Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,392,478 Đồng III
2. 1,657,189 -
3. 1,499,450 ngọc lục bảo IV
4. 1,392,930 -
5. 1,381,779 -
6. 1,330,902 Vàng III
7. 1,284,144 -
8. 1,192,599 Bạch Kim I
9. 1,169,844 Bạch Kim I
10. 1,121,920 -
11. 1,018,779 ngọc lục bảo IV
12. 996,224 Bạch Kim II
13. 991,294 -
14. 988,132 -
15. 959,676 -
16. 940,193 Bạc IV
17. 905,016 ngọc lục bảo II
18. 886,363 Vàng III
19. 880,618 -
20. 851,625 -
21. 812,950 Bạch Kim I
22. 804,382 Bạc IV
23. 801,466 -
24. 760,951 Sắt IV
25. 743,246 -
26. 742,013 ngọc lục bảo II
27. 737,236 -
28. 717,242 Kim Cương IV
29. 708,638 -
30. 704,628 Đồng IV
31. 703,325 -
32. 691,728 -
33. 687,923 -
34. 671,769 -
35. 669,922 Kim Cương III
36. 669,582 -
37. 651,869 ngọc lục bảo III
38. 644,383 Kim Cương II
39. 641,953 Cao Thủ
40. 623,216 ngọc lục bảo I
41. 620,999 -
42. 610,073 ngọc lục bảo II
43. 602,553 ngọc lục bảo IV
44. 600,102 -
45. 590,837 Đồng II
46. 587,734 Kim Cương III
47. 586,532 Cao Thủ
48. 585,112 Bạch Kim IV
49. 581,120 Vàng III
50. 576,769 Vàng IV
51. 576,585 -
52. 568,301 -
53. 567,089 Bạch Kim III
54. 566,478 -
55. 562,880 -
56. 558,856 -
57. 556,650 Vàng IV
58. 545,510 -
59. 544,950 ngọc lục bảo III
60. 539,611 -
61. 530,354 Sắt III
62. 525,681 Kim Cương III
63. 520,430 -
64. 517,123 Bạch Kim IV
65. 516,260 Bạch Kim III
66. 511,356 Vàng II
67. 509,115 Kim Cương I
68. 499,625 ngọc lục bảo III
69. 497,945 Kim Cương II
70. 492,461 ngọc lục bảo II
71. 489,257 Bạch Kim IV
72. 488,567 ngọc lục bảo II
73. 488,005 -
74. 485,291 -
75. 483,402 -
76. 478,835 Kim Cương IV
77. 477,380 -
78. 476,128 Bạch Kim III
79. 475,413 Đồng IV
80. 469,067 -
81. 468,479 ngọc lục bảo IV
82. 467,614 Bạch Kim III
83. 465,711 -
84. 464,830 Vàng III
85. 464,645 -
86. 461,657 -
87. 459,958 -
88. 451,619 ngọc lục bảo I
89. 449,906 -
90. 437,655 -
91. 434,271 Kim Cương III
92. 432,248 -
93. 427,752 -
94. 424,943 -
95. 423,353 -
96. 423,278 Bạch Kim I
97. 422,558 -
98. 421,524 ngọc lục bảo IV
99. 421,383 ngọc lục bảo III
100. 421,147 Đồng II