Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
十  十  十#Wuju
十 十 十#Wuju
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.3% 15.4 /
6.1 /
5.5
120
2.
Kenshin Himura#Niqui
Kenshin Himura#Niqui
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.9% 10.7 /
4.4 /
6.0
58
3.
I miss her#WUD0
I miss her#WUD0
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.9% 13.2 /
4.7 /
5.7
56
4.
g0ATsxe ENJYojER#bnz
g0ATsxe ENJYojER#bnz
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 12.6 /
5.2 /
5.1
71
5.
유 빈#KR06
유 빈#KR06
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.6% 11.0 /
4.2 /
6.7
98
6.
Shaka#Smurf
Shaka#Smurf
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.8% 12.5 /
4.4 /
4.1
52
7.
Yamada Anna#Anm
Yamada Anna#Anm
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 10.9 /
5.2 /
6.3
146
8.
L9 IonutLenghel#MEDIE
L9 IonutLenghel#MEDIE
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.4% 14.0 /
6.3 /
5.6
89
9.
I feel bad#LAN
I feel bad#LAN
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.3% 15.4 /
4.6 /
7.4
51
10.
sword skill#sword
sword skill#sword
BR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.8% 13.8 /
5.3 /
4.6
117
11.
the art of Yi#BTEDI
the art of Yi#BTEDI
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 13.0 /
4.4 /
5.5
81
12.
MâsterKing#TR1
MâsterKing#TR1
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.5% 11.2 /
5.3 /
7.7
78
13.
Dont be 3rs#last8
Dont be 3rs#last8
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 14.3 /
6.5 /
5.4
136
14.
Zash#Zash
Zash#Zash
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.9 /
7.0 /
6.5
64
15.
misc#2006
misc#2006
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 14.1 /
5.6 /
5.5
52
16.
Alpa Jgl Acc#0002
Alpa Jgl Acc#0002
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.5% 10.6 /
5.4 /
6.4
94
17.
将承诺#1v0
将承诺#1v0
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 10.3 /
4.7 /
5.3
116
18.
Percentage#NA1
Percentage#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 11.6 /
4.2 /
5.7
54
19.
lupedelupe12#2006
lupedelupe12#2006
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 14.5 /
5.1 /
5.0
87
20.
MADLIFEE#1904
MADLIFEE#1904
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 11.3 /
7.6 /
6.4
97
21.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.1% 9.2 /
4.3 /
6.2
104
22.
tombolore#NA1
tombolore#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 12.2 /
5.9 /
5.7
81
23.
R F 2AA W AE#EUNE
R F 2AA W AE#EUNE
EUNE (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 10.6 /
6.7 /
6.9
87
24.
ckian#BR1
ckian#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 11.9 /
6.1 /
5.1
66
25.
Maré de Derrotas#BR2
Maré de Derrotas#BR2
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 9.4 /
5.8 /
6.1
84
26.
お尻を吸う#L9br1
お尻を吸う#L9br1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 11.0 /
6.6 /
5.2
101
27.
Im not the only#One
Im not the only#One
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 11.3 /
7.0 /
5.8
76
28.
tempjeaqzndifaln#SG2
tempjeaqzndifaln#SG2
SG (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.2% 10.1 /
5.2 /
6.9
59
29.
Hecawin#brsrk
Hecawin#brsrk
TR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 12.3 /
5.9 /
5.5
58
30.
1945#любов
1945#любов
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.1% 15.6 /
5.5 /
4.8
59
31.
varnier#off
varnier#off
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 11.5 /
6.4 /
5.4
130
32.
caitymatey#LilYi
caitymatey#LilYi
EUNE (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.0% 14.8 /
7.0 /
6.2
50
33.
YIMPOSTOR#GIAN
YIMPOSTOR#GIAN
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.9 /
5.1 /
4.8
78
34.
Snurbox#LAN
Snurbox#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 10.4 /
4.7 /
6.1
63
35.
귀여운사람#KR2
귀여운사람#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 11.2 /
6.5 /
5.9
62
36.
Ing Electrico#Yaz
Ing Electrico#Yaz
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 11.5 /
6.2 /
5.8
65
37.
ITS NEVER ENOUGH#FIST
ITS NEVER ENOUGH#FIST
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 11.5 /
7.4 /
6.3
95
38.
Dale Cooper#430
Dale Cooper#430
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 13.9 /
6.5 /
6.8
46
39.
NGR INGENIERO#real
NGR INGENIERO#real
LAS (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.0% 13.5 /
6.3 /
5.4
58
40.
Egocentric Yi#666
Egocentric Yi#666
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 12.5 /
6.4 /
5.1
134
41.
Yin En Hui#Fafa
Yin En Hui#Fafa
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.3% 9.9 /
6.3 /
6.1
75
42.
Gian GOZADEIRA#TRIB
Gian GOZADEIRA#TRIB
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 12.6 /
5.1 /
6.1
148
43.
Alergico al cc#LAN
Alergico al cc#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 10.8 /
6.3 /
5.2
74
44.
RANK1PUSH#SWAG
RANK1PUSH#SWAG
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 12.1 /
5.4 /
5.0
107
45.
Pocoyo#LAN
Pocoyo#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.3 /
5.8 /
7.2
52
46.
Velocigrupa#EUNE
Velocigrupa#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 11.4 /
7.9 /
6.1
63
47.
West Soon1#1111
West Soon1#1111
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.6% 9.1 /
3.6 /
5.5
53
48.
Kirito Uruguayo#9999
Kirito Uruguayo#9999
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 13.2 /
5.8 /
4.9
81
49.
IWantToKmsPls#EUNE
IWantToKmsPls#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 9.3 /
6.3 /
6.2
59
50.
worros#00000
worros#00000
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 12.2 /
7.6 /
7.1
53
51.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 8.1 /
5.9 /
3.3
59
52.
THE CHISCO#LAN
THE CHISCO#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 11.3 /
6.9 /
5.4
91
53.
DeviIHeart#EUW
DeviIHeart#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 10.0 /
5.8 /
6.1
46
54.
Korean Samurai#KR1
Korean Samurai#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.3% 10.0 /
3.7 /
5.9
66
55.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.0% 9.8 /
6.0 /
6.4
112
56.
KUBA TRYHARD ACC#real
KUBA TRYHARD ACC#real
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 12.6 /
6.6 /
5.4
57
57.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.4% 10.8 /
4.7 /
5.8
152
58.
슈퍼샤이#123
슈퍼샤이#123
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.8 /
3.6 /
5.5
58
59.
alea jacta est#11111
alea jacta est#11111
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 11.2 /
5.8 /
5.0
70
60.
swordmasterx3#EUNE
swordmasterx3#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 15.8 /
8.4 /
5.5
56
61.
revin#easy
revin#easy
BR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.9% 14.3 /
4.9 /
5.1
56
62.
Come closer hm#144
Come closer hm#144
NA (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.6% 9.2 /
4.6 /
6.7
49
63.
Naryana#EUNE
Naryana#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 12.1 /
7.1 /
5.7
110
64.
충분히 높다#666
충분히 높다#666
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.3% 13.0 /
4.3 /
6.5
31
65.
LXSING DREAMS#19323
LXSING DREAMS#19323
TR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 10.3 /
5.8 /
6.1
163
66.
Yoru#BR7
Yoru#BR7
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 12.5 /
7.2 /
5.4
73
67.
Xao Chao Quang#2835
Xao Chao Quang#2835
VN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.4% 11.3 /
8.8 /
3.9
92
68.
ghoothikx#LAS
ghoothikx#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 11.3 /
5.0 /
6.0
89
69.
Bag PuIa#6969
Bag PuIa#6969
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 12.2 /
6.8 /
5.3
94
70.
セニオリ#JP1
セニオリ#JP1
JP (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 89.4% 10.4 /
3.8 /
4.2
47
71.
Yiwu#30266
Yiwu#30266
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 11.2 /
6.1 /
4.8
145
72.
ShádyZoRZee#EUNE
ShádyZoRZee#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 10.8 /
6.1 /
5.4
71
73.
He is Korean#KR1
He is Korean#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.7 /
7.1 /
8.1
72
74.
Giachen#C 1
Giachen#C 1
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 10.3 /
6.8 /
6.0
162
75.
162ms Sinerias#PH2
162ms Sinerias#PH2
PH (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 11.9 /
5.8 /
6.8
65
76.
박 GOAT#KR1
박 GOAT#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.6 /
5.5 /
5.5
85
77.
I Win#9999
I Win#9999
RU (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 13.0 /
6.3 /
6.5
62
78.
Voidling#TH2
Voidling#TH2
TH (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.8% 11.7 /
6.3 /
6.8
73
79.
Archangeldreaded#BR1
Archangeldreaded#BR1
BR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 11.2 /
5.7 /
6.4
50
80.
Yamada Anna#Kiss
Yamada Anna#Kiss
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 10.7 /
5.9 /
6.1
74
81.
MyFaRk#TR1
MyFaRk#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 10.7 /
7.0 /
6.5
92
82.
Trapped#cba
Trapped#cba
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
4.6 /
5.1
72
83.
Akame#Phonk
Akame#Phonk
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 9.5 /
5.2 /
5.6
120
84.
moje more#0001
moje more#0001
TR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 11.0 /
6.6 /
7.7
130
85.
마까롱푸링#KR1
마까롱푸링#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 12.2 /
5.6 /
5.9
72
86.
Anekcnc#cjng
Anekcnc#cjng
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 11.7 /
6.0 /
5.9
200
87.
lililiiillil#KR1
lililiiillil#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.4 /
6.6
56
88.
RELENTLESS STORM#BR1
RELENTLESS STORM#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.8 /
6.5 /
6.9
63
89.
JosephjHu#EUW
JosephjHu#EUW
EUW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.7% 14.3 /
4.6 /
4.8
49
90.
Rag#nax
Rag#nax
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.9 /
4.3 /
5.9
119
91.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.5% 11.1 /
5.1 /
5.2
169
92.
사무라이는빌어먹을#엿먹어엿먹
사무라이는빌어먹을#엿먹어엿먹
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 11.7 /
5.8 /
5.4
93
93.
실버보증서#KR1
실버보증서#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 11.4 /
7.6 /
6.0
104
94.
NoYi#YIIII
NoYi#YIIII
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 63.2% 9.9 /
6.3 /
6.0
193
95.
Ceo Yi#spam
Ceo Yi#spam
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 11.1 /
5.8 /
5.3
42
96.
ßình Aññ#VN2
ßình Aññ#VN2
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.2 /
5.9 /
6.3
52
97.
챙모챙모#KR1
챙모챙모#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.2 /
6.7
84
98.
Sanposhimasu#VN2
Sanposhimasu#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.9 /
6.9 /
7.3
152
99.
HecatYewen#BR1
HecatYewen#BR1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.8 /
4.6 /
5.5
45
100.
AGENT OSKAR S#EUW
AGENT OSKAR S#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 11.4 /
7.8 /
5.6
91