Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,170,551 -
2. 2,149,775 ngọc lục bảo II
3. 2,073,584 Cao Thủ
4. 1,918,697 Bạch Kim IV
5. 1,884,201 Cao Thủ
6. 1,728,927 ngọc lục bảo IV
7. 1,685,977 -
8. 1,676,519 -
9. 1,525,970 Vàng III
10. 1,512,250 ngọc lục bảo IV
11. 1,484,044 Cao Thủ
12. 1,416,640 -
13. 1,415,786 Kim Cương III
14. 1,355,144 ngọc lục bảo I
15. 1,326,446 Bạch Kim I
16. 1,308,925 -
17. 1,273,091 Bạch Kim IV
18. 1,181,725 Bạch Kim IV
19. 1,171,939 -
20. 1,132,584 Đồng IV
21. 1,130,515 -
22. 1,113,364 Kim Cương IV
23. 1,096,093 -
24. 1,085,353 Vàng II
25. 1,083,451 Vàng IV
26. 1,079,831 Vàng III
27. 1,074,448 -
28. 1,065,450 -
29. 1,059,181 -
30. 1,033,709 Bạc IV
31. 1,031,496 Kim Cương IV
32. 1,021,320 Vàng II
33. 1,020,008 -
34. 1,000,678 ngọc lục bảo II
35. 996,559 Bạc I
36. 984,730 -
37. 950,222 ngọc lục bảo I
38. 943,475 -
39. 940,699 -
40. 934,233 ngọc lục bảo II
41. 928,494 Bạc I
42. 908,828 -
43. 906,462 -
44. 899,485 -
45. 897,344 Bạc II
46. 887,162 Bạc II
47. 881,438 -
48. 879,373 -
49. 872,856 Sắt I
50. 867,172 Kim Cương III
51. 861,401 -
52. 844,544 -
53. 842,126 -
54. 827,651 -
55. 820,326 -
56. 819,504 Đồng III
57. 817,988 -
58. 812,296 Kim Cương II
59. 812,107 ngọc lục bảo III
60. 812,105 -
61. 811,930 -
62. 811,841 Vàng III
63. 796,456 Bạc IV
64. 788,957 Bạch Kim II
65. 783,639 -
66. 781,628 -
67. 774,607 Vàng II
68. 774,399 Sắt I
69. 766,702 Đồng I
70. 755,989 -
71. 746,364 -
72. 746,361 -
73. 743,393 -
74. 742,433 ngọc lục bảo II
75. 735,820 -
76. 733,179 -
77. 725,104 Bạch Kim II
78. 723,938 -
79. 721,199 -
80. 720,564 Bạc IV
81. 720,491 Bạc II
82. 710,075 -
83. 701,572 Vàng IV
84. 700,895 Bạch Kim I
85. 696,183 -
86. 694,635 -
87. 693,321 -
88. 690,727 -
89. 689,357 Bạc III
90. 687,130 Bạch Kim IV
91. 667,716 Vàng I
92. 666,176 -
93. 663,062 -
94. 654,262 -
95. 651,215 -
96. 649,417 -
97. 648,602 ngọc lục bảo IV
98. 644,951 -
99. 643,451 -
100. 643,105 -