Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,467,548 Kim Cương I
2. 5,111,075 -
3. 4,414,013 Đồng I
4. 4,358,996 Vàng I
5. 4,247,276 Bạch Kim I
6. 4,096,787 ngọc lục bảo II
7. 4,065,325 Bạch Kim II
8. 3,803,577 ngọc lục bảo II
9. 3,752,865 Bạc IV
10. 3,729,213 ngọc lục bảo I
11. 3,726,092 Vàng IV
12. 3,475,656 ngọc lục bảo III
13. 3,435,774 Thách Đấu
14. 3,344,086 Sắt I
15. 3,338,996 Đồng III
16. 3,338,925 Bạc II
17. 3,318,967 Bạch Kim I
18. 3,266,148 ngọc lục bảo I
19. 3,262,118 Vàng IV
20. 3,160,041 Bạch Kim IV
21. 3,125,268 ngọc lục bảo IV
22. 3,088,468 Kim Cương IV
23. 3,076,216 ngọc lục bảo IV
24. 3,050,914 ngọc lục bảo III
25. 3,041,764 Bạc I
26. 2,966,520 -
27. 2,834,617 Bạch Kim II
28. 2,794,053 Đồng III
29. 2,756,947 Bạch Kim IV
30. 2,755,540 Vàng IV
31. 2,614,489 Kim Cương IV
32. 2,608,479 -
33. 2,605,617 ngọc lục bảo II
34. 2,587,581 Kim Cương III
35. 2,586,492 -
36. 2,512,444 Kim Cương II
37. 2,465,393 -
38. 2,461,123 Bạch Kim IV
39. 2,448,223 Kim Cương III
40. 2,447,601 Vàng IV
41. 2,441,019 -
42. 2,440,958 Vàng IV
43. 2,436,611 -
44. 2,383,580 -
45. 2,369,917 ngọc lục bảo II
46. 2,321,631 Bạc III
47. 2,309,368 Sắt III
48. 2,276,200 Đồng II
49. 2,268,544 Cao Thủ
50. 2,253,588 -
51. 2,252,749 Vàng IV
52. 2,184,835 Bạch Kim IV
53. 2,153,226 Vàng IV
54. 2,151,928 -
55. 2,143,486 Cao Thủ
56. 2,125,236 -
57. 2,118,255 Sắt II
58. 2,089,834 -
59. 2,071,809 -
60. 2,064,326 ngọc lục bảo I
61. 2,057,134 ngọc lục bảo I
62. 2,052,997 ngọc lục bảo IV
63. 2,052,634 Cao Thủ
64. 2,024,715 Sắt III
65. 2,016,262 -
66. 2,013,415 Vàng I
67. 1,990,098 Vàng IV
68. 1,983,648 Bạch Kim II
69. 1,980,144 Kim Cương IV
70. 1,974,065 Bạch Kim IV
71. 1,946,994 -
72. 1,946,208 Bạch Kim III
73. 1,924,788 Sắt III
74. 1,917,472 Vàng III
75. 1,908,813 Bạch Kim II
76. 1,907,825 -
77. 1,890,627 ngọc lục bảo II
78. 1,877,645 Sắt I
79. 1,870,518 Kim Cương IV
80. 1,869,976 -
81. 1,865,812 ngọc lục bảo III
82. 1,859,169 Bạc II
83. 1,844,856 -
84. 1,830,606 -
85. 1,829,644 Bạch Kim III
86. 1,807,279 ngọc lục bảo IV
87. 1,802,720 -
88. 1,787,998 ngọc lục bảo IV
89. 1,782,104 -
90. 1,779,471 Bạch Kim III
91. 1,774,460 Đồng III
92. 1,767,849 ngọc lục bảo I
93. 1,767,741 -
94. 1,756,897 Bạc I
95. 1,744,455 -
96. 1,737,905 Vàng IV
97. 1,733,935 Vàng IV
98. 1,733,568 Bạch Kim III
99. 1,732,709 Đồng II
100. 1,724,127 Kim Cương III