Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,489,244 Bạc III
2. 5,391,160 -
3. 4,562,832 Kim Cương IV
4. 4,398,372 -
5. 4,243,948 Vàng IV
6. 4,098,185 -
7. 4,012,662 Bạc II
8. 3,570,079 Bạch Kim II
9. 3,098,749 -
10. 3,093,876 -
11. 2,917,415 -
12. 2,812,755 -
13. 2,745,439 ngọc lục bảo III
14. 2,684,341 -
15. 2,573,898 -
16. 2,494,586 -
17. 2,466,334 -
18. 2,453,145 -
19. 2,420,787 Kim Cương II
20. 2,372,652 -
21. 2,333,919 -
22. 2,324,572 -
23. 2,297,707 Kim Cương II
24. 2,272,953 -
25. 2,272,446 -
26. 2,266,214 -
27. 2,210,330 Bạch Kim I
28. 2,203,409 Kim Cương I
29. 2,187,872 -
30. 2,182,276 -
31. 2,181,563 -
32. 2,170,913 -
33. 2,164,492 -
34. 2,157,374 Kim Cương III
35. 2,157,016 Bạc II
36. 2,151,564 ngọc lục bảo III
37. 2,132,249 Bạc II
38. 2,125,886 -
39. 2,124,916 Vàng II
40. 2,124,865 -
41. 2,080,325 -
42. 2,074,932 -
43. 2,065,757 -
44. 2,040,266 Bạc IV
45. 2,004,019 -
46. 2,003,926 -
47. 2,003,470 -
48. 1,993,621 -
49. 1,992,435 -
50. 1,962,173 -
51. 1,944,888 -
52. 1,910,086 -
53. 1,909,018 -
54. 1,899,343 Bạch Kim III
55. 1,897,327 -
56. 1,880,493 -
57. 1,872,584 -
58. 1,859,664 -
59. 1,852,983 -
60. 1,839,018 -
61. 1,809,553 Đồng I
62. 1,801,390 -
63. 1,784,541 -
64. 1,771,620 -
65. 1,757,754 -
66. 1,753,398 -
67. 1,750,970 -
68. 1,739,982 -
69. 1,736,025 Bạch Kim II
70. 1,730,275 Đồng II
71. 1,699,800 -
72. 1,693,254 Kim Cương II
73. 1,675,770 -
74. 1,675,418 -
75. 1,675,305 -
76. 1,674,399 -
77. 1,648,502 Vàng IV
78. 1,647,891 -
79. 1,643,037 -
80. 1,638,177 -
81. 1,628,487 Bạc III
82. 1,624,845 -
83. 1,622,444 ngọc lục bảo IV
84. 1,617,698 -
85. 1,615,698 ngọc lục bảo II
86. 1,586,691 ngọc lục bảo IV
87. 1,583,250 ngọc lục bảo II
88. 1,578,192 -
89. 1,575,008 Đồng III
90. 1,570,318 -
91. 1,561,662 -
92. 1,537,154 -
93. 1,521,895 Vàng I
94. 1,520,751 Kim Cương II
95. 1,517,771 -
96. 1,506,192 Bạch Kim II
97. 1,493,033 -
98. 1,484,531 Bạch Kim I
99. 1,478,256 -
100. 1,475,768 -