Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,446,547 Bạch Kim III
2. 4,094,729 ngọc lục bảo III
3. 3,805,677 Vàng I
4. 3,423,657 Cao Thủ
5. 3,417,181 Bạch Kim III
6. 3,137,531 Bạch Kim I
7. 3,057,936 Đồng I
8. 2,842,200 -
9. 2,823,294 Kim Cương IV
10. 2,730,895 -
11. 2,710,544 -
12. 2,694,038 Đồng I
13. 2,647,552 Bạch Kim II
14. 2,599,533 Bạc IV
15. 2,527,761 ngọc lục bảo IV
16. 2,466,074 Bạch Kim III
17. 2,460,275 -
18. 2,429,064 Vàng III
19. 2,360,434 Kim Cương III
20. 2,339,116 -
21. 2,337,947 Vàng I
22. 2,323,239 Vàng I
23. 2,295,087 Bạc II
24. 2,280,360 -
25. 2,272,089 Đồng II
26. 2,255,293 -
27. 2,177,190 ngọc lục bảo III
28. 2,161,133 Vàng IV
29. 2,136,498 ngọc lục bảo I
30. 2,088,263 ngọc lục bảo IV
31. 2,082,356 Đồng III
32. 2,009,638 Bạch Kim II
33. 1,936,655 Bạch Kim IV
34. 1,925,284 -
35. 1,916,097 ngọc lục bảo IV
36. 1,909,811 Vàng I
37. 1,909,272 -
38. 1,903,654 Kim Cương IV
39. 1,903,102 -
40. 1,882,415 Đồng III
41. 1,880,950 Vàng IV
42. 1,876,318 Bạc IV
43. 1,855,143 -
44. 1,850,626 Sắt I
45. 1,841,084 -
46. 1,839,066 ngọc lục bảo II
47. 1,827,296 ngọc lục bảo IV
48. 1,820,224 ngọc lục bảo IV
49. 1,817,584 Bạch Kim III
50. 1,816,726 Bạch Kim IV
51. 1,811,105 Đồng IV
52. 1,806,524 ngọc lục bảo IV
53. 1,794,711 Vàng IV
54. 1,792,450 -
55. 1,778,846 -
56. 1,763,543 -
57. 1,754,472 Vàng III
58. 1,745,022 Bạch Kim I
59. 1,734,747 Bạc I
60. 1,733,807 ngọc lục bảo III
61. 1,732,836 Bạch Kim IV
62. 1,721,043 Bạch Kim III
63. 1,716,608 Bạc IV
64. 1,692,786 Vàng III
65. 1,689,095 Vàng III
66. 1,686,012 ngọc lục bảo III
67. 1,676,744 -
68. 1,673,758 ngọc lục bảo I
69. 1,670,941 Bạch Kim IV
70. 1,667,962 -
71. 1,665,968 ngọc lục bảo IV
72. 1,662,078 ngọc lục bảo IV
73. 1,651,616 Kim Cương IV
74. 1,651,422 Cao Thủ
75. 1,648,837 -
76. 1,642,629 Bạch Kim I
77. 1,640,179 Sắt IV
78. 1,637,178 Bạc II
79. 1,585,431 Vàng III
80. 1,583,590 Sắt I
81. 1,577,730 -
82. 1,576,684 Vàng I
83. 1,574,555 Bạc II
84. 1,570,210 Vàng III
85. 1,569,603 Vàng IV
86. 1,567,895 Bạch Kim I
87. 1,559,811 Vàng II
88. 1,549,659 Cao Thủ
89. 1,547,948 Bạch Kim I
90. 1,545,360 -
91. 1,544,155 Bạc IV
92. 1,542,035 Sắt I
93. 1,540,699 Vàng II
94. 1,532,883 -
95. 1,530,092 Vàng II
96. 1,526,693 Bạch Kim I
97. 1,522,962 Bạch Kim II
98. 1,510,875 Bạch Kim I
99. 1,510,370 Đồng III
100. 1,502,897 ngọc lục bảo II