Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,168,567 -
2. 5,180,314 Đồng I
3. 3,705,384 Bạc II
4. 3,385,037 Đồng II
5. 3,125,891 -
6. 2,858,425 ngọc lục bảo II
7. 2,734,425 -
8. 2,590,222 Bạch Kim III
9. 2,501,288 -
10. 2,455,867 -
11. 2,455,867 -
12. 2,308,798 Bạc I
13. 2,288,094 -
14. 2,060,494 -
15. 1,917,140 ngọc lục bảo IV
16. 1,861,003 Bạc I
17. 1,848,725 Bạc III
18. 1,831,253 Kim Cương I
19. 1,814,410 ngọc lục bảo III
20. 1,807,139 Đồng IV
21. 1,755,823 -
22. 1,731,243 -
23. 1,728,914 ngọc lục bảo I
24. 1,657,554 Kim Cương II
25. 1,647,298 ngọc lục bảo IV
26. 1,639,361 Sắt IV
27. 1,631,991 -
28. 1,615,017 Bạch Kim IV
29. 1,613,322 -
30. 1,545,450 -
31. 1,533,959 Sắt III
32. 1,526,518 Bạch Kim IV
33. 1,482,248 Kim Cương III
34. 1,479,545 Bạch Kim II
35. 1,451,485 Bạc I
36. 1,448,609 -
37. 1,429,730 ngọc lục bảo II
38. 1,428,932 Sắt I
39. 1,421,072 -
40. 1,406,699 ngọc lục bảo IV
41. 1,399,029 -
42. 1,385,725 -
43. 1,384,008 Kim Cương III
44. 1,363,639 -
45. 1,323,659 Kim Cương IV
46. 1,309,099 -
47. 1,302,240 -
48. 1,298,614 Bạc IV
49. 1,279,177 Kim Cương IV
50. 1,269,378 ngọc lục bảo IV
51. 1,268,572 -
52. 1,265,978 Đồng IV
53. 1,265,303 -
54. 1,264,510 ngọc lục bảo IV
55. 1,262,043 Vàng I
56. 1,261,398 -
57. 1,250,949 Sắt III
58. 1,232,263 Kim Cương IV
59. 1,223,989 ngọc lục bảo IV
60. 1,223,363 -
61. 1,213,192 Cao Thủ
62. 1,211,073 Bạch Kim I
63. 1,192,520 Đồng III
64. 1,191,913 Vàng II
65. 1,190,061 -
66. 1,185,939 Kim Cương IV
67. 1,184,057 -
68. 1,178,033 -
69. 1,152,298 -
70. 1,146,416 -
71. 1,145,859 ngọc lục bảo IV
72. 1,142,002 Bạc IV
73. 1,138,680 Bạch Kim IV
74. 1,131,965 -
75. 1,128,987 Vàng III
76. 1,127,941 -
77. 1,126,785 Vàng IV
78. 1,125,322 Bạch Kim III
79. 1,124,298 ngọc lục bảo IV
80. 1,100,137 -
81. 1,099,161 -
82. 1,092,118 -
83. 1,083,786 Bạc IV
84. 1,073,041 ngọc lục bảo IV
85. 1,071,681 -
86. 1,068,336 ngọc lục bảo III
87. 1,062,381 Kim Cương IV
88. 1,062,074 Bạc I
89. 1,061,770 Vàng IV
90. 1,060,854 Đồng III
91. 1,057,267 Vàng IV
92. 1,055,534 Đồng IV
93. 1,051,730 -
94. 1,048,203 Cao Thủ
95. 1,047,137 Vàng III
96. 1,032,812 Bạc I
97. 1,031,118 Bạch Kim III
98. 1,030,788 ngọc lục bảo II
99. 1,028,907 ngọc lục bảo III
100. 1,028,443 Kim Cương I