Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,879,517 Vàng IV
2. 1,485,274 -
3. 945,284 ngọc lục bảo IV
4. 765,067 -
5. 743,447 Vàng II
6. 682,343 -
7. 677,638 Bạc I
8. 645,589 Bạch Kim III
9. 585,301 -
10. 566,229 Vàng III
11. 557,746 -
12. 551,005 ngọc lục bảo IV
13. 509,585 Đồng II
14. 446,519 -
15. 441,229 Đồng II
16. 418,750 Bạc IV
17. 414,387 Đồng II
18. 410,451 -
19. 407,067 -
20. 389,246 Bạc IV
21. 381,558 -
22. 374,630 -
23. 373,940 -
24. 370,802 ngọc lục bảo IV
25. 367,083 -
26. 363,228 -
27. 362,231 Bạch Kim IV
28. 360,652 Vàng IV
29. 359,721 Kim Cương IV
30. 355,802 ngọc lục bảo II
31. 326,602 Vàng IV
32. 316,119 -
33. 313,213 -
34. 311,565 -
35. 308,186 Đồng IV
36. 307,562 Vàng II
37. 302,377 ngọc lục bảo IV
38. 298,545 ngọc lục bảo IV
39. 293,782 Vàng III
40. 292,777 ngọc lục bảo IV
41. 290,215 -
42. 289,262 -
43. 288,291 -
44. 285,768 -
45. 283,642 Sắt II
46. 281,117 Đồng IV
47. 276,447 Vàng IV
48. 275,372 Sắt I
49. 271,000 Bạc III
50. 266,676 Bạch Kim III
51. 264,681 -
52. 264,214 -
53. 262,432 -
54. 258,444 Kim Cương IV
55. 258,152 -
56. 257,712 -
57. 254,659 Vàng I
58. 253,159 -
59. 251,029 -
60. 250,574 Bạch Kim IV
61. 247,282 Vàng III
62. 245,700 Bạc I
63. 241,876 -
64. 238,952 Đồng IV
65. 238,937 Kim Cương IV
66. 238,919 -
67. 238,601 Vàng II
68. 238,581 -
69. 237,656 -
70. 237,248 Sắt I
71. 236,348 Bạc III
72. 236,312 Bạc IV
73. 231,048 Bạch Kim IV
74. 229,806 -
75. 227,792 -
76. 225,123 Bạch Kim III
77. 224,594 -
78. 223,420 -
79. 223,204 Bạch Kim IV
80. 222,093 -
81. 217,786 Bạch Kim III
82. 217,640 -
83. 217,030 -
84. 215,705 ngọc lục bảo I
85. 215,104 -
86. 215,091 -
87. 214,960 -
88. 214,805 -
89. 212,891 -
90. 212,207 -
91. 212,141 -
92. 208,079 -
93. 205,316 -
94. 205,226 Vàng I
95. 204,144 Vàng IV
96. 203,734 -
97. 203,419 -
98. 202,829 Bạch Kim IV
99. 201,813 Bạc III
100. 201,356 Bạch Kim IV