Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,429,127 -
2. 2,725,037 -
3. 2,500,531 -
4. 2,325,862 Bạch Kim IV
5. 2,304,347 Bạc IV
6. 1,873,308 -
7. 1,866,273 Đồng III
8. 1,848,612 -
9. 1,847,848 ngọc lục bảo IV
10. 1,636,541 Đồng I
11. 1,558,607 -
12. 1,514,254 Bạch Kim IV
13. 1,507,917 -
14. 1,498,889 ngọc lục bảo III
15. 1,468,976 ngọc lục bảo IV
16. 1,459,514 Đồng III
17. 1,448,795 Sắt I
18. 1,358,435 ngọc lục bảo IV
19. 1,348,843 Bạc I
20. 1,247,930 Đồng I
21. 1,236,401 Bạch Kim III
22. 1,214,438 Sắt III
23. 1,196,968 Vàng IV
24. 1,193,218 Bạc IV
25. 1,190,129 -
26. 1,172,185 -
27. 1,157,764 Bạch Kim I
28. 1,142,805 -
29. 1,088,117 Bạch Kim IV
30. 1,072,963 Vàng II
31. 1,048,562 -
32. 1,036,200 Bạch Kim II
33. 1,034,296 Sắt I
34. 1,002,857 -
35. 995,743 -
36. 971,392 Vàng IV
37. 953,871 -
38. 928,414 -
39. 926,662 Bạc III
40. 889,066 -
41. 876,942 Kim Cương III
42. 861,213 -
43. 858,989 Bạc IV
44. 856,341 -
45. 845,429 ngọc lục bảo II
46. 837,803 ngọc lục bảo IV
47. 835,408 -
48. 828,460 -
49. 825,646 -
50. 823,770 Bạch Kim II
51. 819,199 Vàng I
52. 815,115 Bạch Kim I
53. 806,861 Cao Thủ
54. 801,886 -
55. 800,328 Bạch Kim III
56. 792,251 Vàng II
57. 783,526 -
58. 776,039 ngọc lục bảo IV
59. 773,060 Bạch Kim III
60. 769,248 -
61. 766,621 Kim Cương IV
62. 765,577 Bạc I
63. 764,995 Bạch Kim II
64. 758,304 -
65. 757,506 ngọc lục bảo III
66. 750,015 ngọc lục bảo III
67. 744,916 ngọc lục bảo IV
68. 742,358 -
69. 740,236 ngọc lục bảo IV
70. 727,782 -
71. 718,818 Sắt II
72. 718,331 Đồng III
73. 718,156 Bạch Kim III
74. 713,556 -
75. 711,310 Sắt I
76. 705,682 -
77. 702,525 -
78. 701,832 -
79. 696,140 Vàng I
80. 692,736 ngọc lục bảo IV
81. 692,252 Kim Cương III
82. 686,490 Kim Cương I
83. 685,719 Bạch Kim I
84. 678,672 -
85. 678,147 Vàng II
86. 678,106 Kim Cương IV
87. 677,435 Kim Cương IV
88. 675,162 -
89. 671,708 -
90. 671,637 Vàng II
91. 671,218 ngọc lục bảo IV
92. 669,103 ngọc lục bảo IV
93. 668,388 Đồng III
94. 667,282 -
95. 666,741 -
96. 664,365 -
97. 661,438 -
98. 661,349 Vàng III
99. 660,736 ngọc lục bảo I
100. 654,411 Kim Cương IV