Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,550,234 Đại Cao Thủ
2. 1,853,775 Đồng II
3. 1,845,123 ngọc lục bảo II
4. 1,767,502 Cao Thủ
5. 1,652,058 Vàng I
6. 1,609,003 -
7. 1,592,413 ngọc lục bảo I
8. 1,541,176 Đại Cao Thủ
9. 1,524,827 ngọc lục bảo II
10. 1,509,624 Vàng IV
11. 1,465,212 ngọc lục bảo IV
12. 1,415,620 -
13. 1,403,051 -
14. 1,376,634 Vàng I
15. 1,213,721 Bạch Kim I
16. 1,180,557 -
17. 1,154,680 Bạc III
18. 1,140,937 Đồng I
19. 1,122,055 Kim Cương III
20. 1,081,206 Kim Cương II
21. 1,080,831 -
22. 1,068,651 ngọc lục bảo IV
23. 1,044,993 Kim Cương III
24. 1,041,851 Bạc IV
25. 1,031,590 Bạc III
26. 1,021,749 Bạch Kim II
27. 1,008,128 Đồng II
28. 981,994 Cao Thủ
29. 973,379 -
30. 946,172 Bạch Kim IV
31. 924,582 Kim Cương I
32. 916,177 ngọc lục bảo III
33. 909,377 Bạch Kim IV
34. 900,121 ngọc lục bảo IV
35. 886,528 Cao Thủ
36. 862,756 Sắt I
37. 860,072 ngọc lục bảo II
38. 852,500 Vàng II
39. 842,606 ngọc lục bảo III
40. 806,016 Bạch Kim IV
41. 799,121 ngọc lục bảo II
42. 793,624 Đại Cao Thủ
43. 793,620 ngọc lục bảo IV
44. 790,500 ngọc lục bảo III
45. 764,349 Sắt III
46. 760,883 Bạch Kim III
47. 758,577 ngọc lục bảo I
48. 744,993 Vàng III
49. 741,743 -
50. 726,224 ngọc lục bảo IV
51. 722,672 Vàng II
52. 721,446 -
53. 711,183 Bạc IV
54. 710,165 Cao Thủ
55. 706,884 Bạch Kim III
56. 706,451 Bạch Kim III
57. 703,798 Vàng IV
58. 700,633 Kim Cương IV
59. 699,985 ngọc lục bảo IV
60. 696,973 ngọc lục bảo III
61. 692,800 Cao Thủ
62. 691,415 Vàng I
63. 690,907 Cao Thủ
64. 689,084 Đồng IV
65. 686,054 ngọc lục bảo III
66. 681,403 Bạch Kim I
67. 663,414 ngọc lục bảo IV
68. 661,416 -
69. 661,064 ngọc lục bảo I
70. 652,332 -
71. 639,980 -
72. 637,833 Kim Cương IV
73. 632,274 Bạc II
74. 631,207 Bạch Kim IV
75. 630,052 -
76. 628,135 Bạch Kim III
77. 625,971 Bạc II
78. 622,855 -
79. 619,807 Đồng I
80. 619,125 Kim Cương IV
81. 615,445 Vàng III
82. 612,771 Kim Cương IV
83. 610,382 -
84. 610,087 Bạch Kim I
85. 604,483 -
86. 603,544 -
87. 601,465 Bạch Kim IV
88. 599,994 Sắt I
89. 598,892 Kim Cương II
90. 597,324 -
91. 597,036 Vàng I
92. 593,015 Đồng II
93. 589,088 Vàng III
94. 587,657 Vàng IV
95. 587,557 Bạch Kim III
96. 584,672 Bạch Kim IV
97. 582,654 -
98. 580,231 -
99. 574,710 ngọc lục bảo III
100. 573,497 -