9.2%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
22.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%
Giày
Phổ biến: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Darius
Philip
5 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Fudge
5 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Fudge
0 /
10 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rey
1 /
3 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Fudge
9 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Người chơi Darius xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TwTv EUWXYZ#1v9
EUW (#1) |
85.9% | ||||
Hannaneko#EUW
EUW (#2) |
87.5% | ||||
고 렙#KR1
KR (#3) |
79.2% | ||||
nenad1v9#EUW
EUW (#4) |
72.7% | ||||
TozaaDunk#EUNE
EUNE (#5) |
73.4% | ||||
DARIKING#Dunk
EUNE (#6) |
84.5% | ||||
Dawbro#6969
LAS (#7) |
79.5% | ||||
C Eastwood#LAN
LAN (#8) |
74.8% | ||||
Gần Như End Game#VN03
VN (#9) |
72.9% | ||||
twtv raideru#ACC2
EUW (#10) |
68.1% | ||||