Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,716,481 Sắt I
2. 2,822,523 -
3. 2,635,418 Đồng I
4. 2,353,530 -
5. 2,227,984 ngọc lục bảo IV
6. 2,051,806 Kim Cương IV
7. 2,022,048 Vàng IV
8. 1,965,204 ngọc lục bảo II
9. 1,930,414 -
10. 1,837,338 ngọc lục bảo IV
11. 1,832,084 Bạch Kim I
12. 1,823,291 -
13. 1,815,748 -
14. 1,725,048 ngọc lục bảo I
15. 1,716,100 -
16. 1,690,870 Sắt II
17. 1,566,589 -
18. 1,558,248 Vàng IV
19. 1,546,300 Vàng III
20. 1,523,377 -
21. 1,518,340 Kim Cương IV
22. 1,515,738 Bạc II
23. 1,514,846 Đồng IV
24. 1,499,286 Kim Cương II
25. 1,489,644 -
26. 1,485,196 Bạch Kim III
27. 1,483,367 ngọc lục bảo II
28. 1,474,104 Đồng III
29. 1,470,178 Kim Cương IV
30. 1,465,165 ngọc lục bảo II
31. 1,453,263 Vàng II
32. 1,451,039 Sắt I
33. 1,446,590 Vàng II
34. 1,424,500 Đồng I
35. 1,394,867 ngọc lục bảo III
36. 1,372,519 Bạch Kim IV
37. 1,364,495 -
38. 1,355,845 Bạch Kim III
39. 1,350,359 ngọc lục bảo I
40. 1,329,815 Kim Cương III
41. 1,315,977 -
42. 1,312,320 Bạch Kim IV
43. 1,308,646 -
44. 1,293,990 Kim Cương I
45. 1,290,349 Kim Cương IV
46. 1,284,001 -
47. 1,283,990 Bạc IV
48. 1,279,264 Bạch Kim II
49. 1,269,076 -
50. 1,263,101 ngọc lục bảo II
51. 1,263,083 Vàng IV
52. 1,261,330 -
53. 1,258,794 ngọc lục bảo III
54. 1,252,487 -
55. 1,242,657 Bạch Kim II
56. 1,238,129 Kim Cương III
57. 1,217,211 -
58. 1,215,752 Đại Cao Thủ
59. 1,212,494 -
60. 1,195,190 Vàng I
61. 1,187,239 ngọc lục bảo IV
62. 1,182,230 Vàng II
63. 1,181,728 Vàng II
64. 1,176,432 Vàng III
65. 1,172,085 ngọc lục bảo IV
66. 1,169,465 Đồng IV
67. 1,154,881 Kim Cương IV
68. 1,154,753 Cao Thủ
69. 1,152,204 -
70. 1,147,714 -
71. 1,128,741 -
72. 1,128,655 Bạc IV
73. 1,127,613 ngọc lục bảo I
74. 1,121,848 Kim Cương IV
75. 1,119,330 Đồng I
76. 1,106,506 Bạch Kim IV
77. 1,105,058 -
78. 1,100,977 ngọc lục bảo IV
79. 1,092,888 Sắt II
80. 1,092,819 Cao Thủ
81. 1,086,758 Cao Thủ
82. 1,086,443 Bạch Kim IV
83. 1,084,167 -
84. 1,081,438 Bạc IV
85. 1,080,792 -
86. 1,080,321 Bạch Kim II
87. 1,078,392 Bạc IV
88. 1,078,275 Bạch Kim II
89. 1,078,019 -
90. 1,076,714 Đồng III
91. 1,076,288 -
92. 1,074,040 Đồng III
93. 1,072,776 ngọc lục bảo II
94. 1,068,920 Vàng IV
95. 1,066,963 -
96. 1,062,958 Vàng I
97. 1,062,715 -
98. 1,059,386 Bạch Kim IV
99. 1,058,966 ngọc lục bảo IV
100. 1,058,495 Bạc IV