Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,901,147 Kim Cương IV
2. 3,406,071 -
3. 3,358,117 Bạch Kim I
4. 2,975,116 Kim Cương I
5. 2,878,603 Bạc II
6. 2,858,352 ngọc lục bảo IV
7. 2,789,822 -
8. 2,544,468 -
9. 2,426,162 Kim Cương II
10. 2,351,850 -
11. 2,264,723 -
12. 2,190,383 Kim Cương II
13. 2,189,903 Thách Đấu
14. 2,173,468 -
15. 2,143,717 Đại Cao Thủ
16. 2,127,004 Bạch Kim II
17. 1,982,297 ngọc lục bảo III
18. 1,928,511 ngọc lục bảo III
19. 1,926,294 -
20. 1,887,458 Kim Cương II
21. 1,857,353 Bạch Kim IV
22. 1,816,235 Bạc II
23. 1,775,891 ngọc lục bảo III
24. 1,747,812 Bạch Kim IV
25. 1,726,499 Bạch Kim III
26. 1,726,368 Bạch Kim III
27. 1,724,914 Kim Cương IV
28. 1,702,853 ngọc lục bảo I
29. 1,678,670 Vàng I
30. 1,672,056 -
31. 1,662,343 ngọc lục bảo IV
32. 1,651,591 ngọc lục bảo IV
33. 1,651,027 ngọc lục bảo II
34. 1,646,664 -
35. 1,640,302 Kim Cương III
36. 1,631,756 Kim Cương I
37. 1,631,710 -
38. 1,622,082 Bạc IV
39. 1,616,461 -
40. 1,611,833 ngọc lục bảo I
41. 1,597,911 Vàng III
42. 1,583,281 ngọc lục bảo IV
43. 1,576,895 Vàng IV
44. 1,575,254 ngọc lục bảo IV
45. 1,541,134 -
46. 1,533,101 Bạch Kim IV
47. 1,522,946 -
48. 1,522,598 ngọc lục bảo IV
49. 1,510,522 Bạch Kim I
50. 1,510,122 -
51. 1,506,149 Kim Cương II
52. 1,503,278 ngọc lục bảo IV
53. 1,501,292 Bạch Kim I
54. 1,495,379 Kim Cương III
55. 1,469,842 ngọc lục bảo I
56. 1,468,848 -
57. 1,447,750 ngọc lục bảo IV
58. 1,415,176 Bạch Kim III
59. 1,409,956 -
60. 1,403,529 Vàng II
61. 1,403,363 -
62. 1,399,836 Kim Cương III
63. 1,394,313 Kim Cương III
64. 1,386,155 ngọc lục bảo III
65. 1,384,039 Bạc I
66. 1,374,145 Bạch Kim I
67. 1,370,144 -
68. 1,370,065 Bạc II
69. 1,356,254 -
70. 1,337,460 -
71. 1,326,160 Bạch Kim III
72. 1,326,080 ngọc lục bảo IV
73. 1,318,210 Kim Cương IV
74. 1,314,055 -
75. 1,312,215 Bạch Kim I
76. 1,308,971 Đồng IV
77. 1,306,590 Kim Cương II
78. 1,306,307 ngọc lục bảo III
79. 1,304,765 -
80. 1,301,714 -
81. 1,299,128 Bạch Kim III
82. 1,294,488 ngọc lục bảo II
83. 1,291,603 Kim Cương III
84. 1,290,757 -
85. 1,288,850 -
86. 1,281,979 -
87. 1,279,896 -
88. 1,273,293 Kim Cương I
89. 1,268,879 ngọc lục bảo III
90. 1,267,282 Bạch Kim IV
91. 1,267,275 ngọc lục bảo IV
92. 1,252,905 -
93. 1,249,585 -
94. 1,246,678 -
95. 1,240,682 Kim Cương IV
96. 1,240,044 -
97. 1,235,286 Vàng II
98. 1,229,860 -
99. 1,226,929 ngọc lục bảo IV
100. 1,224,885 ngọc lục bảo IV