Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WishINeverMetHer#Sadge
WishINeverMetHer#Sadge
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 7.1 /
2.9 /
7.9
48
2.
条码王#bad
条码王#bad
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 6.9 /
4.9 /
10.0
48
3.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 89.6% 3.6 /
4.8 /
8.0
77
4.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.3% 5.0 /
5.6 /
7.3
101
5.
SCOFIELD#0110
SCOFIELD#0110
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 7.4 /
3.9 /
9.4
63
6.
ShadowKnight7#YILIN
ShadowKnight7#YILIN
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.6 /
9.9
58
7.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
8.
38431166del#KR1
38431166del#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 5.0 /
5.6 /
11.1
69
9.
먕냥먕냥#KR1
먕냥먕냥#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 3.9 /
5.0 /
8.5
57
10.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.9 /
9.0
79
11.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.2 /
5.4 /
8.2
80
12.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.3% 5.0 /
4.4 /
7.3
107
13.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 5.6 /
4.3 /
7.8
155
14.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 5.2 /
7.3 /
11.8
71
15.
Freelanderl安仔#TW2
Freelanderl安仔#TW2
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 6.9 /
4.9 /
8.1
51
16.
FA Leviis#BR12
FA Leviis#BR12
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 6.4 /
5.1 /
10.5
56
17.
Son Tung MTP#Ngố
Son Tung MTP#Ngố
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 6.3 /
4.5 /
8.3
62
18.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 6.7 /
4.8 /
9.8
100
19.
NECK ASAP#NA1
NECK ASAP#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 8.4 /
4.3 /
6.9
105
20.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 6.6 /
6.5 /
11.3
74
21.
kyuuriiii#JP1
kyuuriiii#JP1
JP (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.2 /
3.4 /
7.7
166
22.
dsadfgergrth#ljklk
dsadfgergrth#ljklk
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 6.2 /
5.5 /
10.9
161
23.
oKyler1#NA1
oKyler1#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 5.7 /
3.9 /
8.5
83
24.
RentoBölli#EUW
RentoBölli#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.1 /
8.2 /
11.1
60
25.
MerIin#LAS
MerIin#LAS
LAS (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.1 /
9.6
56
26.
mika#QUZ0
mika#QUZ0
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 5.8 /
5.7 /
9.7
78
27.
Jyu Viole Grace#00TOG
Jyu Viole Grace#00TOG
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.0 /
5.5 /
9.0
83
28.
Coohiemnstr#NA1
Coohiemnstr#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 84.1% 7.1 /
5.4 /
11.9
44
29.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 6.4 /
6.5 /
10.6
64
30.
Gap#3269
Gap#3269
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 6.0 /
4.8 /
8.7
49
31.
ManosTheG#EUNE
ManosTheG#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.5 /
6.2 /
11.5
51
32.
Bad Kitty Empty#kicia
Bad Kitty Empty#kicia
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.6 /
10.3
60
33.
sutsko#EUW
sutsko#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.6 /
9.8
68
34.
TeaBagurin#DADDY
TeaBagurin#DADDY
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 4.9 /
5.0 /
8.9
64
35.
Пирофобия#RU1
Пирофобия#RU1
RU (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 6.1 /
5.1 /
10.5
49
36.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.3 /
5.2 /
8.5
51
37.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
100
38.
CHARMOTA#CHEAP
CHARMOTA#CHEAP
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
6.0 /
9.8
170
39.
Roldziu#EUNE
Roldziu#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.7 /
5.7 /
9.6
56
40.
20 adeia matia#EUW
20 adeia matia#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.6 /
6.5 /
10.3
53
41.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.8 /
4.7 /
8.3
47
42.
xtupxpu#EUW
xtupxpu#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.4 /
9.1
90
43.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
3.9 /
10.2
72
44.
MaioLex#BR1
MaioLex#BR1
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.0% 6.2 /
5.7 /
10.9
92
45.
夏へのトンネル さよならの出口#0909
夏へのトンネル さよならの出口#0909
JP (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 5.9 /
5.1 /
10.2
78
46.
Volmer#EUW
Volmer#EUW
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 5.8 /
5.8 /
9.4
135
47.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.2 /
4.3 /
8.2
80
48.
GANK GANK GANK#0011
GANK GANK GANK#0011
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.4 /
6.4 /
9.9
60
49.
IceCarbonDiabloX#EUW
IceCarbonDiabloX#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 5.4 /
4.3 /
8.0
68
50.
VoidZIRR#EUNE
VoidZIRR#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.8 /
12.1
57
51.
Sxkunax#EUW
Sxkunax#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.4 /
5.5 /
8.9
72
52.
James Agent#6969
James Agent#6969
PH (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.7 /
6.0 /
8.7
73
53.
Scorching#BRAND
Scorching#BRAND
EUW (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.5% 6.1 /
3.9 /
9.6
71
54.
Nori#LAS
Nori#LAS
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.4 /
5.1 /
9.4
56
55.
Excalibur#Ruby
Excalibur#Ruby
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 5.9 /
4.7 /
8.0
170
56.
m Ξξ L#melík
m Ξξ L#melík
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.7 /
5.4 /
10.0
58
57.
el ratino#EUNE
el ratino#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.0 /
5.0 /
7.5
103
58.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.8 /
6.9 /
12.9
155
59.
Benjaa#cncr
Benjaa#cncr
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.1 /
5.2 /
7.7
90
60.
이동화#KR1
이동화#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.4 /
3.2 /
7.8
79
61.
denpride#2000
denpride#2000
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.1 /
5.1 /
9.9
52
62.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 6.6 /
5.7 /
9.6
80
63.
immortal#acc
immortal#acc
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.1 /
4.2 /
7.4
172
64.
IIAzhagII#EUW
IIAzhagII#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.6 /
7.7 /
9.3
67
65.
yungm1northreat#BADAZ
yungm1northreat#BADAZ
RU (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 7.1 /
6.0 /
10.8
90
66.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.1 /
5.6 /
10.2
58
67.
Abe#BR1
Abe#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.2 /
7.1 /
11.0
54
68.
WaveKiemon#SURF
WaveKiemon#SURF
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.3 /
5.3 /
8.8
52
69.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 5.4 /
5.0 /
9.6
196
70.
xNgr99#EUNE
xNgr99#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.1 /
4.4 /
8.7
121
71.
GLS Suited#Suit
GLS Suited#Suit
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.2 /
5.8 /
9.7
63
72.
SnobbelSnabbel#EUW
SnobbelSnabbel#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.3 /
4.4 /
8.1
109
73.
Dirty Pickle#EUNE
Dirty Pickle#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.7 /
10.1
82
74.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.6 /
5.2 /
9.3
43
75.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 6.2 /
5.1 /
10.1
60
76.
taktikleader#EUW
taktikleader#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.2 /
7.7 /
10.0
96
77.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 6.8 /
4.7 /
9.0
52
78.
TTVhardboiled#alex
TTVhardboiled#alex
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.2 /
4.3 /
7.8
241
79.
viotti#BR1
viotti#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.3 /
5.3 /
9.9
59
80.
ciasto murzynek#EUNE
ciasto murzynek#EUNE
EUNE (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.4% 7.6 /
6.3 /
10.7
54
81.
Furina#1206
Furina#1206
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 6.3 /
5.4 /
9.0
60
82.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.5 /
6.8
54
83.
SCI xavierzin#BR1
SCI xavierzin#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.1 /
5.4 /
9.8
58
84.
Dinosaurus#INV
Dinosaurus#INV
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.2 /
4.7 /
8.2
58
85.
FakersDoormat#3838
FakersDoormat#3838
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.8 /
8.7
176
86.
Růthless#EUW
Růthless#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 6.9 /
6.0 /
10.5
50
87.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.0 /
5.7 /
10.1
66
88.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.0 /
6.1 /
9.8
48
89.
Plasma Snake#000
Plasma Snake#000
EUW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.5% 6.8 /
3.8 /
8.0
51
90.
DESIRETOHAVEYOU#EUW
DESIRETOHAVEYOU#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.2 /
5.7 /
10.1
63
91.
ShenJGGAP#EUNE
ShenJGGAP#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.1 /
7.4 /
11.7
43
92.
Thiagø#BR13
Thiagø#BR13
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.1 /
11.3
45
93.
elagas#8888
elagas#8888
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.7 /
8.2
219
94.
蔡英蚊香蛙#7777
蔡英蚊香蛙#7777
TW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 6.4 /
4.8 /
10.5
52
95.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.7 /
4.8 /
8.5
115
96.
Gluestickz#NA1
Gluestickz#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.8 /
5.5 /
10.3
165
97.
Yasuo#QE70
Yasuo#QE70
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.8 /
5.3 /
9.5
46
98.
WayneDoubleP#TTV
WayneDoubleP#TTV
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 4.1 /
6.8 /
10.2
137
99.
N4IGHTM4RE#EUNE
N4IGHTM4RE#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.7 /
6.5 /
10.0
114
100.
TheLapiz#LAN
TheLapiz#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.6 /
6.3 /
11.4
88