Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,675,371 ngọc lục bảo IV
2. 2,909,340 Kim Cương I
3. 2,409,006 ngọc lục bảo II
4. 2,403,404 Kim Cương IV
5. 2,365,607 -
6. 2,339,723 Kim Cương I
7. 2,291,176 Bạch Kim II
8. 2,272,788 Bạc IV
9. 2,223,839 ngọc lục bảo II
10. 2,223,743 Bạch Kim III
11. 2,222,834 Bạch Kim IV
12. 2,212,265 Vàng I
13. 2,138,564 ngọc lục bảo II
14. 2,128,454 Kim Cương IV
15. 2,093,430 Kim Cương II
16. 2,059,532 Bạch Kim I
17. 2,057,732 -
18. 1,945,088 -
19. 1,910,227 Kim Cương IV
20. 1,870,591 Vàng III
21. 1,835,893 Cao Thủ
22. 1,793,333 Đồng I
23. 1,788,111 -
24. 1,724,187 -
25. 1,658,634 Đồng III
26. 1,649,525 Kim Cương IV
27. 1,637,164 Bạc II
28. 1,586,912 Vàng IV
29. 1,581,637 -
30. 1,581,603 ngọc lục bảo IV
31. 1,564,337 -
32. 1,558,144 -
33. 1,556,022 Kim Cương II
34. 1,550,347 -
35. 1,549,770 Vàng IV
36. 1,545,755 ngọc lục bảo III
37. 1,538,655 Đồng III
38. 1,537,733 -
39. 1,533,826 Bạc I
40. 1,532,906 -
41. 1,518,016 -
42. 1,492,095 -
43. 1,486,197 -
44. 1,466,421 Bạch Kim III
45. 1,456,145 Kim Cương II
46. 1,453,924 Sắt III
47. 1,440,948 -
48. 1,438,931 Vàng I
49. 1,432,839 ngọc lục bảo III
50. 1,427,728 Đồng II
51. 1,426,781 Bạch Kim II
52. 1,426,213 Kim Cương IV
53. 1,410,167 Bạch Kim IV
54. 1,372,648 Vàng II
55. 1,367,904 -
56. 1,357,412 Bạch Kim IV
57. 1,340,925 Kim Cương II
58. 1,329,852 Đồng III
59. 1,315,204 -
60. 1,313,667 Bạc I
61. 1,309,407 Bạch Kim II
62. 1,308,270 Kim Cương III
63. 1,305,583 ngọc lục bảo IV
64. 1,302,652 ngọc lục bảo I
65. 1,290,515 ngọc lục bảo II
66. 1,290,257 -
67. 1,283,269 -
68. 1,278,775 ngọc lục bảo III
69. 1,276,180 -
70. 1,269,514 ngọc lục bảo II
71. 1,267,881 -
72. 1,263,133 Bạch Kim II
73. 1,262,266 Kim Cương IV
74. 1,260,464 -
75. 1,249,959 Kim Cương IV
76. 1,244,667 -
77. 1,244,377 -
78. 1,244,235 Kim Cương IV
79. 1,234,174 -
80. 1,232,347 Thách Đấu
81. 1,228,753 -
82. 1,225,806 Kim Cương IV
83. 1,225,196 Bạc IV
84. 1,219,716 ngọc lục bảo III
85. 1,216,535 ngọc lục bảo IV
86. 1,215,468 -
87. 1,212,296 Bạc II
88. 1,209,979 Vàng IV
89. 1,208,651 ngọc lục bảo II
90. 1,208,322 Kim Cương IV
91. 1,204,633 ngọc lục bảo I
92. 1,203,058 Kim Cương II
93. 1,202,042 ngọc lục bảo I
94. 1,196,300 Cao Thủ
95. 1,190,136 Sắt I
96. 1,184,331 Bạch Kim IV
97. 1,180,124 Bạc IV
98. 1,179,658 ngọc lục bảo IV
99. 1,178,907 -
100. 1,177,317 ngọc lục bảo II