Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,137,656 -
2. 3,637,996 -
3. 3,495,690 -
4. 3,108,484 -
5. 3,072,448 Cao Thủ
6. 2,773,473 Kim Cương I
7. 2,737,544 -
8. 2,670,043 Kim Cương III
9. 2,643,201 Kim Cương III
10. 2,598,655 ngọc lục bảo II
11. 2,496,468 Bạch Kim II
12. 2,470,308 ngọc lục bảo II
13. 2,433,674 -
14. 2,376,825 Bạc I
15. 2,355,182 -
16. 2,353,816 -
17. 2,327,002 -
18. 2,304,813 -
19. 2,258,735 Bạch Kim II
20. 2,252,847 Bạc I
21. 2,251,887 ngọc lục bảo II
22. 2,250,029 Bạc IV
23. 2,192,540 -
24. 2,155,870 -
25. 2,147,415 -
26. 2,126,252 -
27. 2,123,685 Vàng II
28. 2,108,899 Vàng II
29. 2,051,983 -
30. 2,024,629 Kim Cương IV
31. 2,017,343 Đồng IV
32. 2,001,121 -
33. 1,976,721 ngọc lục bảo I
34. 1,969,554 -
35. 1,954,509 Vàng II
36. 1,952,296 ngọc lục bảo IV
37. 1,914,713 -
38. 1,909,191 -
39. 1,873,395 -
40. 1,865,479 -
41. 1,860,685 -
42. 1,858,323 -
43. 1,855,856 -
44. 1,855,855 ngọc lục bảo IV
45. 1,849,074 -
46. 1,814,098 ngọc lục bảo III
47. 1,772,422 -
48. 1,767,223 -
49. 1,766,595 -
50. 1,766,097 Vàng I
51. 1,759,544 -
52. 1,732,623 -
53. 1,728,944 -
54. 1,701,392 ngọc lục bảo IV
55. 1,678,128 Kim Cương I
56. 1,675,669 -
57. 1,660,700 Bạch Kim I
58. 1,657,442 -
59. 1,653,461 -
60. 1,648,019 -
61. 1,644,585 -
62. 1,643,803 -
63. 1,642,062 -
64. 1,608,627 ngọc lục bảo IV
65. 1,605,424 Bạch Kim III
66. 1,603,692 -
67. 1,593,428 Vàng II
68. 1,577,989 -
69. 1,573,081 ngọc lục bảo IV
70. 1,572,272 Vàng IV
71. 1,571,552 Kim Cương III
72. 1,560,820 -
73. 1,558,222 -
74. 1,556,598 -
75. 1,555,714 -
76. 1,552,295 -
77. 1,546,739 -
78. 1,533,135 -
79. 1,519,068 -
80. 1,517,027 ngọc lục bảo III
81. 1,516,459 Kim Cương I
82. 1,513,098 Bạc II
83. 1,495,498 -
84. 1,494,817 -
85. 1,481,753 -
86. 1,477,713 Bạc IV
87. 1,476,082 -
88. 1,476,019 ngọc lục bảo IV
89. 1,445,145 -
90. 1,435,466 Đồng II
91. 1,426,860 -
92. 1,405,337 ngọc lục bảo II
93. 1,404,984 -
94. 1,399,642 -
95. 1,397,112 -
96. 1,393,852 -
97. 1,381,095 ngọc lục bảo I
98. 1,379,978 -
99. 1,374,854 -
100. 1,373,875 Bạch Kim IV