Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,524,435 -
2. 2,358,292 Bạc IV
3. 2,082,388 -
4. 2,054,268 ngọc lục bảo I
5. 1,634,203 ngọc lục bảo IV
6. 1,511,762 Bạch Kim II
7. 1,328,432 -
8. 1,235,821 Kim Cương II
9. 1,207,931 Bạc III
10. 1,120,359 -
11. 1,008,395 Bạch Kim IV
12. 954,470 ngọc lục bảo IV
13. 926,198 Bạch Kim I
14. 913,150 -
15. 889,319 -
16. 860,271 Kim Cương IV
17. 857,310 Vàng I
18. 849,900 Kim Cương I
19. 845,015 -
20. 827,978 -
21. 815,444 Bạch Kim I
22. 815,309 Bạch Kim II
23. 795,728 Bạc II
24. 794,986 ngọc lục bảo III
25. 791,638 ngọc lục bảo I
26. 783,348 ngọc lục bảo I
27. 754,967 ngọc lục bảo IV
28. 750,771 ngọc lục bảo IV
29. 746,490 Bạc I
30. 735,355 -
31. 725,985 -
32. 720,108 -
33. 709,903 -
34. 701,419 -
35. 700,036 ngọc lục bảo III
36. 688,688 Bạch Kim I
37. 681,306 Bạch Kim I
38. 675,575 Bạch Kim II
39. 663,229 -
40. 652,701 -
41. 650,649 Đồng III
42. 640,673 -
43. 632,933 Bạc IV
44. 624,837 Đồng III
45. 615,073 Vàng II
46. 596,248 Bạc III
47. 590,288 Bạch Kim II
48. 588,134 -
49. 587,343 Vàng IV
50. 577,754 Bạch Kim III
51. 572,130 -
52. 571,268 Bạc IV
53. 558,423 Đồng II
54. 556,604 Bạch Kim IV
55. 552,526 -
56. 551,270 -
57. 549,555 Bạch Kim IV
58. 548,648 Đồng III
59. 543,485 -
60. 541,474 -
61. 539,356 Đồng III
62. 536,406 -
63. 527,257 ngọc lục bảo II
64. 525,238 Bạc IV
65. 522,101 Đồng II
66. 518,866 ngọc lục bảo III
67. 516,102 -
68. 515,259 ngọc lục bảo II
69. 511,308 -
70. 502,210 -
71. 501,339 ngọc lục bảo IV
72. 500,663 Bạc II
73. 498,089 Bạch Kim IV
74. 494,511 Vàng II
75. 490,561 Vàng II
76. 481,255 ngọc lục bảo II
77. 478,016 Bạch Kim I
78. 477,437 Bạch Kim II
79. 475,627 Vàng II
80. 475,055 -
81. 474,123 ngọc lục bảo IV
82. 469,432 Vàng II
83. 464,221 Đồng IV
84. 456,597 Vàng III
85. 455,216 Bạch Kim III
86. 454,654 Cao Thủ
87. 450,558 ngọc lục bảo IV
88. 450,362 Vàng II
89. 450,141 Bạch Kim I
90. 449,726 Bạch Kim III
91. 444,873 Bạch Kim IV
92. 440,514 Bạch Kim II
93. 440,277 Đồng II
94. 437,111 Bạch Kim IV
95. 433,322 Bạc II
96. 432,341 ngọc lục bảo II
97. 429,822 -
98. 428,728 -
99. 427,859 Vàng II
100. 426,400 Kim Cương I