Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,180,015 Sắt IV
2. 4,632,412 -
3. 4,328,019 Bạch Kim IV
4. 3,870,402 Vàng IV
5. 3,699,992 Sắt III
6. 3,597,761 Bạch Kim III
7. 3,543,954 Bạch Kim IV
8. 3,365,515 ngọc lục bảo III
9. 3,337,320 Kim Cương IV
10. 3,335,217 ngọc lục bảo IV
11. 3,239,327 Bạch Kim I
12. 3,163,788 Bạch Kim IV
13. 2,940,163 Vàng IV
14. 2,871,162 Đồng IV
15. 2,659,342 Sắt II
16. 2,609,783 -
17. 2,551,214 -
18. 2,551,005 -
19. 2,544,990 Vàng III
20. 2,532,330 Bạc I
21. 2,530,934 -
22. 2,525,280 Đồng IV
23. 2,411,180 Sắt I
24. 2,390,726 Bạch Kim IV
25. 2,363,284 Đồng IV
26. 2,315,570 Bạc III
27. 2,291,577 Vàng II
28. 2,285,551 -
29. 2,268,981 -
30. 2,256,185 -
31. 2,250,001 Bạch Kim III
32. 2,242,799 ngọc lục bảo I
33. 2,221,775 ngọc lục bảo IV
34. 2,215,125 Vàng III
35. 2,204,183 Đồng II
36. 2,161,057 Bạc III
37. 2,158,702 -
38. 2,158,581 Thách Đấu
39. 2,156,832 -
40. 2,133,093 -
41. 2,121,556 Vàng I
42. 2,116,113 ngọc lục bảo IV
43. 2,106,403 -
44. 2,067,535 Bạch Kim I
45. 2,034,381 Vàng III
46. 2,027,910 Đồng III
47. 2,020,333 Sắt III
48. 1,996,345 Vàng II
49. 1,986,293 Kim Cương IV
50. 1,970,998 Bạch Kim III
51. 1,967,396 Bạc IV
52. 1,953,029 -
53. 1,935,262 Bạc III
54. 1,905,052 Vàng III
55. 1,888,392 Vàng I
56. 1,885,669 -
57. 1,859,145 ngọc lục bảo II
58. 1,852,210 Bạch Kim II
59. 1,851,389 Bạch Kim III
60. 1,829,122 Bạch Kim I
61. 1,826,952 Đồng III
62. 1,819,823 Bạch Kim IV
63. 1,804,364 -
64. 1,804,284 Vàng II
65. 1,797,479 Bạc IV
66. 1,787,390 Bạc I
67. 1,784,629 Sắt III
68. 1,772,300 -
69. 1,770,605 -
70. 1,766,150 Bạch Kim II
71. 1,758,698 -
72. 1,739,154 ngọc lục bảo II
73. 1,735,504 ngọc lục bảo III
74. 1,729,980 -
75. 1,728,387 -
76. 1,726,387 ngọc lục bảo IV
77. 1,719,984 Sắt II
78. 1,712,748 Bạc III
79. 1,710,159 Bạc I
80. 1,706,264 Vàng III
81. 1,698,967 Kim Cương IV
82. 1,697,911 Đồng I
83. 1,692,126 Vàng II
84. 1,681,071 ngọc lục bảo III
85. 1,670,486 -
86. 1,668,791 Vàng IV
87. 1,666,467 Đồng IV
88. 1,666,167 ngọc lục bảo IV
89. 1,662,517 -
90. 1,662,221 ngọc lục bảo IV
91. 1,657,637 Bạch Kim I
92. 1,653,189 Đồng II
93. 1,650,119 -
94. 1,636,629 -
95. 1,631,573 Vàng III
96. 1,630,485 Bạc I
97. 1,628,620 Bạch Kim II
98. 1,624,601 Bạch Kim IV
99. 1,620,409 Bạc II
100. 1,620,094 Vàng III