Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,790,841 Vàng III
2. 1,491,342 ngọc lục bảo II
3. 1,405,507 Bạch Kim I
4. 1,382,114 Bạch Kim I
5. 1,267,652 Bạc III
6. 1,254,733 -
7. 1,233,468 ngọc lục bảo I
8. 1,212,615 -
9. 1,153,833 Bạc III
10. 1,104,912 -
11. 1,063,060 Bạc IV
12. 1,060,394 -
13. 1,047,328 Đồng II
14. 1,006,306 ngọc lục bảo III
15. 989,548 -
16. 976,348 -
17. 975,551 ngọc lục bảo IV
18. 912,301 Vàng I
19. 886,653 Bạch Kim I
20. 872,061 Vàng IV
21. 845,724 -
22. 837,515 Vàng I
23. 835,872 ngọc lục bảo III
24. 820,473 ngọc lục bảo III
25. 796,874 -
26. 786,099 Kim Cương IV
27. 760,559 Kim Cương IV
28. 756,568 -
29. 751,182 Bạc II
30. 735,411 ngọc lục bảo I
31. 731,961 -
32. 729,177 Vàng III
33. 714,929 -
34. 685,300 Kim Cương II
35. 682,777 -
36. 673,910 -
37. 660,159 -
38. 652,559 Đại Cao Thủ
39. 650,603 Bạch Kim III
40. 632,522 -
41. 629,118 ngọc lục bảo III
42. 627,962 Đồng I
43. 621,177 -
44. 620,788 -
45. 619,168 -
46. 618,766 -
47. 616,624 ngọc lục bảo II
48. 613,985 -
49. 612,757 ngọc lục bảo I
50. 609,890 Vàng IV
51. 598,071 -
52. 584,619 -
53. 582,810 -
54. 581,938 -
55. 580,440 -
56. 572,648 -
57. 568,276 Bạch Kim III
58. 567,962 -
59. 566,343 Kim Cương IV
60. 564,753 Kim Cương IV
61. 558,267 -
62. 552,455 Bạc I
63. 545,401 ngọc lục bảo IV
64. 544,368 Kim Cương IV
65. 543,965 Bạch Kim IV
66. 536,869 Bạch Kim I
67. 536,817 ngọc lục bảo II
68. 535,589 Kim Cương IV
69. 532,586 -
70. 525,413 -
71. 521,213 Đồng II
72. 520,170 -
73. 498,417 Bạch Kim II
74. 498,379 -
75. 494,206 -
76. 492,779 ngọc lục bảo II
77. 488,843 -
78. 481,525 Bạc I
79. 481,517 ngọc lục bảo I
80. 475,285 -
81. 474,159 -
82. 468,657 -
83. 465,767 -
84. 463,687 ngọc lục bảo IV
85. 457,666 Bạch Kim I
86. 454,444 -
87. 451,664 -
88. 448,954 Bạch Kim I
89. 448,264 -
90. 444,450 -
91. 442,312 -
92. 441,073 ngọc lục bảo IV
93. 436,987 -
94. 436,824 -
95. 435,010 -
96. 433,157 -
97. 433,073 -
98. 432,385 Bạch Kim IV
99. 429,778 ngọc lục bảo IV
100. 427,708 Bạch Kim IV