Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,086,315 Kim Cương I
2. 3,533,798 ngọc lục bảo IV
3. 2,879,529 -
4. 2,785,115 -
5. 2,435,364 Bạc IV
6. 2,379,164 -
7. 2,277,060 -
8. 2,199,538 -
9. 2,176,399 -
10. 2,136,668 Bạch Kim II
11. 2,093,835 -
12. 2,001,607 ngọc lục bảo IV
13. 1,900,254 -
14. 1,890,880 -
15. 1,874,191 -
16. 1,868,790 ngọc lục bảo I
17. 1,747,888 -
18. 1,738,948 -
19. 1,721,964 Bạch Kim IV
20. 1,667,869 -
21. 1,581,420 -
22. 1,571,608 -
23. 1,567,117 Đồng II
24. 1,546,660 -
25. 1,517,609 Kim Cương II
26. 1,506,938 -
27. 1,477,871 -
28. 1,448,747 Đồng IV
29. 1,412,058 -
30. 1,321,722 -
31. 1,299,834 -
32. 1,270,746 -
33. 1,242,872 Bạch Kim I
34. 1,237,027 Bạch Kim IV
35. 1,231,587 -
36. 1,176,195 -
37. 1,175,734 -
38. 1,152,414 -
39. 1,144,514 -
40. 1,132,801 ngọc lục bảo IV
41. 1,095,117 -
42. 1,085,108 -
43. 1,048,773 -
44. 1,042,816 -
45. 1,039,517 -
46. 1,027,398 -
47. 1,007,586 ngọc lục bảo III
48. 985,210 -
49. 983,065 -
50. 948,558 -
51. 944,377 -
52. 926,096 Bạc IV
53. 925,047 -
54. 918,993 -
55. 914,994 -
56. 891,267 -
57. 888,897 -
58. 878,496 -
59. 871,015 -
60. 862,329 Bạch Kim II
61. 855,185 Bạch Kim II
62. 850,745 -
63. 849,673 -
64. 848,865 -
65. 841,494 -
66. 830,255 -
67. 828,745 -
68. 819,422 -
69. 800,740 -
70. 797,569 -
71. 796,605 -
72. 794,155 Vàng II
73. 785,558 Đồng I
74. 784,349 -
75. 783,857 -
76. 781,683 Bạc II
77. 781,580 Bạch Kim II
78. 778,089 -
79. 777,007 -
80. 775,718 -
81. 773,070 -
82. 763,157 Bạc III
83. 745,847 -
84. 743,551 Bạc I
85. 741,083 -
86. 740,530 -
87. 737,580 Vàng IV
88. 729,424 -
89. 726,375 -
90. 725,831 -
91. 724,744 -
92. 708,565 -
93. 705,954 -
94. 697,548 ngọc lục bảo IV
95. 694,105 Bạch Kim II
96. 693,236 -
97. 690,263 -
98. 686,090 -
99. 678,749 -
100. 678,344 -