Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,089,412 Đồng I
2. 6,217,800 -
3. 4,900,838 -
4. 4,375,141 -
5. 4,299,502 -
6. 3,868,170 Bạch Kim IV
7. 3,804,311 -
8. 3,644,921 Bạc IV
9. 3,554,057 ngọc lục bảo III
10. 3,170,851 Bạch Kim IV
11. 3,163,835 ngọc lục bảo IV
12. 3,025,822 Kim Cương IV
13. 3,013,926 ngọc lục bảo I
14. 2,965,507 Bạch Kim II
15. 2,860,592 -
16. 2,700,216 Bạch Kim I
17. 2,651,618 -
18. 2,555,625 Bạch Kim IV
19. 2,524,249 Đồng III
20. 2,520,620 Bạch Kim I
21. 2,506,859 -
22. 2,491,205 -
23. 2,447,686 Cao Thủ
24. 2,356,813 -
25. 2,348,911 Bạc II
26. 2,307,181 ngọc lục bảo II
27. 2,293,432 -
28. 2,292,334 -
29. 2,281,604 Đồng I
30. 2,222,500 Bạch Kim II
31. 2,217,687 -
32. 2,195,802 -
33. 2,151,073 Bạc II
34. 2,150,647 Bạch Kim III
35. 2,120,872 Cao Thủ
36. 2,110,615 ngọc lục bảo IV
37. 2,100,707 ngọc lục bảo IV
38. 2,062,833 Bạc I
39. 2,057,399 -
40. 2,041,738 Bạc I
41. 2,000,623 -
42. 1,998,789 ngọc lục bảo III
43. 1,982,198 -
44. 1,970,338 Bạch Kim II
45. 1,968,494 Vàng II
46. 1,963,473 Vàng I
47. 1,956,823 -
48. 1,952,165 Sắt I
49. 1,947,853 -
50. 1,915,537 Đồng III
51. 1,880,474 Kim Cương II
52. 1,863,628 ngọc lục bảo I
53. 1,861,584 -
54. 1,856,691 -
55. 1,853,517 -
56. 1,836,299 -
57. 1,818,643 Cao Thủ
58. 1,809,557 -
59. 1,808,783 Bạch Kim III
60. 1,804,480 Bạch Kim I
61. 1,794,189 Kim Cương IV
62. 1,782,515 Vàng IV
63. 1,772,344 Bạch Kim II
64. 1,741,659 Vàng IV
65. 1,740,414 ngọc lục bảo IV
66. 1,737,525 -
67. 1,734,729 -
68. 1,723,594 -
69. 1,703,292 Bạc IV
70. 1,696,383 Bạch Kim II
71. 1,681,817 -
72. 1,661,506 -
73. 1,639,421 -
74. 1,635,270 Đồng I
75. 1,633,379 -
76. 1,626,046 -
77. 1,619,133 Bạc IV
78. 1,611,019 Bạch Kim III
79. 1,585,955 Bạc III
80. 1,552,520 -
81. 1,541,859 ngọc lục bảo II
82. 1,540,300 Bạc IV
83. 1,508,720 -
84. 1,502,176 Bạc II
85. 1,499,660 -
86. 1,497,011 ngọc lục bảo IV
87. 1,493,941 Bạch Kim IV
88. 1,486,854 Bạch Kim I
89. 1,486,612 Vàng II
90. 1,459,088 Sắt I
91. 1,457,534 -
92. 1,441,088 -
93. 1,435,651 Bạch Kim III
94. 1,432,326 -
95. 1,414,571 Đồng IV
96. 1,410,663 -
97. 1,379,910 -
98. 1,379,822 Vàng IV
99. 1,376,960 Sắt III
100. 1,375,235 Vàng IV