Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,145,138 ngọc lục bảo II
2. 2,140,343 Bạc IV
3. 1,159,574 Bạch Kim IV
4. 1,078,748 Bạc II
5. 1,043,357 Bạch Kim III
6. 1,019,581 -
7. 984,128 Đồng I
8. 888,624 -
9. 865,457 Bạch Kim III
10. 826,014 ngọc lục bảo II
11. 797,587 Đồng IV
12. 795,753 ngọc lục bảo I
13. 784,941 Bạch Kim III
14. 758,184 Kim Cương III
15. 732,219 ngọc lục bảo IV
16. 724,590 ngọc lục bảo III
17. 715,484 -
18. 691,508 ngọc lục bảo IV
19. 675,030 ngọc lục bảo I
20. 666,122 ngọc lục bảo III
21. 652,832 Bạch Kim IV
22. 643,585 Bạch Kim II
23. 636,823 Sắt IV
24. 635,154 ngọc lục bảo I
25. 633,743 -
26. 627,684 Kim Cương I
27. 622,385 -
28. 620,942 Đồng I
29. 618,478 Thách Đấu
30. 612,041 Đồng IV
31. 607,883 Kim Cương III
32. 600,178 Bạc IV
33. 596,636 Kim Cương IV
34. 587,804 Vàng III
35. 578,419 Bạch Kim IV
36. 559,206 Vàng III
37. 554,777 Bạch Kim IV
38. 550,463 ngọc lục bảo II
39. 545,995 -
40. 544,853 Kim Cương II
41. 541,798 Bạch Kim I
42. 535,041 ngọc lục bảo IV
43. 529,725 ngọc lục bảo IV
44. 527,933 Vàng II
45. 527,129 -
46. 526,095 -
47. 522,670 Bạch Kim I
48. 516,278 Bạch Kim III
49. 514,586 -
50. 513,174 Bạch Kim III
51. 508,272 ngọc lục bảo I
52. 505,753 -
53. 503,419 Bạch Kim I
54. 503,417 -
55. 500,981 ngọc lục bảo II
56. 500,186 -
57. 499,021 -
58. 498,572 -
59. 490,761 -
60. 488,479 -
61. 488,192 Đồng III
62. 487,700 Sắt III
63. 486,115 ngọc lục bảo I
64. 482,188 -
65. 479,445 Kim Cương IV
66. 478,434 -
67. 476,593 Vàng III
68. 473,822 -
69. 471,263 -
70. 467,533 -
71. 464,734 -
72. 462,059 Đồng II
73. 460,280 ngọc lục bảo I
74. 458,872 ngọc lục bảo III
75. 457,978 ngọc lục bảo III
76. 454,921 Vàng III
77. 449,813 ngọc lục bảo I
78. 444,644 Kim Cương III
79. 441,182 Bạch Kim IV
80. 440,950 -
81. 440,100 Bạc I
82. 438,835 Bạch Kim IV
83. 437,968 Bạc III
84. 436,181 Đồng IV
85. 434,639 Vàng III
86. 434,585 -
87. 431,541 ngọc lục bảo II
88. 430,753 Bạc I
89. 430,416 ngọc lục bảo III
90. 430,208 -
91. 428,543 -
92. 426,395 -
93. 424,531 -
94. 424,435 Kim Cương II
95. 424,284 -
96. 423,478 Đại Cao Thủ
97. 421,917 Bạch Kim II
98. 419,655 Bạc IV
99. 418,659 ngọc lục bảo IV
100. 416,709 -