Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất

Người chơi Singed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
must be better#SNGD
must be better#SNGD
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.0% 7.2 /
1.9 /
8.8
50
2.
fantasmasinistro#666
fantasmasinistro#666
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 84.4% 5.7 /
4.2 /
8.7
45
3.
O JUNIN RANK 1#BR1
O JUNIN RANK 1#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 7.8 /
2.7 /
9.9
95
4.
신지드#KR  1
신지드#KR 1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.7 /
2.8 /
11.1
362
5.
どすふた#JP1
どすふた#JP1
JP (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 3.6 /
3.4 /
9.6
56
6.
62살 람보르기니#KR1
62살 람보르기니#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 5.0 /
3.5 /
11.3
48
7.
King Crims0n#KR1
King Crims0n#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.9 /
3.7 /
10.1
164
8.
Chạy Theo Tao#8334
Chạy Theo Tao#8334
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.1 /
5.4 /
8.9
156
9.
Ivan#SPLIT
Ivan#SPLIT
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 4.5 /
4.7 /
9.3
76
10.
Luiz Gustavo#157
Luiz Gustavo#157
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.2 /
3.3 /
7.7
74
11.
ark#027
ark#027
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 5.6 /
7.0 /
9.9
40
12.
Greatness Chaser#000
Greatness Chaser#000
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 4.9 /
3.4 /
11.4
171
13.
Duck Bear#DckB
Duck Bear#DckB
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.7% 6.2 /
3.7 /
10.8
292
14.
ART DIVER#EUW
ART DIVER#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.7 /
5.7 /
8.9
100
15.
YoungDucky#Ducky
YoungDucky#Ducky
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.9% 4.1 /
3.9 /
9.5
63
16.
상혁블루뺏기까지#KR1
상혁블루뺏기까지#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 4.8 /
4.5 /
9.8
211
17.
Midergo#LAS
Midergo#LAS
LAS (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 4.1 /
3.7 /
9.5
178
18.
Krüger#Mojn
Krüger#Mojn
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.6 /
4.7 /
9.1
116
19.
Hotel Alabama#EUW
Hotel Alabama#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.7 /
5.1 /
8.9
92
20.
WasauskiS2#7016
WasauskiS2#7016
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.2 /
5.1 /
9.3
132
21.
남자밝히는유지드#KR1
남자밝히는유지드#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 4.0 /
4.5 /
10.0
148
22.
Toprunner#EUNE
Toprunner#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.3 /
7.3 /
10.0
52
23.
CHAT GPT 4#IOTai
CHAT GPT 4#IOTai
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.1 /
7.0 /
8.4
130
24.
Nounours Atomic#EUW
Nounours Atomic#EUW
EUW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 4.0 /
5.8 /
9.0
57
25.
AddictedToPoison#420
AddictedToPoison#420
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.3 /
7.4 /
10.6
146
26.
Fugitivo#pprt
Fugitivo#pprt
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.4 /
4.8 /
9.1
174
27.
bubangbizha#2222
bubangbizha#2222
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 4.0 /
3.2 /
9.7
56
28.
Unitatooooo#EUW
Unitatooooo#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.0 /
6.3 /
6.9
122
29.
fullmutelectures#EUW
fullmutelectures#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.4 /
6.3 /
8.3
131
30.
pKPaul#EUW
pKPaul#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.0 /
5.6 /
7.1
100
31.
Hai Dụ#1402
Hai Dụ#1402
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.6 /
4.2 /
9.5
76
32.
Sojourn#OCE
Sojourn#OCE
OCE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.7 /
5.5 /
8.5
91
33.
Lily#OCE
Lily#OCE
OCE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.4 /
3.1 /
8.5
288
34.
Kael King#Dota2
Kael King#Dota2
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.7 /
4.1 /
7.8
236
35.
DADA#SNGD
DADA#SNGD
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.3 /
5.8 /
8.5
114
36.
레기왕#KR1
레기왕#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 3.8 /
2.3 /
9.4
79
37.
시노자키지드#KR1
시노자키지드#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.9 /
4.7 /
9.6
110
38.
Qiyatrina#EWQRE
Qiyatrina#EWQRE
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
6.0 /
7.6
155
39.
뿌리는 탈모약#KR1
뿌리는 탈모약#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 3.1 /
4.4 /
9.1
78
40.
pssa1202#KR1
pssa1202#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.2 /
4.1 /
11.0
88
41.
달고단바암양갱#KR111
달고단바암양갱#KR111
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.6 /
4.4 /
9.4
156
42.
늙은이 달린다#KR1
늙은이 달린다#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.2 /
6.3 /
8.8
134
43.
laoqi#2020
laoqi#2020
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.9 /
3.8 /
9.2
95
44.
처 일#KR1
처 일#KR1
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.5% 4.5 /
3.9 /
9.3
69
45.
김윤아#KR1
김윤아#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.2% 4.1 /
4.2 /
9.5
66
46.
Porongoneitor#BR1
Porongoneitor#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.9 /
5.6 /
9.8
115
47.
momo diff#NA1
momo diff#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.4 /
5.3 /
7.5
160
48.
ojqaxyeux#NA1
ojqaxyeux#NA1
NA (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.3% 6.6 /
3.8 /
8.7
66
49.
Phrxshn#LAN
Phrxshn#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.9 /
8.8
188
50.
OrddCrow#EUW
OrddCrow#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
5.4 /
10.1
57
51.
Grello Duro#4916
Grello Duro#4916
BR (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 91.7% 7.4 /
2.8 /
5.9
72
52.
Rasadurai#EUW
Rasadurai#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.0 /
4.4 /
9.0
261
53.
매 진#KR1
매 진#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.2 /
2.9 /
8.2
175
54.
Porongoneitor#LAS
Porongoneitor#LAS
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.4 /
5.2 /
10.5
110
55.
Cheira meu peido#peido
Cheira meu peido#peido
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.9% 4.4 /
3.3 /
9.5
108
56.
골다 메이어#KR1
골다 메이어#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 3.5 /
4.0 /
7.4
290
57.
rank cute123#5695
rank cute123#5695
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.4 /
2.5 /
9.8
81
58.
JakeElPerroHDA#LAS
JakeElPerroHDA#LAS
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.8 /
4.9 /
8.9
82
59.
Bot Singed#9962
Bot Singed#9962
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.8 /
5.1 /
10.0
232
60.
QUE TAL UM DR1NK#BR3
QUE TAL UM DR1NK#BR3
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 3.2 /
3.2 /
8.3
137
61.
コスプレ写真家#JP1
コスプレ写真家#JP1
JP (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 3.7 /
4.4 /
9.5
133
62.
Showo#Meow
Showo#Meow
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.5 /
5.5 /
10.5
100
63.
DADA#PDF
DADA#PDF
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.6 /
5.6 /
8.8
100
64.
WlamagamiIW#RU1
WlamagamiIW#RU1
RU (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.6% 7.1 /
5.0 /
10.2
69
65.
Ric Olie#EUNE
Ric Olie#EUNE
EUNE (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 4.9 /
4.1 /
8.5
188
66.
chase4freecandy#GAS
chase4freecandy#GAS
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.1 /
4.3 /
9.5
168
67.
뚜벅은사랑입니다#KR1
뚜벅은사랑입니다#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.0 /
4.8 /
9.1
94
68.
El Señor Picante#na2
El Señor Picante#na2
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.2 /
5.1 /
8.4
68
69.
Asian Frijol#LAS
Asian Frijol#LAS
LAS (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 5.3 /
6.3 /
8.7
139
70.
João el Singed#HAHAH
João el Singed#HAHAH
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.9 /
5.6 /
8.1
231
71.
BURGER FLIPED XD#GASXD
BURGER FLIPED XD#GASXD
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.8 /
5.1 /
9.0
179
72.
백아절현#1226
백아절현#1226
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.7 /
5.4 /
10.4
98
73.
Nauht tới chơi#218
Nauht tới chơi#218
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 5.6 /
3.8 /
9.4
38
74.
SALLYCAT#SALLY
SALLYCAT#SALLY
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.4 /
6.3 /
10.7
188
75.
Apenas Um Cão#toph
Apenas Um Cão#toph
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.1 /
5.7 /
7.6
78
76.
ReLIFE#23060
ReLIFE#23060
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.2 /
4.6 /
7.8
392
77.
念卿天涯#0802
念卿天涯#0802
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 93.5% 2.7 /
2.6 /
6.4
31
78.
dj czteropak#rel
dj czteropak#rel
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
5.0 /
9.9
207
79.
Simbojen#jgdif
Simbojen#jgdif
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
5.9 /
6.8
63
80.
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.1 /
4.9 /
9.4
337
81.
guts#tired
guts#tired
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.5 /
8.2
113
82.
ToNKoTU#JP1
ToNKoTU#JP1
JP (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 3.8 /
4.4 /
7.4
47
83.
Uncle Omar#EUNE
Uncle Omar#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.6 /
6.8 /
9.0
123
84.
Em nè anh 7#VN2
Em nè anh 7#VN2
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.3 /
4.1 /
9.5
133
85.
No Luxx Given#NA1
No Luxx Given#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
5.5 /
10.3
195
86.
Bladee#DONDA
Bladee#DONDA
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.2 /
11.4
105
87.
별양동캣맘유지드#KR1
별양동캣맘유지드#KR1
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.5% 3.6 /
4.1 /
9.6
294
88.
HEROIN AHRI#EUW
HEROIN AHRI#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.2 /
5.4 /
12.5
81
89.
치팅데이#KR1
치팅데이#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 3.0 /
4.4 /
8.9
178
90.
Đừng Đuổi Theo#VN2
Đừng Đuổi Theo#VN2
VN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 5.2 /
5.4 /
9.4
294
91.
dep trai tu te#ygkie
dep trai tu te#ygkie
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.2 /
4.0 /
9.4
73
92.
Minishcap1#NA1
Minishcap1#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.2 /
4.6 /
7.8
177
93.
lolSinged#NA1
lolSinged#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.8 /
6.5 /
8.0
253
94.
Grêmio Campeão#1983
Grêmio Campeão#1983
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.1 /
4.1 /
6.7
242
95.
Minish#NA1
Minish#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.5 /
5.2 /
7.7
234
96.
캴국수#KR1
캴국수#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.3 /
4.9 /
7.3
220
97.
Doobie#NA2
Doobie#NA2
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.6% 4.0 /
3.8 /
9.0
160
98.
WhoStøleMyLP#EUW
WhoStøleMyLP#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.0 /
6.7 /
8.8
96
99.
ZOOOOOOOOOOOOOOM#Senf
ZOOOOOOOOOOOOOOM#Senf
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.2 /
5.8 /
7.6
104
100.
sÜicide bomber#uwu
sÜicide bomber#uwu
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.0 /
5.8 /
8.6
563