Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất

Người chơi Kalista xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
shiye#2024
shiye#2024
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.5% 15.5 /
2.6 /
4.0
46
2.
kkik#8090
kkik#8090
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.1% 11.7 /
4.0 /
6.3
83
3.
kaliking#KR2
kaliking#KR2
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 12.6 /
6.4 /
6.4
60
4.
Zipzoup350#EUW
Zipzoup350#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 12.9 /
4.2 /
5.2
71
5.
Nesï#EUW
Nesï#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 11.2 /
4.2 /
5.2
59
6.
Noway#1379
Noway#1379
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 8.5 /
4.1 /
6.3
52
7.
shenzhentiandi#0824
shenzhentiandi#0824
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 12.5 /
5.1 /
5.4
62
8.
무조건3#KR1
무조건3#KR1
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 8.2 /
3.8 /
7.4
49
9.
z27#huh
z27#huh
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 13.5 /
6.3 /
6.0
85
10.
Lana Del Rey#RyuK
Lana Del Rey#RyuK
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 8.7 /
3.4 /
6.2
47
11.
s y#King
s y#King
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 12.6 /
5.3 /
6.5
77
12.
i want to pro#KR1
i want to pro#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 9.0 /
3.7 /
7.1
56
13.
자 몽#NAVER
자 몽#NAVER
KR (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.7% 12.5 /
4.7 /
7.0
61
14.
Selfmáde#NA1
Selfmáde#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 11.0 /
7.7 /
8.2
62
15.
Arthur Curry#Simiz
Arthur Curry#Simiz
EUNE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.4% 11.8 /
4.4 /
5.3
108
16.
Raducu#GOAT
Raducu#GOAT
EUNE (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 10.9 /
6.5 /
6.4
128
17.
Classified#Hop
Classified#Hop
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 10.6 /
5.3 /
6.4
143
18.
ad plz#okok
ad plz#okok
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 7.7 /
4.4 /
6.4
56
19.
2wj#wwj
2wj#wwj
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 8.1 /
3.1 /
4.7
76
20.
YABEL#2001
YABEL#2001
VN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.7% 10.4 /
6.0 /
7.1
55
21.
Murtaz#118
Murtaz#118
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 10.6 /
5.1 /
6.5
198
22.
sad and bad#KR1
sad and bad#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.1% 8.0 /
4.5 /
6.4
67
23.
piop5#KR1
piop5#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.5 /
6.6
48
24.
douyou412312#CN1
douyou412312#CN1
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 11.7 /
6.8 /
6.8
64
25.
조순복 fan#조순복
조순복 fan#조순복
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.6 /
4.2 /
5.9
44
26.
히 히#123
히 히#123
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.5 /
5.0 /
7.7
68
27.
Hümai#Eu1
Hümai#Eu1
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 8.2 /
4.7 /
6.1
66
28.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 9.9 /
5.8 /
5.0
62
29.
간절합니다#000
간절합니다#000
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.1 /
6.7
87
30.
MID Kalis#VN2
MID Kalis#VN2
VN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.1% 14.0 /
5.6 /
6.7
52
31.
vrfgelez#EUW
vrfgelez#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.1 /
5.7 /
5.9
127
32.
lunny#EUNE
lunny#EUNE
EUNE (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 9.3 /
5.6 /
6.7
216
33.
어쩔건데zz#KR1
어쩔건데zz#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.4 /
4.5 /
5.9
82
34.
Lindsey#KR1
Lindsey#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.6 /
6.3 /
7.0
62
35.
Do it anyway#KR1
Do it anyway#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 8.2 /
3.8 /
6.1
46
36.
moshi123#TR1
moshi123#TR1
TR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.4% 10.2 /
4.1 /
7.4
41
37.
Petit Jean#5526
Petit Jean#5526
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.6 /
5.3 /
7.2
158
38.
FLIPTHESWITCH#1001
FLIPTHESWITCH#1001
BR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 10.4 /
5.1 /
7.4
51
39.
Yae#cutie
Yae#cutie
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.6 /
7.1 /
6.2
78
40.
Cheng9#1103
Cheng9#1103
TW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 10.0 /
4.7 /
6.2
57
41.
예 안#예 안
예 안#예 안
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.5 /
4.3 /
5.5
54
42.
마약닭#KR1
마약닭#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.5 /
5.9 /
5.7
59
43.
Damft#CN1
Damft#CN1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.9 /
4.1 /
6.4
127
44.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 8.1 /
5.0 /
7.0
51
45.
내 생에 가장 아름다운#TIME
내 생에 가장 아름다운#TIME
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.1 /
5.0 /
6.0
170
46.
dreamwake50#meng
dreamwake50#meng
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 9.9 /
5.1 /
6.7
95
47.
Dz3#Dz3
Dz3#Dz3
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.9 /
4.9 /
6.2
59
48.
숟깔통#KR1
숟깔통#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 9.7 /
4.2 /
6.6
40
49.
HYPERAWARE#2axe
HYPERAWARE#2axe
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.0 /
4.4 /
5.7
59
50.
ooo#o3o
ooo#o3o
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 7.9 /
4.4 /
6.2
72
51.
murthehelp#123
murthehelp#123
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.8 /
5.2 /
5.3
55
52.
Quang Thắng#bbTH1
Quang Thắng#bbTH1
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 77.0% 12.6 /
5.9 /
7.0
100
53.
고라니와계라니#KR2
고라니와계라니#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 11.0 /
5.0 /
5.4
77
54.
UK Jhin#4444
UK Jhin#4444
TR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 13.8 /
7.9 /
6.3
146
55.
Juubi#D19
Juubi#D19
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.0 /
5.8 /
6.2
165
56.
Gojo Satoru9#1103
Gojo Satoru9#1103
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.1 /
5.0 /
6.3
113
57.
let us shine#AD03
let us shine#AD03
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.4 /
5.6 /
6.7
47
58.
low profile#nat
low profile#nat
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 10.1 /
5.4 /
7.1
46
59.
wo tai keng#123
wo tai keng#123
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 7.8 /
5.1 /
6.2
156
60.
MONK GRAVE#KEŞİŞ
MONK GRAVE#KEŞİŞ
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.2 /
5.5 /
6.9
95
61.
Enosh#kr2
Enosh#kr2
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 8.0 /
5.3 /
6.6
105
62.
do8888#do888
do8888#do888
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 10.1 /
5.3 /
6.9
95
63.
사 탕#0915
사 탕#0915
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.6 /
4.3 /
5.6
110
64.
pPain#KR1
pPain#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.9 /
3.3 /
6.1
83
65.
pma minos#BR1
pma minos#BR1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.2% 11.1 /
6.7 /
3.7
87
66.
1  7#0000
1 7#0000
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 8.4 /
6.0 /
6.1
47
67.
Viper#01726
Viper#01726
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.5 /
4.0 /
6.3
84
68.
태 연#SONE
태 연#SONE
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 11.9 /
6.5 /
6.0
143
69.
pawpur#NA1
pawpur#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.2 /
5.6 /
5.9
94
70.
젠레스존제로우#KR1
젠레스존제로우#KR1
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 9.9 /
4.4 /
6.0
48
71.
zKrisTyz#1995
zKrisTyz#1995
VN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 9.3 /
5.7 /
6.1
82
72.
iboy#China
iboy#China
OCE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 9.3 /
4.1 /
5.9
110
73.
Li Kun#93972
Li Kun#93972
VN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 84.8% 16.9 /
4.9 /
5.8
46
74.
e1k#ssj
e1k#ssj
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 9.3 /
5.0 /
7.2
76
75.
Thominha GOAT#BR1
Thominha GOAT#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.6 /
5.6 /
6.8
73
76.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.1% 9.7 /
4.0 /
6.9
84
77.
Saebyuck#KR2
Saebyuck#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.5 /
7.1
72
78.
VNMT#XXI
VNMT#XXI
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 10.8 /
6.0 /
6.7
52
79.
aspf1#KRI
aspf1#KRI
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 6.4 /
3.7 /
6.0
138
80.
PainFFS#EUW
PainFFS#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 10.3 /
6.5 /
6.1
89
81.
ATC Kassime#ZIZON
ATC Kassime#ZIZON
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 9.5 /
5.2 /
6.2
109
82.
포워드#FWD
포워드#FWD
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 7.1 /
5.7 /
5.8
70
83.
bnz#333
bnz#333
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.5 /
4.7 /
5.9
129
84.
AD For Practice#KR1
AD For Practice#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.9% 10.0 /
4.7 /
6.5
38
85.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 7.8 /
4.5 /
5.8
43
86.
dddd#NICE
dddd#NICE
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 9.9 /
5.3 /
5.9
89
87.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.4% 9.0 /
7.1 /
7.1
101
88.
deus#Gz5
deus#Gz5
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 11.7 /
6.4 /
5.6
114
89.
먼작귀 우사기#KR1
먼작귀 우사기#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.4 /
4.4 /
6.1
75
90.
나는상윤#한전드
나는상윤#한전드
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.9 /
3.9 /
5.4
69
91.
untilz#KR1
untilz#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.0 /
6.1 /
5.8
66
92.
논리왕 찐조#KR1
논리왕 찐조#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.1 /
4.9 /
5.6
49
93.
FlickeR#1337
FlickeR#1337
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.4 /
5.6 /
6.5
119
94.
1zhengwoshiha#KR1
1zhengwoshiha#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.9% 14.7 /
4.0 /
5.0
27
95.
CODE WHITE#KR0
CODE WHITE#KR0
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.9 /
5.7 /
7.0
62
96.
LOS Seize#CBLol
LOS Seize#CBLol
BR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênAD Carry Thách Đấu 61.1% 9.8 /
7.6 /
6.1
54
97.
CoutZ#EUW
CoutZ#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 13.6 /
5.7 /
5.8
173
98.
조도진#KR1
조도진#KR1
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 8.0 /
5.4 /
5.9
58
99.
편식당#kr72
편식당#kr72
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.2 /
4.1 /
5.8
115
100.
웅 이#7023
웅 이#7023
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.6 /
4.3 /
6.0
78