Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,418,408 ngọc lục bảo III
2. 3,177,612 Kim Cương I
3. 2,933,782 -
4. 2,733,315 -
5. 2,551,504 -
6. 2,458,461 Kim Cương IV
7. 2,439,244 ngọc lục bảo II
8. 1,901,473 -
9. 1,802,905 ngọc lục bảo IV
10. 1,762,056 Cao Thủ
11. 1,713,200 Kim Cương I
12. 1,690,979 ngọc lục bảo IV
13. 1,690,638 ngọc lục bảo I
14. 1,627,704 Vàng I
15. 1,612,512 -
16. 1,603,912 ngọc lục bảo IV
17. 1,551,558 Cao Thủ
18. 1,515,100 -
19. 1,511,416 ngọc lục bảo II
20. 1,493,087 Kim Cương IV
21. 1,473,172 Kim Cương II
22. 1,388,504 Bạch Kim II
23. 1,379,776 -
24. 1,336,282 Thách Đấu
25. 1,323,978 -
26. 1,323,837 Cao Thủ
27. 1,312,524 ngọc lục bảo II
28. 1,284,735 ngọc lục bảo IV
29. 1,276,251 Bạc IV
30. 1,275,853 Kim Cương IV
31. 1,239,319 Bạc I
32. 1,215,261 Kim Cương III
33. 1,209,953 Bạc IV
34. 1,194,228 -
35. 1,192,563 ngọc lục bảo I
36. 1,185,904 -
37. 1,175,770 ngọc lục bảo IV
38. 1,175,446 -
39. 1,174,187 -
40. 1,171,029 -
41. 1,161,777 Vàng IV
42. 1,152,014 -
43. 1,107,371 ngọc lục bảo I
44. 1,104,435 -
45. 1,095,220 -
46. 1,087,675 -
47. 1,087,176 Kim Cương II
48. 1,076,913 ngọc lục bảo II
49. 1,074,627 -
50. 1,068,604 -
51. 1,060,387 ngọc lục bảo IV
52. 1,046,573 Kim Cương II
53. 1,038,086 Kim Cương IV
54. 1,037,969 ngọc lục bảo III
55. 1,037,585 Kim Cương II
56. 1,034,185 Vàng IV
57. 1,022,402 ngọc lục bảo IV
58. 1,019,221 ngọc lục bảo II
59. 1,012,070 Vàng III
60. 1,007,754 -
61. 1,003,947 ngọc lục bảo I
62. 1,000,235 -
63. 999,561 Kim Cương II
64. 998,092 ngọc lục bảo II
65. 990,872 Bạch Kim III
66. 990,084 -
67. 977,215 Bạch Kim II
68. 971,480 Bạch Kim II
69. 958,619 -
70. 953,658 ngọc lục bảo I
71. 951,343 Cao Thủ
72. 949,405 ngọc lục bảo IV
73. 946,299 -
74. 943,112 ngọc lục bảo III
75. 941,267 Kim Cương II
76. 939,242 ngọc lục bảo IV
77. 938,400 ngọc lục bảo II
78. 930,599 Cao Thủ
79. 930,558 -
80. 929,439 Cao Thủ
81. 924,701 Vàng I
82. 916,708 ngọc lục bảo III
83. 914,527 ngọc lục bảo I
84. 913,667 ngọc lục bảo II
85. 910,142 ngọc lục bảo IV
86. 909,456 ngọc lục bảo IV
87. 899,920 ngọc lục bảo IV
88. 896,274 Vàng II
89. 896,198 -
90. 895,134 -
91. 890,168 Kim Cương II
92. 886,520 -
93. 875,190 -
94. 874,464 Kim Cương II
95. 874,147 ngọc lục bảo III
96. 868,676 -
97. 864,011 Kim Cương II
98. 862,614 -
99. 862,535 Kim Cương IV
100. 860,621 ngọc lục bảo II