Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,952,309 -
2. 5,994,487 -
3. 3,066,629 ngọc lục bảo IV
4. 2,755,402 Cao Thủ
5. 2,648,504 Sắt II
6. 2,527,563 -
7. 2,510,508 ngọc lục bảo III
8. 1,919,434 Kim Cương IV
9. 1,909,587 -
10. 1,861,242 Bạc I
11. 1,815,105 Kim Cương II
12. 1,740,787 Kim Cương III
13. 1,738,696 Cao Thủ
14. 1,721,960 -
15. 1,595,040 Kim Cương II
16. 1,530,926 ngọc lục bảo II
17. 1,514,293 -
18. 1,493,144 Vàng III
19. 1,482,731 Kim Cương IV
20. 1,475,925 Kim Cương II
21. 1,462,802 ngọc lục bảo II
22. 1,363,378 Bạch Kim III
23. 1,355,686 -
24. 1,349,610 -
25. 1,333,507 -
26. 1,331,192 Kim Cương III
27. 1,317,475 -
28. 1,296,482 -
29. 1,282,999 -
30. 1,271,154 -
31. 1,249,336 Kim Cương IV
32. 1,247,104 Bạch Kim II
33. 1,214,582 -
34. 1,197,038 -
35. 1,195,316 -
36. 1,190,162 -
37. 1,182,627 -
38. 1,169,562 ngọc lục bảo II
39. 1,166,585 ngọc lục bảo III
40. 1,159,424 -
41. 1,158,721 -
42. 1,146,562 Bạc I
43. 1,144,828 -
44. 1,141,431 -
45. 1,140,344 -
46. 1,112,121 -
47. 1,106,259 Kim Cương IV
48. 1,104,918 ngọc lục bảo II
49. 1,104,258 -
50. 1,102,183 Vàng II
51. 1,100,190 -
52. 1,073,144 -
53. 1,067,233 Vàng I
54. 1,060,291 Bạch Kim IV
55. 1,059,018 -
56. 1,055,169 -
57. 1,040,942 -
58. 1,038,236 Đồng I
59. 1,037,806 Đại Cao Thủ
60. 1,035,822 -
61. 1,032,196 Vàng III
62. 1,021,181 -
63. 1,020,928 -
64. 1,017,074 ngọc lục bảo I
65. 1,015,009 -
66. 1,006,753 Bạch Kim I
67. 995,613 ngọc lục bảo II
68. 995,579 Bạc I
69. 991,351 -
70. 986,275 -
71. 983,658 -
72. 982,648 -
73. 969,784 -
74. 951,429 -
75. 950,058 -
76. 935,167 -
77. 928,870 -
78. 928,706 Kim Cương I
79. 923,846 -
80. 921,000 ngọc lục bảo III
81. 915,794 Bạc II
82. 901,155 Bạch Kim IV
83. 899,239 Vàng IV
84. 897,501 -
85. 890,849 ngọc lục bảo III
86. 890,250 ngọc lục bảo III
87. 880,591 Bạch Kim III
88. 876,264 -
89. 875,785 Kim Cương II
90. 875,318 -
91. 874,174 -
92. 873,728 Kim Cương IV
93. 862,470 -
94. 854,668 -
95. 852,013 -
96. 847,730 -
97. 845,308 -
98. 844,649 -
99. 844,078 -
100. 843,619 -