Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zhi lao fen#CN1
zhi lao fen#CN1
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.5% 10.5 /
2.4 /
6.6
53
2.
Sentherus777#7777
Sentherus777#7777
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.4% 8.7 /
3.2 /
6.4
44
3.
top1 gwen#gwenn
top1 gwen#gwenn
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.9% 11.5 /
6.0 /
3.6
117
4.
RedSpicy#EUNE
RedSpicy#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.6% 10.1 /
5.6 /
4.4
49
5.
é o favelas#BR1
é o favelas#BR1
BR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 87.0% 13.4 /
5.1 /
6.8
54
6.
自己好好想想吧#9421
自己好好想想吧#9421
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.7% 5.5 /
3.9 /
4.4
99
7.
SOL1XD#6XX
SOL1XD#6XX
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 8.2 /
5.4 /
4.5
165
8.
好溫柔#Leave
好溫柔#Leave
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 10.6 /
4.4 /
5.5
48
9.
King#05012
King#05012
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.0% 13.0 /
3.8 /
7.7
50
10.
i am your father#FF15
i am your father#FF15
SG (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.0% 9.4 /
5.5 /
6.4
113
11.
Ervin#Erv
Ervin#Erv
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.0% 10.0 /
7.4 /
3.2
82
12.
ri3t#ttt
ri3t#ttt
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.9 /
4.2 /
6.8
115
13.
Karory#21219
Karory#21219
OCE (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 7.1 /
5.4 /
4.0
91
14.
kz1#e1z
kz1#e1z
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 6.8 /
5.9 /
4.5
53
15.
jhonatan com jh#Jhow
jhonatan com jh#Jhow
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.6% 6.8 /
5.7 /
4.1
125
16.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.1 /
4.1 /
3.9
64
17.
rck1#EUW
rck1#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 6.4 /
3.2 /
4.4
41
18.
Dra Maria Esther#LAN
Dra Maria Esther#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.3 /
4.4 /
6.7
71
19.
POTHEAD PRO#NA1
POTHEAD PRO#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 10.7 /
4.6 /
3.4
48
20.
fei aa#aaa
fei aa#aaa
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.9 /
4.6 /
6.4
127
21.
Taytsuke#EUW
Taytsuke#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.5 /
5.1 /
6.3
284
22.
Succotashggr#2928
Succotashggr#2928
EUNE (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.3% 9.2 /
3.1 /
6.8
66
23.
DrNOOBJr#BR1
DrNOOBJr#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.3 /
5.9 /
2.9
52
24.
lalaisland#NA1
lalaisland#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.1 /
4.5 /
4.9
99
25.
KGFaker#NA1
KGFaker#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 6.8 /
4.1 /
4.5
47
26.
윤영자 지존#KR1
윤영자 지존#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 6.0 /
5.2 /
5.5
75
27.
gmoa#KR1
gmoa#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.1 /
4.3 /
3.5
75
28.
Li Zhong Jian#K6008
Li Zhong Jian#K6008
VN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.1% 10.3 /
4.0 /
6.5
47
29.
God Poseidon#2005
God Poseidon#2005
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.1 /
5.8 /
4.9
52
30.
rZbKtDHenry#EUW
rZbKtDHenry#EUW
EUW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.5% 10.4 /
5.1 /
5.2
102
31.
Chandrai#NA1
Chandrai#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.2 /
5.5 /
4.6
51
32.
Ciiy#8894
Ciiy#8894
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.8 /
3.6 /
5.3
152
33.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.9% 8.8 /
3.9 /
6.7
118
34.
manga murcha#BR1
manga murcha#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.3 /
5.1 /
6.0
64
35.
RTX RogStrix#EUNE
RTX RogStrix#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.8 /
4.7 /
3.2
106
36.
stefanxp#EUNE
stefanxp#EUNE
EUNE (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.9% 6.9 /
5.5 /
5.5
57
37.
Maiquiyo#tato
Maiquiyo#tato
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 8.1 /
5.2 /
3.6
60
38.
Plio#EUNE
Plio#EUNE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 8.0 /
5.7 /
4.8
76
39.
가 우#KOREA
가 우#KOREA
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.2% 6.9 /
4.0 /
3.7
66
40.
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 8.2 /
5.2 /
5.4
165
41.
Depressed#DDK
Depressed#DDK
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 9.2 /
5.2 /
5.1
72
42.
HGL Naru#BEUH
HGL Naru#BEUH
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.1 /
5.1 /
4.0
143
43.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.4 /
4.7 /
4.3
73
44.
StayLeFrosty#NA1
StayLeFrosty#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.5% 9.3 /
3.3 /
6.0
49
45.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.1 /
3.7 /
4.8
49
46.
Nikito el lindo#LAS
Nikito el lindo#LAS
LAS (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.6 /
5.7 /
5.7
75
47.
ThineSeeker#NA1
ThineSeeker#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
5.2 /
3.7
102
48.
EFR G#EUNE
EFR G#EUNE
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 8.8 /
5.3 /
6.1
104
49.
Emelili#EUW
Emelili#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 7.4 /
4.8 /
4.3
171
50.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.8 /
4.4 /
3.7
113
51.
vresse#wywq
vresse#wywq
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
5.4 /
6.6
83
52.
Daxtreme333#EUW
Daxtreme333#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.8 /
5.0 /
6.9
119
53.
bundaunuoctuong#69420
bundaunuoctuong#69420
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.2 /
5.1 /
4.0
80
54.
JordanHumblesYou#EUW
JordanHumblesYou#EUW
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 6.2 /
6.3 /
4.6
71
55.
T1Bonnie#1211
T1Bonnie#1211
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.3 /
4.9 /
5.1
73
56.
Saliya#24057
Saliya#24057
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 65.6% 9.1 /
6.7 /
5.9
122
57.
Su Benl#6301
Su Benl#6301
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.8 /
6.3 /
4.7
50
58.
streetmagician#000
streetmagician#000
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.5 /
5.5 /
5.3
175
59.
The Voices zZzZz#EUW
The Voices zZzZz#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 9.0 /
4.8 /
5.3
71
60.
KA Little Star#Ara
KA Little Star#Ara
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 9.0 /
7.8 /
5.6
108
61.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 14.5 /
6.5 /
8.1
82
62.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 5.1 /
5.0 /
4.5
130
63.
Zun#GWEN
Zun#GWEN
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 9.6 /
6.2 /
4.3
60
64.
I Blew Up Like#OSAMA
I Blew Up Like#OSAMA
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 9.3 /
5.4 /
5.3
67
65.
LamaLino#EUW
LamaLino#EUW
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.9 /
4.0 /
3.7
63
66.
Quân Triều Đình#1999
Quân Triều Đình#1999
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.4% 11.3 /
5.5 /
4.3
41
67.
ying#rin
ying#rin
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.3 /
3.7 /
4.5
57
68.
TaoCóCóSúngNha M#XDD2
TaoCóCóSúngNha M#XDD2
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.1 /
6.8 /
5.7
219
69.
Độc Lang#1999
Độc Lang#1999
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.7% 7.2 /
6.7 /
5.7
135
70.
eat shyt losers#FF15
eat shyt losers#FF15
SG (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.1% 8.9 /
4.8 /
6.4
81
71.
Marulia#EUN
Marulia#EUN
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.8 /
5.8 /
3.5
64
72.
Emmi1#LAN
Emmi1#LAN
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 8.0 /
4.9 /
4.7
154
73.
vuerto3#TURK
vuerto3#TURK
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 8.7 /
6.9 /
2.8
112
74.
그 웬#KR123
그 웬#KR123
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 5.3 /
4.5 /
3.7
101
75.
Snalt#monk
Snalt#monk
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.5 /
3.1
48
76.
Thorfínn#EUW
Thorfínn#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.8 /
5.8 /
4.1
54
77.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.4 /
4.3 /
3.8
84
78.
ccc07#KR1
ccc07#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.2% 8.9 /
6.0 /
5.2
121
79.
Cora#LAN
Cora#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.0% 6.7 /
6.3 /
5.4
40
80.
Mít Tơ Dz#99999
Mít Tơ Dz#99999
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 7.5 /
6.4 /
4.7
66
81.
xdhzzzzzz#777
xdhzzzzzz#777
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.7 /
7.2 /
4.2
78
82.
gntlmn kolofou#ir2
gntlmn kolofou#ir2
EUNE (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 7.3 /
6.0 /
6.0
56
83.
ikitakunai#LAS
ikitakunai#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.5 /
4.4 /
4.1
62
84.
L A n j o s 愛 死#0025
L A n j o s 愛 死#0025
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.0 /
5.3 /
4.3
215
85.
Sillody#DEEZ
Sillody#DEEZ
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.3 /
4.3 /
4.2
115
86.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 6.0 /
5.9 /
4.3
122
87.
only you#グウェンn
only you#グウェンn
EUNE (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 7.1 /
4.6 /
6.4
173
88.
yitiaoxiaoyu#1205
yitiaoxiaoyu#1205
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.2 /
4.7 /
4.7
47
89.
간콩팥고가매입#KR1
간콩팥고가매입#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 8.4 /
6.0 /
3.1
58
90.
Shizame#Masno
Shizame#Masno
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.7 /
5.4 /
5.9
149
91.
Nesmusalu#EWS
Nesmusalu#EWS
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.9 /
5.2 /
4.6
77
92.
Gwyattersc#BR1
Gwyattersc#BR1
BR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 15.1 /
5.4 /
6.4
55
93.
JustLikeThatKR#5266
JustLikeThatKR#5266
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.4 /
5.2 /
6.1
199
94.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 6.8 /
6.4 /
4.3
53
95.
09zin#BR09
09zin#BR09
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.5 /
5.3 /
4.5
148
96.
NO TIME TO DIE#WE4WN
NO TIME TO DIE#WE4WN
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.5% 7.1 /
6.0 /
4.9
49
97.
Calculations#EUW
Calculations#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.6 /
6.5 /
4.2
81
98.
167#Necro
167#Necro
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 7.3 /
7.3 /
4.5
108
99.
黑铁青铜白银黄金铂金翡翠钻石大师#宗师王者啊
黑铁青铜白银黄金铂金翡翠钻石大师#宗师王者啊
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 8.2 /
7.3 /
5.1
114
100.
Versace#5000
Versace#5000
SG (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 7.1 /
4.8 /
5.9
48