15.1%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
47.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Giày
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Skarner
Lurox
4 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Photon
5 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Effort
0 /
3 /
1
|
VS
|
|
|||
Rascal
3 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zzk
2 /
4 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Người chơi Skarner xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Balcik#KEKW
EUW (#1) |
90.0% | ||||
2EN4DIAS#BOLSO
LAS (#2) |
75.4% | ||||
Blender#Blend
JP (#3) |
75.6% | ||||
DàrkScars#NA1
NA (#4) |
75.4% | ||||
Flanklero#Flan
LAS (#5) |
75.3% | ||||
Bú Win Tới Chơi#Mai
VN (#6) |
77.8% | ||||
Tsubasa Jr#EUW
EUW (#7) |
72.3% | ||||
zZk1Zz#EUNE
EUNE (#8) |
88.0% | ||||
Grerdu253#3096
EUW (#9) |
82.9% | ||||
JG of Crook#1234
KR (#10) |
75.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,459,398 | |
2. | 9,075,889 | |
3. | 6,474,668 | |
4. | 6,379,428 | |
5. | 4,463,227 | |