Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,193,409 ngọc lục bảo I
2. 5,708,300 -
3. 2,816,850 -
4. 2,722,092 -
5. 2,650,264 Bạc IV
6. 2,190,947 -
7. 2,054,679 -
8. 1,935,708 -
9. 1,925,184 -
10. 1,825,926 -
11. 1,692,875 -
12. 1,607,859 -
13. 1,598,020 -
14. 1,550,017 ngọc lục bảo III
15. 1,510,598 -
16. 1,485,170 -
17. 1,484,489 -
18. 1,478,958 -
19. 1,475,313 -
20. 1,447,809 -
21. 1,440,970 -
22. 1,438,596 ngọc lục bảo IV
23. 1,418,458 -
24. 1,369,904 -
25. 1,356,284 -
26. 1,349,565 -
27. 1,338,965 ngọc lục bảo II
28. 1,316,878 -
29. 1,232,181 -
30. 1,224,057 -
31. 1,178,296 Vàng III
32. 1,164,418 -
33. 1,155,607 -
34. 1,153,267 -
35. 1,150,955 -
36. 1,128,295 -
37. 1,106,679 -
38. 1,086,462 -
39. 1,062,523 -
40. 1,049,219 -
41. 1,037,967 -
42. 1,034,426 Bạc IV
43. 1,027,261 ngọc lục bảo II
44. 1,017,987 -
45. 1,017,389 -
46. 1,015,922 Vàng III
47. 1,013,646 Bạch Kim IV
48. 986,624 -
49. 982,155 Bạch Kim III
50. 981,912 -
51. 975,613 -
52. 947,449 -
53. 939,635 -
54. 937,937 -
55. 937,777 -
56. 934,928 -
57. 929,215 -
58. 919,594 -
59. 906,126 -
60. 900,115 -
61. 896,544 -
62. 890,705 -
63. 888,722 Bạch Kim II
64. 887,234 -
65. 873,441 -
66. 870,405 Đồng I
67. 867,094 -
68. 857,629 -
69. 855,089 -
70. 846,393 -
71. 843,697 -
72. 840,543 Kim Cương IV
73. 839,936 -
74. 818,187 -
75. 814,355 -
76. 812,491 -
77. 811,608 -
78. 807,979 Kim Cương II
79. 800,096 -
80. 796,103 -
81. 786,116 Đồng IV
82. 782,480 -
83. 756,123 -
84. 752,857 -
85. 750,797 -
86. 745,020 -
87. 734,229 -
88. 731,864 -
89. 730,159 -
90. 728,556 -
91. 715,874 -
92. 715,189 Đồng II
93. 714,952 Đồng I
94. 713,230 ngọc lục bảo IV
95. 712,875 -
96. 709,646 -
97. 700,703 -
98. 697,664 -
99. 697,343 -
100. 695,068 -