Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 444,954 Kim Cương II
2. 298,263 Bạch Kim I
3. 284,031 Bạc II
4. 280,049 Kim Cương IV
5. 245,601 Kim Cương IV
6. 230,534 Bạc IV
7. 228,672 Cao Thủ
8. 226,379 Kim Cương II
9. 221,970 ngọc lục bảo III
10. 220,624 Kim Cương I
11. 219,292 Kim Cương IV
12. 219,152 Đại Cao Thủ
13. 211,866 Bạc IV
14. 199,331 Kim Cương I
15. 195,738 ngọc lục bảo I
16. 195,167 Kim Cương III
17. 194,031 Bạch Kim III
18. 189,919 Bạc IV
19. 189,354 Bạch Kim I
20. 188,024 Bạc III
21. 180,777 Vàng I
22. 179,653 Kim Cương IV
23. 179,547 ngọc lục bảo IV
24. 176,019 Sắt II
25. 175,438 Bạch Kim IV
26. 172,869 ngọc lục bảo III
27. 172,361 Kim Cương I
28. 172,272 Kim Cương III
29. 160,478 Bạch Kim IV
30. 160,338 Đồng I
31. 160,221 Kim Cương II
32. 158,349 ngọc lục bảo I
33. 157,636 Vàng II
34. 156,193 Kim Cương IV
35. 155,065 Bạch Kim III
36. 154,014 Bạch Kim III
37. 152,971 Cao Thủ
38. 152,617 ngọc lục bảo IV
39. 152,407 ngọc lục bảo III
40. 151,150 Kim Cương I
41. 150,714 Đồng IV
42. 149,026 ngọc lục bảo IV
43. 148,824 ngọc lục bảo IV
44. 148,210 ngọc lục bảo IV
45. 147,490 Kim Cương III
46. 146,520 Bạc III
47. 146,096 Bạch Kim IV
48. 144,506 Kim Cương II
49. 143,911 Vàng IV
50. 143,397 Bạch Kim IV
51. 143,085 Kim Cương IV
52. 143,079 Kim Cương III
53. 142,532 Vàng IV
54. 142,370 Vàng III
55. 142,217 Kim Cương I
56. 141,833 Vàng IV
57. 141,619 ngọc lục bảo IV
58. 140,315 ngọc lục bảo I
59. 140,056 Bạch Kim II
60. 139,854 Cao Thủ
61. 139,153 ngọc lục bảo III
62. 138,372 Kim Cương I
63. 137,716 Bạc III
64. 136,910 Bạch Kim IV
65. 136,293 Bạch Kim I
66. 136,095 Vàng III
67. 134,570 Đồng III
68. 134,208 Sắt II
69. 133,741 ngọc lục bảo IV
70. 133,677 Cao Thủ
71. 133,434 Bạc III
72. 132,757 Kim Cương IV
73. 132,725 ngọc lục bảo III
74. 132,527 Bạc III
75. 131,658 Cao Thủ
76. 129,693 Kim Cương I
77. 129,617 ngọc lục bảo II
78. 129,493 ngọc lục bảo IV
79. 128,907 Bạch Kim III
80. 128,467 Cao Thủ
81. 128,440 ngọc lục bảo II
82. 128,041 ngọc lục bảo I
83. 126,963 Đồng II
84. 126,946 Thách Đấu
85. 126,582 Kim Cương II
86. 125,961 -
87. 125,252 Kim Cương IV
88. 124,436 ngọc lục bảo IV
89. 124,397 Kim Cương II
90. 123,439 ngọc lục bảo II
91. 123,406 ngọc lục bảo IV
92. 122,511 ngọc lục bảo II
93. 122,083 ngọc lục bảo IV
94. 122,005 Bạch Kim III
95. 120,738 Cao Thủ
96. 120,690 ngọc lục bảo IV
97. 120,082 Bạc II
98. 119,896 Bạc II
99. 119,607 Thách Đấu
100. 118,859 Vàng II