Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,876,929 Bạch Kim I
2. 4,594,687 -
3. 4,411,557 -
4. 4,310,240 -
5. 4,284,969 -
6. 4,167,305 -
7. 4,065,838 Kim Cương III
8. 4,056,076 -
9. 3,814,175 Bạch Kim II
10. 3,795,885 -
11. 3,794,263 -
12. 3,767,774 -
13. 3,738,693 ngọc lục bảo I
14. 3,620,367 Bạch Kim I
15. 3,546,966 -
16. 3,544,883 ngọc lục bảo III
17. 3,503,644 Kim Cương I
18. 3,498,142 -
19. 3,480,194 Đại Cao Thủ
20. 3,446,215 Bạch Kim II
21. 3,405,399 ngọc lục bảo IV
22. 3,404,218 -
23. 3,377,841 -
24. 3,345,324 -
25. 3,276,596 Kim Cương III
26. 3,206,294 -
27. 3,202,869 Kim Cương II
28. 3,188,444 -
29. 3,186,099 Kim Cương IV
30. 3,184,650 -
31. 3,172,894 Bạc IV
32. 3,168,727 Kim Cương III
33. 3,118,605 -
34. 3,093,440 -
35. 3,087,280 ngọc lục bảo III
36. 3,081,506 Bạch Kim III
37. 3,029,755 Đồng II
38. 2,994,835 -
39. 2,979,288 Bạch Kim III
40. 2,978,482 -
41. 2,975,441 Kim Cương II
42. 2,970,149 -
43. 2,951,651 -
44. 2,945,259 ngọc lục bảo II
45. 2,920,398 -
46. 2,906,305 -
47. 2,901,120 -
48. 2,898,210 Đồng III
49. 2,873,299 -
50. 2,868,102 -
51. 2,818,441 Kim Cương IV
52. 2,810,274 -
53. 2,809,320 ngọc lục bảo III
54. 2,802,571 Kim Cương III
55. 2,798,041 Kim Cương III
56. 2,789,016 Bạch Kim I
57. 2,781,588 -
58. 2,742,168 -
59. 2,740,409 -
60. 2,694,203 -
61. 2,690,523 -
62. 2,676,332 -
63. 2,675,202 -
64. 2,663,559 -
65. 2,644,769 Bạch Kim III
66. 2,641,582 Bạch Kim IV
67. 2,632,975 ngọc lục bảo IV
68. 2,625,856 -
69. 2,616,585 -
70. 2,610,573 -
71. 2,605,727 -
72. 2,597,557 -
73. 2,593,200 -
74. 2,591,237 -
75. 2,588,524 -
76. 2,559,470 -
77. 2,556,733 -
78. 2,553,362 -
79. 2,552,997 -
80. 2,539,950 Kim Cương III
81. 2,535,306 -
82. 2,521,592 Đồng II
83. 2,507,292 Đồng III
84. 2,502,675 -
85. 2,499,739 ngọc lục bảo IV
86. 2,488,639 -
87. 2,483,482 Đồng IV
88. 2,482,177 -
89. 2,474,094 ngọc lục bảo IV
90. 2,466,705 Bạch Kim II
91. 2,462,767 -
92. 2,445,559 -
93. 2,432,495 -
94. 2,429,372 -
95. 2,396,741 Bạch Kim II
96. 2,396,007 -
97. 2,393,468 -
98. 2,388,425 -
99. 2,386,045 -
100. 2,383,665 Bạc III