Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,131,669 -
2. 3,529,544 -
3. 3,151,549 ngọc lục bảo IV
4. 2,867,586 Vàng IV
5. 2,806,490 -
6. 2,501,360 -
7. 2,451,204 -
8. 2,383,845 Đồng III
9. 2,292,920 -
10. 2,290,809 Bạc IV
11. 2,266,769 -
12. 2,073,667 -
13. 2,053,719 Kim Cương III
14. 2,050,915 -
15. 2,044,069 -
16. 2,031,897 -
17. 1,967,045 Bạch Kim IV
18. 1,966,073 Bạch Kim II
19. 1,934,032 -
20. 1,911,988 -
21. 1,886,467 -
22. 1,855,748 -
23. 1,825,048 -
24. 1,769,809 -
25. 1,734,817 -
26. 1,704,963 -
27. 1,665,939 -
28. 1,664,038 Vàng II
29. 1,654,160 -
30. 1,646,401 -
31. 1,637,652 -
32. 1,622,431 Kim Cương III
33. 1,615,878 -
34. 1,596,240 -
35. 1,589,085 Đồng IV
36. 1,573,979 Vàng IV
37. 1,566,389 -
38. 1,558,201 Bạch Kim I
39. 1,549,012 -
40. 1,547,895 -
41. 1,529,055 Cao Thủ
42. 1,511,376 Đồng III
43. 1,505,260 -
44. 1,488,667 -
45. 1,460,624 -
46. 1,449,260 -
47. 1,441,167 Bạch Kim IV
48. 1,415,747 Kim Cương III
49. 1,414,109 Vàng IV
50. 1,384,986 -
51. 1,383,501 -
52. 1,362,042 ngọc lục bảo IV
53. 1,356,510 -
54. 1,349,835 -
55. 1,347,675 -
56. 1,337,645 -
57. 1,313,307 ngọc lục bảo IV
58. 1,289,098 -
59. 1,289,007 -
60. 1,287,371 Kim Cương I
61. 1,278,412 -
62. 1,261,552 -
63. 1,252,439 -
64. 1,250,963 Kim Cương IV
65. 1,233,659 -
66. 1,223,009 -
67. 1,215,840 -
68. 1,210,681 -
69. 1,207,929 Đồng II
70. 1,207,751 ngọc lục bảo II
71. 1,191,464 Đồng II
72. 1,189,553 -
73. 1,183,448 -
74. 1,181,495 -
75. 1,177,884 ngọc lục bảo IV
76. 1,160,601 -
77. 1,153,392 -
78. 1,149,768 -
79. 1,136,527 -
80. 1,134,641 Bạc I
81. 1,124,926 -
82. 1,121,162 -
83. 1,105,324 Vàng II
84. 1,102,818 -
85. 1,089,900 ngọc lục bảo IV
86. 1,087,371 ngọc lục bảo II
87. 1,084,886 -
88. 1,062,177 -
89. 1,052,910 Bạch Kim III
90. 1,051,146 Vàng IV
91. 1,049,807 -
92. 1,044,946 -
93. 1,040,940 -
94. 1,037,407 -
95. 1,027,937 Bạc IV
96. 1,009,415 -
97. 1,001,206 -
98. 999,433 -
99. 989,292 -
100. 988,568 -