Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,679,671 Kim Cương III
2. 1,297,900 -
3. 1,097,520 ngọc lục bảo IV
4. 1,046,504 -
5. 1,013,371 -
6. 814,120 -
7. 771,225 -
8. 721,743 Bạch Kim IV
9. 699,464 -
10. 678,663 -
11. 665,121 -
12. 644,664 Bạch Kim IV
13. 640,973 ngọc lục bảo I
14. 633,690 -
15. 604,663 Bạch Kim IV
16. 556,738 -
17. 540,526 -
18. 535,791 -
19. 535,346 ngọc lục bảo III
20. 530,792 -
21. 527,027 -
22. 511,827 -
23. 511,286 -
24. 504,187 -
25. 498,090 -
26. 488,290 -
27. 485,353 Vàng I
28. 473,782 -
29. 472,111 -
30. 466,405 -
31. 458,598 Đồng I
32. 451,270 Kim Cương III
33. 450,889 -
34. 443,960 -
35. 426,428 -
36. 423,935 -
37. 423,897 -
38. 419,288 -
39. 417,998 -
40. 412,446 Đồng III
41. 408,910 -
42. 405,414 -
43. 403,577 -
44. 403,276 -
45. 395,243 -
46. 394,683 Bạch Kim I
47. 379,182 ngọc lục bảo IV
48. 376,580 -
49. 375,163 -
50. 374,329 -
51. 372,892 -
52. 356,742 -
53. 355,096 ngọc lục bảo IV
54. 348,019 -
55. 335,859 Kim Cương II
56. 335,009 -
57. 334,156 -
58. 322,601 Vàng III
59. 317,582 -
60. 315,525 -
61. 311,529 -
62. 306,599 -
63. 305,540 ngọc lục bảo IV
64. 305,304 -
65. 302,960 -
66. 301,508 Bạc I
67. 298,901 -
68. 298,866 -
69. 298,560 Bạc III
70. 292,701 -
71. 290,724 -
72. 290,347 Vàng III
73. 289,064 -
74. 285,939 -
75. 278,168 ngọc lục bảo III
76. 276,205 -
77. 275,699 -
78. 273,937 -
79. 271,263 ngọc lục bảo III
80. 270,201 -
81. 266,751 -
82. 264,966 -
83. 262,449 -
84. 260,849 -
85. 258,293 -
86. 257,016 Bạch Kim IV
87. 253,707 -
88. 252,940 -
89. 252,842 -
90. 252,364 -
91. 251,479 -
92. 249,456 -
93. 248,118 -
94. 247,159 Vàng III
95. 246,926 -
96. 246,524 Vàng I
97. 246,129 -
98. 241,851 -
99. 241,548 -
100. 238,299 ngọc lục bảo IV