Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,337,544 -
2. 2,115,570 -
3. 2,010,834 -
4. 1,810,639 -
5. 1,640,409 -
6. 1,572,723 -
7. 1,447,653 Bạch Kim I
8. 1,321,871 -
9. 1,318,565 -
10. 1,255,615 -
11. 1,237,248 -
12. 1,232,601 Vàng IV
13. 1,213,468 -
14. 1,121,513 Đồng IV
15. 1,111,455 ngọc lục bảo IV
16. 1,095,838 -
17. 1,088,792 -
18. 1,034,342 -
19. 998,565 Kim Cương IV
20. 970,660 -
21. 960,443 -
22. 915,781 Bạc I
23. 888,490 -
24. 862,399 Bạch Kim IV
25. 853,301 Bạc III
26. 835,478 Đồng IV
27. 822,961 Kim Cương I
28. 796,952 -
29. 778,585 -
30. 776,612 -
31. 776,435 ngọc lục bảo II
32. 745,004 -
33. 744,232 ngọc lục bảo IV
34. 735,036 -
35. 732,143 Đồng IV
36. 682,470 -
37. 674,866 -
38. 669,317 -
39. 658,087 -
40. 657,894 Kim Cương IV
41. 653,708 Bạch Kim IV
42. 650,325 -
43. 648,070 -
44. 631,508 -
45. 621,023 -
46. 610,033 -
47. 607,413 -
48. 606,013 Kim Cương II
49. 599,432 -
50. 595,767 -
51. 586,842 -
52. 584,136 Bạch Kim IV
53. 580,570 Vàng I
54. 562,416 -
55. 559,764 -
56. 552,144 -
57. 546,748 -
58. 546,656 -
59. 535,287 -
60. 534,700 -
61. 530,758 -
62. 529,689 -
63. 521,903 -
64. 521,631 Bạch Kim IV
65. 515,627 -
66. 514,790 -
67. 511,718 -
68. 487,162 -
69. 484,974 -
70. 479,174 -
71. 473,836 -
72. 465,101 ngọc lục bảo IV
73. 465,096 -
74. 457,856 -
75. 455,005 -
76. 454,985 -
77. 453,967 -
78. 442,329 -
79. 439,175 -
80. 438,566 -
81. 437,763 -
82. 427,933 -
83. 424,703 -
84. 421,898 -
85. 421,731 -
86. 421,697 Đồng IV
87. 420,055 -
88. 417,342 Bạc II
89. 411,836 -
90. 401,852 -
91. 401,030 -
92. 400,405 -
93. 391,828 -
94. 390,867 -
95. 387,953 -
96. 382,408 -
97. 380,592 -
98. 379,185 -
99. 377,689 Đồng III
100. 373,014 Bạc IV