Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,949,498 ngọc lục bảo II
2. 4,915,808 -
3. 4,224,003 ngọc lục bảo III
4. 4,074,501 -
5. 3,890,524 -
6. 3,865,023 Bạch Kim III
7. 3,746,790 -
8. 3,597,966 Đồng III
9. 3,363,851 -
10. 3,293,595 -
11. 3,291,731 -
12. 3,190,374 Đại Cao Thủ
13. 3,184,572 Bạch Kim IV
14. 3,086,074 -
15. 3,025,457 -
16. 3,023,779 -
17. 2,968,455 Bạch Kim IV
18. 2,953,974 -
19. 2,855,720 Bạch Kim III
20. 2,764,707 Đồng I
21. 2,683,558 -
22. 2,674,997 Kim Cương I
23. 2,641,483 Vàng III
24. 2,584,675 Bạch Kim III
25. 2,556,522 Bạch Kim III
26. 2,487,712 Bạch Kim I
27. 2,443,623 -
28. 2,439,686 -
29. 2,434,704 Bạch Kim IV
30. 2,424,556 ngọc lục bảo IV
31. 2,417,883 Bạch Kim IV
32. 2,367,821 -
33. 2,362,230 -
34. 2,358,492 ngọc lục bảo II
35. 2,332,817 ngọc lục bảo III
36. 2,323,634 Đồng III
37. 2,315,871 ngọc lục bảo IV
38. 2,270,228 Vàng II
39. 2,260,618 -
40. 2,254,477 -
41. 2,251,792 -
42. 2,217,651 -
43. 2,197,812 ngọc lục bảo IV
44. 2,186,444 -
45. 2,157,927 Kim Cương IV
46. 2,147,065 -
47. 2,132,473 -
48. 2,125,260 Kim Cương III
49. 2,124,050 -
50. 2,120,513 -
51. 2,082,091 -
52. 2,073,454 -
53. 2,066,174 Kim Cương III
54. 2,055,719 -
55. 2,049,450 Bạch Kim IV
56. 2,047,823 -
57. 2,036,572 Kim Cương I
58. 2,026,472 Kim Cương II
59. 2,026,309 Kim Cương II
60. 2,017,509 -
61. 1,994,745 Bạch Kim III
62. 1,991,992 -
63. 1,985,877 -
64. 1,978,859 Kim Cương III
65. 1,975,312 Cao Thủ
66. 1,972,904 -
67. 1,964,391 -
68. 1,961,284 -
69. 1,940,036 -
70. 1,939,764 Bạch Kim II
71. 1,930,516 -
72. 1,922,879 Kim Cương IV
73. 1,913,794 -
74. 1,908,079 -
75. 1,905,709 Vàng I
76. 1,899,772 -
77. 1,893,792 -
78. 1,891,852 -
79. 1,888,693 Bạc III
80. 1,885,574 Bạch Kim I
81. 1,858,143 -
82. 1,851,099 Bạc III
83. 1,850,469 -
84. 1,823,776 Kim Cương III
85. 1,819,505 -
86. 1,817,266 -
87. 1,815,111 -
88. 1,814,128 ngọc lục bảo IV
89. 1,812,264 -
90. 1,804,930 -
91. 1,803,155 -
92. 1,801,135 -
93. 1,800,749 ngọc lục bảo IV
94. 1,785,261 Bạch Kim II
95. 1,785,194 Đại Cao Thủ
96. 1,784,188 Vàng III
97. 1,781,277 -
98. 1,772,655 Kim Cương IV
99. 1,772,195 -
100. 1,761,920 -