Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,477,733 Vàng III
2. 6,253,589 Sắt II
3. 5,448,454 Bạch Kim III
4. 5,151,654 -
5. 5,004,848 ngọc lục bảo III
6. 4,706,443 -
7. 4,497,513 -
8. 4,061,842 -
9. 3,982,173 -
10. 3,928,519 -
11. 3,869,177 Kim Cương IV
12. 3,790,186 -
13. 3,639,552 -
14. 3,619,824 -
15. 3,498,765 -
16. 3,476,739 Kim Cương III
17. 3,330,448 -
18. 3,316,036 -
19. 3,295,908 Bạch Kim IV
20. 3,244,034 -
21. 3,188,057 Kim Cương II
22. 3,158,730 Vàng I
23. 3,094,883 Bạch Kim II
24. 2,975,064 Kim Cương I
25. 2,953,735 ngọc lục bảo IV
26. 2,944,501 -
27. 2,920,954 -
28. 2,859,421 ngọc lục bảo II
29. 2,851,561 -
30. 2,838,746 ngọc lục bảo II
31. 2,823,107 -
32. 2,794,421 -
33. 2,774,239 Kim Cương II
34. 2,747,586 -
35. 2,714,070 -
36. 2,691,398 Kim Cương I
37. 2,685,860 Kim Cương III
38. 2,649,071 Kim Cương I
39. 2,644,256 -
40. 2,632,663 Vàng II
41. 2,583,825 -
42. 2,553,989 -
43. 2,542,692 Bạc III
44. 2,536,052 -
45. 2,449,249 -
46. 2,414,823 -
47. 2,411,063 -
48. 2,395,860 -
49. 2,341,639 -
50. 2,335,797 Vàng I
51. 2,333,849 Bạch Kim III
52. 2,317,014 Kim Cương III
53. 2,281,879 -
54. 2,280,840 -
55. 2,271,680 -
56. 2,257,928 Bạch Kim IV
57. 2,254,517 -
58. 2,249,196 Bạch Kim II
59. 2,237,697 Bạc I
60. 2,208,153 -
61. 2,190,356 Bạch Kim III
62. 2,188,906 -
63. 2,180,831 -
64. 2,172,162 Bạch Kim III
65. 2,168,268 -
66. 2,165,504 -
67. 2,161,477 -
68. 2,144,754 -
69. 2,144,215 -
70. 2,143,992 ngọc lục bảo IV
71. 2,136,258 -
72. 2,122,482 -
73. 2,118,541 -
74. 2,107,502 Bạch Kim II
75. 2,107,075 -
76. 2,100,729 Bạc III
77. 2,090,415 Kim Cương II
78. 2,068,775 -
79. 2,058,667 -
80. 2,058,161 -
81. 2,054,820 ngọc lục bảo III
82. 2,054,748 -
83. 2,050,067 ngọc lục bảo III
84. 2,040,560 ngọc lục bảo I
85. 2,040,261 Đồng IV
86. 2,036,254 -
87. 2,033,661 -
88. 2,031,778 -
89. 2,031,343 -
90. 2,022,227 -
91. 2,009,668 -
92. 1,995,594 ngọc lục bảo III
93. 1,987,822 Đồng I
94. 1,981,869 -
95. 1,980,821 Bạch Kim II
96. 1,965,842 Bạch Kim III
97. 1,964,953 Sắt II
98. 1,950,881 -
99. 1,938,169 Vàng IV
100. 1,926,410 Đồng III