Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,943,795 -
2. 6,844,927 ngọc lục bảo III
3. 5,672,340 ngọc lục bảo III
4. 5,567,175 ngọc lục bảo IV
5. 5,290,304 ngọc lục bảo I
6. 5,080,065 -
7. 4,999,800 Bạch Kim IV
8. 4,979,580 ngọc lục bảo II
9. 4,882,815 Kim Cương I
10. 4,768,372 Bạc II
11. 4,646,808 Vàng II
12. 4,633,334 -
13. 4,576,242 -
14. 4,530,736 -
15. 4,507,195 Bạc IV
16. 4,471,541 -
17. 4,436,676 -
18. 4,373,429 -
19. 4,242,405 Vàng III
20. 4,237,499 Vàng IV
21. 3,998,287 -
22. 3,901,009 Vàng III
23. 3,814,824 Sắt II
24. 3,720,127 Kim Cương IV
25. 3,623,086 -
26. 3,582,968 -
27. 3,547,307 Bạch Kim III
28. 3,545,704 -
29. 3,535,449 ngọc lục bảo IV
30. 3,521,158 -
31. 3,512,771 Kim Cương III
32. 3,452,465 -
33. 3,448,481 -
34. 3,446,770 Vàng IV
35. 3,439,398 Vàng IV
36. 3,430,180 ngọc lục bảo II
37. 3,419,785 -
38. 3,416,281 Đồng III
39. 3,411,825 -
40. 3,397,873 Kim Cương III
41. 3,300,445 -
42. 3,245,383 Đồng III
43. 3,229,198 -
44. 3,221,133 -
45. 3,190,960 Bạch Kim III
46. 3,162,202 Bạch Kim II
47. 3,094,517 Đồng III
48. 3,091,737 Kim Cương IV
49. 3,088,439 Bạch Kim III
50. 3,086,038 Bạch Kim II
51. 3,029,344 -
52. 3,021,544 ngọc lục bảo IV
53. 3,011,677 ngọc lục bảo I
54. 3,011,118 -
55. 3,002,164 ngọc lục bảo II
56. 3,001,386 -
57. 2,981,481 -
58. 2,969,908 Kim Cương II
59. 2,916,826 ngọc lục bảo III
60. 2,916,090 -
61. 2,912,997 -
62. 2,900,606 -
63. 2,882,445 -
64. 2,879,018 -
65. 2,854,397 -
66. 2,839,931 Vàng IV
67. 2,823,406 Bạch Kim II
68. 2,786,543 -
69. 2,785,748 ngọc lục bảo IV
70. 2,773,941 -
71. 2,757,312 Cao Thủ
72. 2,753,224 Bạch Kim IV
73. 2,751,120 -
74. 2,729,554 ngọc lục bảo III
75. 2,725,171 -
76. 2,709,026 -
77. 2,695,136 Đồng II
78. 2,668,926 Bạc III
79. 2,666,085 -
80. 2,661,045 -
81. 2,637,766 Vàng IV
82. 2,627,916 -
83. 2,624,555 -
84. 2,622,702 Kim Cương II
85. 2,614,850 Vàng IV
86. 2,606,456 -
87. 2,606,310 -
88. 2,597,447 -
89. 2,588,919 Đồng III
90. 2,584,674 -
91. 2,558,751 -
92. 2,521,492 ngọc lục bảo III
93. 2,497,895 -
94. 2,486,448 -
95. 2,472,556 -
96. 2,471,065 Vàng IV
97. 2,467,098 -
98. 2,448,905 -
99. 2,437,392 -
100. 2,434,549 -