Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,537,377 Sắt II
2. 2,429,849 Kim Cương IV
3. 2,182,265 -
4. 2,099,480 Kim Cương I
5. 1,927,969 ngọc lục bảo IV
6. 1,753,721 Đồng III
7. 1,704,028 Bạch Kim III
8. 1,686,627 Sắt I
9. 1,585,912 -
10. 1,514,149 ngọc lục bảo IV
11. 1,449,507 -
12. 1,424,382 ngọc lục bảo IV
13. 1,380,503 Vàng III
14. 1,378,974 -
15. 1,373,384 Sắt IV
16. 1,354,883 -
17. 1,307,765 Kim Cương II
18. 1,277,918 ngọc lục bảo I
19. 1,274,669 Bạch Kim II
20. 1,266,276 -
21. 1,259,865 Kim Cương III
22. 1,205,034 Bạch Kim I
23. 1,182,235 ngọc lục bảo III
24. 1,154,567 Sắt II
25. 1,130,957 -
26. 1,120,797 Vàng III
27. 1,103,369 Kim Cương IV
28. 1,080,669 -
29. 1,080,417 Đồng IV
30. 1,079,850 -
31. 1,044,094 Bạc II
32. 1,021,856 Đồng III
33. 990,973 ngọc lục bảo IV
34. 971,149 Bạch Kim II
35. 967,470 Vàng II
36. 962,603 Bạch Kim II
37. 957,371 Kim Cương III
38. 954,150 Đồng I
39. 944,969 ngọc lục bảo I
40. 940,282 Kim Cương IV
41. 930,434 ngọc lục bảo IV
42. 929,531 Vàng II
43. 927,479 ngọc lục bảo III
44. 915,251 -
45. 913,951 ngọc lục bảo IV
46. 913,015 -
47. 908,848 Đồng IV
48. 903,504 ngọc lục bảo II
49. 897,970 Kim Cương IV
50. 889,927 -
51. 882,690 Bạc I
52. 877,960 Cao Thủ
53. 868,321 Vàng III
54. 864,344 -
55. 859,685 ngọc lục bảo IV
56. 858,346 Vàng II
57. 854,941 Đại Cao Thủ
58. 854,478 ngọc lục bảo IV
59. 845,589 -
60. 838,715 Vàng IV
61. 837,131 -
62. 833,569 ngọc lục bảo IV
63. 824,788 ngọc lục bảo I
64. 822,352 Kim Cương III
65. 821,018 Đồng I
66. 812,940 Bạch Kim II
67. 811,996 -
68. 807,895 Bạc I
69. 806,290 Đồng IV
70. 804,119 -
71. 799,135 Bạch Kim II
72. 792,844 ngọc lục bảo II
73. 791,256 -
74. 789,270 -
75. 785,786 Kim Cương IV
76. 785,417 ngọc lục bảo IV
77. 784,147 ngọc lục bảo I
78. 783,702 -
79. 779,366 Bạch Kim III
80. 777,348 Bạch Kim IV
81. 776,224 Bạc IV
82. 775,708 -
83. 775,707 Kim Cương IV
84. 774,804 -
85. 772,452 -
86. 772,404 Cao Thủ
87. 769,172 ngọc lục bảo II
88. 764,197 -
89. 756,541 Bạch Kim II
90. 750,548 Vàng I
91. 749,278 Sắt IV
92. 747,050 ngọc lục bảo II
93. 745,115 ngọc lục bảo IV
94. 741,242 Đồng II
95. 738,587 ngọc lục bảo I
96. 738,187 ngọc lục bảo IV
97. 735,267 Bạch Kim II
98. 722,153 -
99. 721,549 ngọc lục bảo IV
100. 721,381 Bạch Kim II