Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,443,446 -
2. 8,291,045 -
3. 8,043,993 -
4. 7,143,545 Bạch Kim II
5. 5,567,097 Đồng IV
6. 5,441,280 -
7. 5,180,827 Đồng IV
8. 5,018,046 -
9. 4,914,462 -
10. 4,873,683 Sắt I
11. 4,866,050 Đồng IV
12. 4,692,477 -
13. 4,628,324 -
14. 4,223,330 Kim Cương I
15. 4,216,730 -
16. 4,083,527 Vàng II
17. 4,050,787 Kim Cương II
18. 4,048,255 Đồng III
19. 3,960,242 Bạch Kim II
20. 3,850,291 Bạch Kim III
21. 3,820,355 Kim Cương III
22. 3,602,891 Bạc IV
23. 3,526,139 -
24. 3,520,652 -
25. 3,498,005 Vàng IV
26. 3,492,623 Đồng IV
27. 3,424,033 Bạc I
28. 3,396,228 -
29. 3,354,897 Vàng IV
30. 3,330,983 -
31. 3,287,414 -
32. 3,273,868 Bạch Kim II
33. 3,264,799 -
34. 3,264,791 -
35. 3,254,777 -
36. 3,237,717 Vàng IV
37. 3,233,719 Đồng IV
38. 3,225,812 -
39. 3,181,206 -
40. 3,176,138 -
41. 3,175,786 Bạc III
42. 3,132,764 -
43. 3,061,753 -
44. 3,061,554 -
45. 2,998,984 Sắt III
46. 2,951,923 -
47. 2,906,932 -
48. 2,890,350 -
49. 2,872,706 Kim Cương II
50. 2,860,995 -
51. 2,854,265 -
52. 2,829,896 Kim Cương III
53. 2,782,978 -
54. 2,760,372 Sắt I
55. 2,744,071 -
56. 2,737,606 -
57. 2,735,023 Bạch Kim IV
58. 2,731,757 Bạch Kim II
59. 2,731,480 -
60. 2,710,453 -
61. 2,701,613 -
62. 2,680,125 -
63. 2,657,881 Kim Cương III
64. 2,637,007 -
65. 2,627,803 Vàng I
66. 2,621,477 -
67. 2,618,369 -
68. 2,608,410 -
69. 2,605,443 -
70. 2,602,651 Bạc I
71. 2,583,311 -
72. 2,560,927 -
73. 2,554,924 -
74. 2,537,736 -
75. 2,531,352 Bạch Kim I
76. 2,530,989 Bạc IV
77. 2,530,017 Đồng IV
78. 2,523,345 Đồng II
79. 2,485,639 Sắt II
80. 2,477,466 -
81. 2,468,415 ngọc lục bảo II
82. 2,459,111 -
83. 2,458,321 -
84. 2,455,692 -
85. 2,454,432 Sắt II
86. 2,441,661 Bạch Kim I
87. 2,437,790 ngọc lục bảo IV
88. 2,435,740 Sắt I
89. 2,431,826 Vàng II
90. 2,423,970 -
91. 2,415,304 -
92. 2,408,569 -
93. 2,388,534 Sắt I
94. 2,374,667 -
95. 2,368,607 Kim Cương IV
96. 2,345,887 -
97. 2,340,336 Đồng IV
98. 2,336,926 -
99. 2,321,752 -
100. 2,319,888 -