Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,587,177 Vàng IV
2. 1,771,216 -
3. 1,769,323 Đồng IV
4. 1,735,723 Đồng III
5. 1,704,883 Kim Cương IV
6. 1,577,273 -
7. 1,535,753 -
8. 1,468,217 Kim Cương III
9. 1,458,552 -
10. 1,450,473 -
11. 1,406,929 -
12. 1,379,576 -
13. 1,364,152 Kim Cương III
14. 1,328,585 Bạch Kim IV
15. 1,269,083 -
16. 1,241,717 -
17. 1,227,663 Bạc I
18. 1,209,229 Kim Cương II
19. 1,160,493 -
20. 1,142,653 -
21. 1,127,918 -
22. 1,117,943 -
23. 1,110,756 -
24. 1,107,783 -
25. 1,082,610 Bạc III
26. 1,056,653 -
27. 1,047,063 ngọc lục bảo II
28. 1,040,986 -
29. 1,040,919 -
30. 1,033,685 Vàng III
31. 1,022,476 -
32. 1,013,968 -
33. 1,005,667 -
34. 987,945 -
35. 984,821 -
36. 980,187 -
37. 946,076 Vàng II
38. 941,569 -
39. 931,226 -
40. 930,541 Đồng IV
41. 914,789 -
42. 907,456 -
43. 906,766 -
44. 906,512 -
45. 898,513 -
46. 895,410 Vàng IV
47. 894,537 Bạch Kim I
48. 883,109 Đồng III
49. 876,368 -
50. 875,434 -
51. 869,496 -
52. 852,161 -
53. 849,325 -
54. 837,550 -
55. 833,353 -
56. 830,003 -
57. 829,581 -
58. 826,913 -
59. 824,122 -
60. 821,104 -
61. 816,113 -
62. 805,606 -
63. 797,265 Đồng III
64. 795,850 Bạch Kim III
65. 783,572 -
66. 777,471 -
67. 746,529 -
68. 746,230 -
69. 743,393 -
70. 735,183 Kim Cương IV
71. 734,952 Đồng I
72. 728,655 -
73. 715,085 -
74. 707,059 -
75. 705,944 -
76. 704,363 Đồng I
77. 702,989 -
78. 693,326 -
79. 691,491 -
80. 688,184 -
81. 687,853 Bạc I
82. 687,602 -
83. 687,500 Bạc III
84. 683,134 Bạch Kim II
85. 682,300 -
86. 680,653 -
87. 676,716 -
88. 676,610 Bạc III
89. 675,129 Bạc III
90. 675,036 -
91. 671,751 -
92. 667,093 -
93. 654,632 Bạch Kim II
94. 654,604 Bạch Kim I
95. 649,934 -
96. 648,404 -
97. 648,346 Bạc IV
98. 646,965 -
99. 645,638 -
100. 640,935 -