Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,967,971 ngọc lục bảo I
2. 3,100,890 ngọc lục bảo IV
3. 2,749,523 -
4. 2,739,975 -
5. 2,674,498 -
6. 2,671,025 Kim Cương I
7. 2,553,075 -
8. 2,454,064 -
9. 2,414,397 -
10. 2,389,077 ngọc lục bảo III
11. 2,381,182 -
12. 2,191,048 -
13. 2,183,639 Kim Cương IV
14. 2,169,575 ngọc lục bảo III
15. 2,155,805 Kim Cương IV
16. 2,115,158 Vàng I
17. 2,082,733 -
18. 2,072,320 -
19. 2,071,863 Kim Cương II
20. 1,980,087 -
21. 1,975,039 -
22. 1,962,649 -
23. 1,955,042 Bạch Kim III
24. 1,856,815 -
25. 1,811,936 -
26. 1,779,788 Bạch Kim II
27. 1,768,683 ngọc lục bảo IV
28. 1,755,895 Kim Cương III
29. 1,741,312 -
30. 1,737,900 -
31. 1,730,669 Bạch Kim IV
32. 1,675,168 -
33. 1,648,259 -
34. 1,617,816 -
35. 1,613,587 Bạch Kim I
36. 1,607,536 -
37. 1,585,642 -
38. 1,581,554 Cao Thủ
39. 1,549,736 Bạch Kim II
40. 1,544,142 Bạch Kim IV
41. 1,537,660 Kim Cương II
42. 1,532,863 ngọc lục bảo II
43. 1,529,461 Kim Cương III
44. 1,528,421 Bạch Kim III
45. 1,515,963 Đồng I
46. 1,514,214 -
47. 1,507,388 -
48. 1,504,063 -
49. 1,503,411 -
50. 1,503,367 Bạch Kim II
51. 1,502,279 Kim Cương III
52. 1,498,078 -
53. 1,495,960 Vàng II
54. 1,494,216 -
55. 1,477,988 -
56. 1,477,197 -
57. 1,471,162 -
58. 1,417,705 -
59. 1,415,536 -
60. 1,413,036 Bạch Kim IV
61. 1,409,965 -
62. 1,409,786 -
63. 1,407,967 -
64. 1,407,645 -
65. 1,401,596 ngọc lục bảo I
66. 1,397,216 -
67. 1,394,723 -
68. 1,394,131 Bạch Kim IV
69. 1,389,553 -
70. 1,388,248 -
71. 1,384,265 -
72. 1,370,498 -
73. 1,364,267 ngọc lục bảo I
74. 1,355,646 -
75. 1,355,281 -
76. 1,354,632 -
77. 1,353,538 -
78. 1,348,008 -
79. 1,339,857 Bạch Kim II
80. 1,339,434 ngọc lục bảo III
81. 1,338,004 -
82. 1,336,175 -
83. 1,329,670 -
84. 1,327,029 Bạc I
85. 1,324,729 ngọc lục bảo II
86. 1,322,955 -
87. 1,317,366 Kim Cương II
88. 1,305,898 Cao Thủ
89. 1,305,612 -
90. 1,301,422 -
91. 1,294,260 -
92. 1,289,175 Kim Cương III
93. 1,286,844 -
94. 1,283,633 Bạch Kim I
95. 1,269,664 -
96. 1,265,830 -
97. 1,262,044 Bạc IV
98. 1,260,813 ngọc lục bảo IV
99. 1,260,249 Bạch Kim IV
100. 1,259,458 -