Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,574,601 Bạc II
2. 6,569,225 ngọc lục bảo II
3. 4,140,153 -
4. 3,799,225 ngọc lục bảo I
5. 3,754,962 -
6. 3,703,252 Kim Cương II
7. 3,701,662 -
8. 3,692,066 -
9. 3,666,851 Đồng II
10. 3,340,062 -
11. 3,333,368 Kim Cương IV
12. 3,297,207 Bạch Kim I
13. 3,206,963 -
14. 3,147,888 Kim Cương III
15. 3,070,940 Kim Cương III
16. 3,056,646 ngọc lục bảo IV
17. 3,047,127 -
18. 2,924,549 -
19. 2,920,831 -
20. 2,842,715 Bạch Kim I
21. 2,824,796 Kim Cương I
22. 2,815,553 ngọc lục bảo IV
23. 2,811,579 ngọc lục bảo III
24. 2,761,342 Bạch Kim III
25. 2,662,687 -
26. 2,651,577 ngọc lục bảo IV
27. 2,637,475 ngọc lục bảo I
28. 2,623,296 Bạch Kim II
29. 2,599,194 Vàng II
30. 2,586,329 Bạc I
31. 2,563,554 Vàng IV
32. 2,548,008 -
33. 2,532,702 ngọc lục bảo I
34. 2,528,058 Bạch Kim III
35. 2,509,615 Kim Cương II
36. 2,494,343 -
37. 2,464,997 -
38. 2,462,342 -
39. 2,449,959 Kim Cương I
40. 2,449,309 -
41. 2,444,118 Bạch Kim IV
42. 2,433,428 -
43. 2,426,492 ngọc lục bảo II
44. 2,404,754 -
45. 2,382,341 Kim Cương II
46. 2,377,801 Kim Cương IV
47. 2,340,508 -
48. 2,338,855 Vàng II
49. 2,307,513 -
50. 2,305,892 Kim Cương III
51. 2,233,739 -
52. 2,215,987 Bạc II
53. 2,214,540 -
54. 2,211,210 ngọc lục bảo II
55. 2,196,061 ngọc lục bảo II
56. 2,171,192 Bạch Kim IV
57. 2,135,619 -
58. 2,124,750 Kim Cương III
59. 2,118,639 -
60. 2,084,661 -
61. 2,069,588 -
62. 2,042,049 -
63. 2,038,482 Kim Cương IV
64. 2,026,866 -
65. 2,026,495 Vàng IV
66. 2,020,282 -
67. 2,017,509 Bạch Kim III
68. 2,015,013 Vàng III
69. 2,006,250 -
70. 1,972,505 -
71. 1,962,970 -
72. 1,958,818 Vàng I
73. 1,954,974 -
74. 1,946,714 -
75. 1,942,397 -
76. 1,924,337 Bạc IV
77. 1,921,071 Bạch Kim IV
78. 1,907,319 -
79. 1,907,101 Bạch Kim II
80. 1,906,538 -
81. 1,898,106 -
82. 1,889,601 -
83. 1,887,649 -
84. 1,880,048 -
85. 1,876,849 Vàng II
86. 1,858,200 -
87. 1,856,953 Kim Cương III
88. 1,844,278 Đồng I
89. 1,830,228 -
90. 1,829,394 -
91. 1,824,123 Kim Cương IV
92. 1,815,079 -
93. 1,810,710 Vàng IV
94. 1,802,986 Bạch Kim II
95. 1,801,594 Vàng III
96. 1,800,891 -
97. 1,796,702 -
98. 1,793,960 -
99. 1,792,606 -
100. 1,777,672 -