Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,949,635 ngọc lục bảo II
2. 1,815,789 Kim Cương I
3. 1,632,408 ngọc lục bảo II
4. 1,546,760 ngọc lục bảo II
5. 1,459,874 -
6. 1,221,924 ngọc lục bảo II
7. 1,173,731 -
8. 1,082,128 -
9. 1,080,360 -
10. 1,069,365 -
11. 1,026,248 -
12. 1,019,148 Bạch Kim IV
13. 1,008,653 Bạch Kim I
14. 1,006,565 -
15. 1,000,013 -
16. 995,431 -
17. 995,408 Vàng III
18. 991,502 Kim Cương II
19. 951,556 -
20. 905,049 -
21. 879,304 -
22. 843,267 -
23. 813,460 -
24. 805,810 -
25. 804,777 Vàng IV
26. 790,634 -
27. 744,275 -
28. 717,521 Bạch Kim II
29. 715,819 ngọc lục bảo IV
30. 708,923 Bạch Kim I
31. 707,623 -
32. 684,941 -
33. 670,489 -
34. 661,159 -
35. 656,146 -
36. 644,837 -
37. 617,732 -
38. 616,111 -
39. 612,557 -
40. 610,200 -
41. 608,988 Bạch Kim IV
42. 607,296 -
43. 584,790 Vàng III
44. 570,444 -
45. 567,293 Đồng I
46. 563,618 -
47. 562,590 Sắt I
48. 560,506 Bạc II
49. 557,972 -
50. 555,628 -
51. 549,983 Cao Thủ
52. 549,978 -
53. 548,593 -
54. 540,123 -
55. 539,005 Bạch Kim II
56. 535,801 -
57. 534,316 -
58. 533,707 -
59. 533,524 -
60. 526,312 Bạch Kim I
61. 511,143 -
62. 509,803 ngọc lục bảo III
63. 505,622 Đồng III
64. 504,265 -
65. 499,736 -
66. 492,158 Bạch Kim II
67. 491,903 -
68. 479,447 -
69. 465,847 -
70. 465,024 -
71. 462,923 ngọc lục bảo IV
72. 458,060 -
73. 445,831 -
74. 444,472 ngọc lục bảo III
75. 442,573 -
76. 438,787 -
77. 435,157 -
78. 434,639 Bạc III
79. 433,241 -
80. 432,716 ngọc lục bảo I
81. 429,544 Vàng III
82. 427,245 -
83. 426,053 -
84. 425,811 -
85. 425,131 Bạc III
86. 417,033 -
87. 416,940 -
88. 416,864 -
89. 399,496 -
90. 396,744 Bạch Kim I
91. 393,619 -
92. 393,601 Đồng II
93. 386,745 -
94. 385,938 -
95. 382,576 Vàng II
96. 381,241 -
97. 379,780 -
98. 379,592 Vàng I
99. 374,978 -
100. 371,559 -