Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,770,707 Kim Cương III
2. 4,752,766 -
3. 4,703,745 Bạch Kim IV
4. 3,733,865 -
5. 3,632,560 Bạc III
6. 3,612,567 Vàng III
7. 3,589,261 Bạch Kim I
8. 3,527,312 Bạch Kim I
9. 3,499,877 -
10. 3,425,097 Vàng I
11. 3,330,160 -
12. 3,324,359 -
13. 3,175,822 Đồng III
14. 3,099,968 Vàng II
15. 3,052,754 Vàng IV
16. 2,996,528 ngọc lục bảo II
17. 2,966,474 -
18. 2,834,179 Kim Cương III
19. 2,781,519 ngọc lục bảo III
20. 2,707,141 Đồng I
21. 2,685,853 Vàng II
22. 2,667,764 -
23. 2,629,709 -
24. 2,627,374 Kim Cương IV
25. 2,557,067 -
26. 2,506,102 Cao Thủ
27. 2,505,263 -
28. 2,467,540 ngọc lục bảo IV
29. 2,462,951 Đồng II
30. 2,427,951 ngọc lục bảo IV
31. 2,419,815 Vàng II
32. 2,386,925 ngọc lục bảo I
33. 2,342,570 ngọc lục bảo I
34. 2,336,376 Bạc IV
35. 2,327,673 Bạch Kim II
36. 2,259,968 -
37. 2,255,575 Sắt III
38. 2,239,237 -
39. 2,204,233 -
40. 2,180,749 ngọc lục bảo II
41. 2,179,545 Bạch Kim III
42. 2,175,321 Bạc IV
43. 2,135,430 Bạc III
44. 2,124,952 Sắt III
45. 2,124,276 -
46. 2,106,233 Vàng III
47. 2,104,166 ngọc lục bảo IV
48. 2,077,197 Đồng III
49. 2,069,431 -
50. 2,063,703 Bạch Kim II
51. 2,049,530 -
52. 2,039,194 Bạc I
53. 2,036,277 Kim Cương II
54. 2,022,905 -
55. 1,968,727 Vàng III
56. 1,924,168 Bạch Kim II
57. 1,899,751 -
58. 1,889,597 ngọc lục bảo I
59. 1,888,034 Bạc III
60. 1,887,550 Kim Cương II
61. 1,858,252 Vàng II
62. 1,857,981 Vàng IV
63. 1,850,472 Bạch Kim IV
64. 1,838,658 Vàng IV
65. 1,811,595 Bạc IV
66. 1,809,938 Bạch Kim IV
67. 1,799,569 Đồng II
68. 1,794,352 Đồng III
69. 1,781,411 -
70. 1,749,827 -
71. 1,747,574 Bạch Kim IV
72. 1,742,044 Kim Cương IV
73. 1,739,343 -
74. 1,729,110 ngọc lục bảo II
75. 1,711,935 -
76. 1,708,160 -
77. 1,702,851 -
78. 1,670,396 -
79. 1,659,968 Kim Cương III
80. 1,659,690 -
81. 1,659,050 Vàng IV
82. 1,650,929 -
83. 1,649,795 Bạch Kim IV
84. 1,642,141 Vàng II
85. 1,632,378 Kim Cương IV
86. 1,626,009 Kim Cương IV
87. 1,624,692 Bạch Kim IV
88. 1,613,017 -
89. 1,608,900 -
90. 1,603,982 -
91. 1,597,468 Bạch Kim III
92. 1,585,935 Kim Cương III
93. 1,575,322 -
94. 1,574,236 Vàng II
95. 1,566,632 -
96. 1,564,754 Kim Cương IV
97. 1,564,656 Bạc III
98. 1,562,336 -
99. 1,560,078 Bạc I
100. 1,546,936 -