Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,641,049 ngọc lục bảo IV
2. 1,333,639 Cao Thủ
3. 1,082,125 ngọc lục bảo IV
4. 1,079,032 ngọc lục bảo II
5. 911,980 Bạc I
6. 866,729 -
7. 857,664 ngọc lục bảo III
8. 843,402 Kim Cương III
9. 843,309 -
10. 838,866 -
11. 820,000 -
12. 798,196 Kim Cương II
13. 790,663 Bạch Kim IV
14. 776,429 ngọc lục bảo III
15. 751,091 Đồng IV
16. 699,223 ngọc lục bảo II
17. 689,978 -
18. 682,976 -
19. 667,179 ngọc lục bảo II
20. 664,621 Vàng IV
21. 659,330 -
22. 656,235 Kim Cương I
23. 653,352 -
24. 646,438 ngọc lục bảo IV
25. 638,349 Vàng IV
26. 615,288 ngọc lục bảo IV
27. 606,316 ngọc lục bảo I
28. 604,577 ngọc lục bảo IV
29. 596,144 Bạc III
30. 591,361 ngọc lục bảo III
31. 581,795 -
32. 577,664 -
33. 569,513 Kim Cương IV
34. 565,766 Bạch Kim IV
35. 563,411 -
36. 563,245 ngọc lục bảo I
37. 560,270 -
38. 556,686 ngọc lục bảo III
39. 555,696 Cao Thủ
40. 550,374 ngọc lục bảo II
41. 545,504 Bạch Kim III
42. 545,293 -
43. 536,924 -
44. 528,895 Kim Cương III
45. 527,879 Kim Cương II
46. 517,711 ngọc lục bảo IV
47. 517,296 ngọc lục bảo III
48. 513,854 Bạch Kim III
49. 512,084 -
50. 511,528 -
51. 509,277 Kim Cương IV
52. 505,600 Bạc I
53. 503,882 Kim Cương I
54. 498,970 Sắt I
55. 491,852 Kim Cương II
56. 490,450 Bạch Kim II
57. 489,909 -
58. 489,098 -
59. 487,340 ngọc lục bảo IV
60. 486,870 ngọc lục bảo I
61. 481,575 Kim Cương IV
62. 478,903 Bạch Kim IV
63. 478,734 Kim Cương III
64. 475,248 Bạch Kim I
65. 474,188 ngọc lục bảo IV
66. 472,704 Bạch Kim I
67. 472,159 Kim Cương IV
68. 471,374 Kim Cương II
69. 468,737 Bạch Kim I
70. 468,669 Kim Cương II
71. 467,010 Vàng IV
72. 464,943 ngọc lục bảo I
73. 457,075 ngọc lục bảo IV
74. 452,693 Kim Cương IV
75. 449,888 Bạch Kim I
76. 449,691 Bạc II
77. 447,167 -
78. 444,577 -
79. 441,985 Vàng I
80. 441,619 Kim Cương IV
81. 440,455 ngọc lục bảo I
82. 440,045 Kim Cương II
83. 439,611 Vàng I
84. 439,394 Vàng III
85. 432,551 ngọc lục bảo II
86. 432,160 ngọc lục bảo I
87. 430,126 -
88. 430,094 ngọc lục bảo I
89. 423,971 -
90. 423,751 Vàng I
91. 421,687 Bạc II
92. 420,565 Kim Cương IV
93. 420,427 Bạch Kim IV
94. 419,102 Bạch Kim I
95. 417,948 -
96. 417,323 -
97. 417,079 -
98. 412,976 ngọc lục bảo IV
99. 411,066 Cao Thủ
100. 407,527 Bạch Kim III