Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,099,083 -
2. 4,486,933 -
3. 3,239,467 -
4. 3,109,293 -
5. 2,986,479 Sắt II
6. 2,857,450 ngọc lục bảo I
7. 2,465,670 ngọc lục bảo III
8. 2,252,899 -
9. 2,199,348 Bạch Kim II
10. 2,190,228 -
11. 2,065,140 ngọc lục bảo III
12. 2,033,261 -
13. 2,011,825 -
14. 1,934,073 Bạch Kim II
15. 1,927,229 Vàng II
16. 1,887,409 -
17. 1,874,143 -
18. 1,819,803 -
19. 1,756,683 Đồng IV
20. 1,745,554 -
21. 1,676,470 -
22. 1,666,818 -
23. 1,649,956 Bạch Kim II
24. 1,641,053 -
25. 1,579,697 -
26. 1,570,599 -
27. 1,562,627 -
28. 1,560,806 -
29. 1,560,668 Bạc III
30. 1,550,615 -
31. 1,544,793 Bạch Kim III
32. 1,521,119 -
33. 1,489,490 -
34. 1,463,217 -
35. 1,425,851 -
36. 1,401,869 -
37. 1,401,618 -
38. 1,401,372 -
39. 1,393,665 -
40. 1,393,647 -
41. 1,385,829 -
42. 1,381,161 Bạch Kim II
43. 1,379,721 -
44. 1,371,064 Kim Cương IV
45. 1,364,312 -
46. 1,358,532 -
47. 1,356,665 Bạch Kim I
48. 1,344,482 ngọc lục bảo II
49. 1,339,879 Vàng IV
50. 1,317,330 Kim Cương IV
51. 1,317,147 -
52. 1,316,306 -
53. 1,312,988 -
54. 1,309,861 -
55. 1,306,380 -
56. 1,306,292 -
57. 1,299,022 -
58. 1,258,956 Bạch Kim III
59. 1,254,362 -
60. 1,242,890 -
61. 1,235,878 -
62. 1,229,586 -
63. 1,225,248 Bạc II
64. 1,219,912 Bạch Kim I
65. 1,213,278 -
66. 1,207,834 ngọc lục bảo II
67. 1,205,886 -
68. 1,203,914 -
69. 1,201,468 -
70. 1,200,873 -
71. 1,197,972 -
72. 1,194,549 -
73. 1,189,379 -
74. 1,187,749 -
75. 1,179,840 -
76. 1,178,931 Bạc II
77. 1,176,163 -
78. 1,170,200 -
79. 1,166,232 -
80. 1,162,864 -
81. 1,161,909 ngọc lục bảo II
82. 1,161,211 -
83. 1,152,687 -
84. 1,143,099 -
85. 1,136,580 -
86. 1,133,438 -
87. 1,126,837 -
88. 1,124,405 -
89. 1,121,104 -
90. 1,112,128 -
91. 1,111,748 Bạch Kim III
92. 1,109,177 Kim Cương III
93. 1,102,980 -
94. 1,093,716 Vàng II
95. 1,085,034 -
96. 1,082,796 -
97. 1,075,305 ngọc lục bảo II
98. 1,065,637 Bạch Kim I
99. 1,060,292 -
100. 1,059,364 ngọc lục bảo IV