Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,599,252 -
2. 3,512,342 Kim Cương IV
3. 3,347,163 Vàng IV
4. 2,869,636 Bạch Kim IV
5. 2,535,016 Bạch Kim II
6. 2,350,768 Bạc IV
7. 2,160,048 -
8. 1,835,328 Kim Cương IV
9. 1,665,389 ngọc lục bảo II
10. 1,621,275 ngọc lục bảo III
11. 1,581,330 Sắt II
12. 1,551,833 -
13. 1,449,566 Bạc I
14. 1,434,557 ngọc lục bảo IV
15. 1,373,129 -
16. 1,360,159 Sắt IV
17. 1,334,660 -
18. 1,315,711 -
19. 1,308,692 -
20. 1,303,104 -
21. 1,297,171 -
22. 1,279,499 ngọc lục bảo I
23. 1,254,927 ngọc lục bảo I
24. 1,202,209 -
25. 1,184,444 -
26. 1,175,216 -
27. 1,157,895 Kim Cương III
28. 1,134,763 -
29. 1,133,931 Bạch Kim III
30. 1,116,996 -
31. 1,112,645 Bạch Kim III
32. 1,111,106 ngọc lục bảo IV
33. 1,108,222 Bạc IV
34. 1,103,140 Vàng I
35. 1,099,385 Bạch Kim I
36. 1,091,510 -
37. 1,085,664 ngọc lục bảo II
38. 1,073,584 Vàng IV
39. 1,071,855 -
40. 1,071,481 Kim Cương II
41. 1,068,629 -
42. 1,065,359 Vàng I
43. 1,046,687 -
44. 1,045,015 Kim Cương IV
45. 1,042,742 ngọc lục bảo IV
46. 1,036,308 ngọc lục bảo II
47. 1,031,687 -
48. 1,012,116 -
49. 1,000,031 Đồng II
50. 995,062 Bạc III
51. 973,745 -
52. 966,614 Sắt II
53. 963,546 -
54. 957,494 Đồng III
55. 957,178 -
56. 950,188 Đồng IV
57. 950,119 Bạc IV
58. 947,731 ngọc lục bảo III
59. 944,751 -
60. 932,851 Đồng III
61. 918,996 -
62. 913,050 -
63. 911,652 Vàng IV
64. 908,468 ngọc lục bảo I
65. 905,528 Kim Cương IV
66. 905,096 -
67. 903,198 -
68. 902,696 Đồng II
69. 898,985 -
70. 893,084 Bạc IV
71. 888,449 Kim Cương IV
72. 887,524 Kim Cương II
73. 886,462 Đồng II
74. 877,483 Đồng IV
75. 873,272 -
76. 867,833 -
77. 867,692 ngọc lục bảo I
78. 862,400 Vàng III
79. 860,017 -
80. 854,145 ngọc lục bảo III
81. 851,168 Kim Cương I
82. 849,810 -
83. 834,949 -
84. 833,763 Sắt II
85. 814,142 ngọc lục bảo I
86. 809,159 Vàng IV
87. 808,629 -
88. 803,712 -
89. 799,754 -
90. 799,274 -
91. 799,146 Đồng IV
92. 796,038 -
93. 794,379 Bạch Kim IV
94. 793,560 -
95. 792,853 ngọc lục bảo II
96. 791,166 -
97. 776,758 Bạch Kim III
98. 769,722 Bạc I
99. 768,586 Đồng II
100. 768,047 ngọc lục bảo IV