Briar

Bản ghi có KDA Cao bởi Briar

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:26)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:26) Thất bại
13 / 1 / 3
118 CS - 10.7k vàng
Rìu Đại Mãng XàMắt Kiểm SoátGươm Đồ TểNguyệt Đao
Giày Thép GaiMũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
Mãng Xà KíchGiày Thép GaiKiếm DoranDao Hung Tàn
Hồng NgọcMắt Xanh
1 / 6 / 0
155 CS - 7k vàng
7 / 0 / 9
176 CS - 10.4k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonNanh NashorGiáp Tay SeekerGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchBúa GỗGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
0 / 3 / 2
109 CS - 5.9k vàng
1 / 0 / 14
142 CS - 7.4k vàng
Giày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Đại Thiên SứTim BăngSách Cũ
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaHỏa KhuẩnTrượng Pha Lê RylaiNhẫn Doran
Mắt Xanh
1 / 6 / 0
180 CS - 7k vàng
6 / 5 / 5
150 CS - 9.5k vàng
Khiên DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Ấn ThépKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Cung RunaanÁo Choàng Tím
Giày Cuồng NộKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
5 / 9 / 2
148 CS - 8.7k vàng
1 / 2 / 12
27 CS - 5.8k vàng
Giày BạcThuốc Tái Sử DụngGiáp LụaHuyết Trảo
Hỏa NgọcHành Trang Thám HiểmMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcMắt Kiểm SoátBùa Nguyệt Thạch
Phong Ấn Hắc ÁmHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 4 / 7
20 CS - 5.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:06) Chiến thắng
1 / 7 / 0
123 CS - 5.5k vàng
Rìu TiamatPhong Ấn Hắc ÁmMắt Kiểm SoátTam Hợp Kiếm
Giày XịnMắt Xanh
Khiên DoranMãng Xà KíchÁo Choàng Bóng TốiGiày Thủy Ngân
Thấu Kính Viễn Thị
4 / 1 / 6
138 CS - 9.1k vàng
0 / 5 / 2
123 CS - 5.7k vàng
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyLinh Hồn Mộc LongKiếm Dài
Hồng NgọcMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàNguyệt ĐaoCuốc ChimMũi Khoan
Giày XịnMáy Quét Oracle
10 / 1 / 8
147 CS - 9.9k vàng
2 / 4 / 1
144 CS - 7.4k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Pha Lê RylaiGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng Ionia
Gậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
6 / 0 / 6
174 CS - 9.7k vàng
1 / 9 / 2
111 CS - 5.6k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiBụi Lấp LánhGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranÁo Choàng TímSúng Hải TặcGiày Bạc
Đoản Đao NavoriCung XanhThấu Kính Viễn Thị
9 / 3 / 13
137 CS - 10.4k vàng
1 / 7 / 2
20 CS - 4.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaBánh QuyGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Kiểm SoátBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách CũSách Chiêu Hồn MejaiTrát Lệnh Đế Vương
Giày BạcMáy Quét Oracle
3 / 0 / 19
23 CS - 7k vàng
(14.8)

Thường (Cấm Chọn) (23:49)

Chiến thắng Thường (Cấm Chọn) (23:49) Thất bại
5 / 4 / 7
172 CS - 11.2k vàng
Búa GỗThủy KiếmNguyệt ĐaoKiếm Doran
Giày BạcBúa Tiến CôngMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Thép GaiRìu Mãng XàKiếm Dài
Tam Hợp KiếmHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
4 / 8 / 1
165 CS - 9.2k vàng
20 / 0 / 3
153 CS - 12.7k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMóng Vuốt SterakHồng Ngọc
Giày Thủy NgânKiếm DàiMắt Xanh
Lông ĐuôiBình MáuSúng Hải TặcGiày
Dao Hung TànGiáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 9 / 3
96 CS - 6.8k vàng
1 / 3 / 10
133 CS - 7.8k vàng
Khiên DoranGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Hắc QuangGiáp Lưới
Đai Thanh ThoátHồng NgọcMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứPhong Ấn Hắc ÁmHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 1
130 CS - 7.9k vàng
6 / 1 / 7
183 CS - 10.1k vàng
Kiếm DoranLuỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo Shojin
Mảnh Vỡ KircheisSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranBình MáuGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Vô Cực KiếmCung XanhThấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 3
194 CS - 10.8k vàng
1 / 7 / 11
16 CS - 6.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGương Thần BandleGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakHỏa KhuẩnGiày Pháp SưSách Quỷ
Máy Quét Oracle
2 / 3 / 5
27 CS - 6.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:17)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:17) Thất bại
2 / 4 / 4
105 CS - 5.9k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMắt Xanh
Khiên DoranGiáp Tâm LinhNước Mắt Nữ ThầnHồng Ngọc
GiàyMắt Xanh
3 / 4 / 1
71 CS - 4.8k vàng
15 / 1 / 2
97 CS - 9.8k vàng
Linh Hồn Mộc LongThuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnHỏa KhuẩnGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũMáy Quét Oracle
1 / 8 / 4
93 CS - 5.2k vàng
4 / 1 / 7
130 CS - 7.2k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Ma Ám
Giày Khai Sáng IoniaGậy Bùng NổThấu Kính Viễn Thị
Nước Mắt Nữ ThầnNhẫn DoranBí Chương Thất TruyềnHỏa Khuẩn
Sách QuỷGiày XịnMắt Xanh
3 / 6 / 0
93 CS - 5.8k vàng
2 / 1 / 2
135 CS - 7.2k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộKiếm B.F.
Luỡi Hái Linh HồnCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày BạcNước Mắt Nữ ThầnGươm Thức Thời
Kiếm DàiMắt Xanh
1 / 3 / 2
119 CS - 5.4k vàng
1 / 1 / 11
26 CS - 4.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy NgânThuốc Tái Sử DụngBụi Lấp Lánh
Hành Trang Thám HiểmMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátBánh QuyKho Báu Cửu GiớiBùa Nguyệt Thạch
Máy Quét Oracle
0 / 3 / 3
20 CS - 3.3k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:44) Chiến thắng
4 / 13 / 2
156 CS - 9.5k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoThần Kiếm MuramanaGậy Hung Ác
Giày Khai Sáng IoniaKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranTam Hợp KiếmRìu Mãng XàGiày Thép Gai
Thấu Kính Viễn Thị
14 / 4 / 3
159 CS - 13k vàng
3 / 6 / 5
140 CS - 9k vàng
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaSách Cũ
Sách CũMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMóng Vuốt SterakKiếm Dài
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
12 / 1 / 4
173 CS - 12k vàng
1 / 4 / 1
175 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiCuốc Chim
Áo Choàng TímKiếm B.F.Máy Quét Oracle
Máy Chuyển Pha HextechThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngGiày
Nhẫn DoranGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 14
117 CS - 8k vàng
5 / 4 / 2
183 CS - 9.1k vàng
Kiếm DoranDao GămCuốc ChimCung Chạng Vạng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộThuốc Tái Sử DụngSúng Hải Tặc
Áo Choàng TímKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 6
195 CS - 10.3k vàng
0 / 7 / 8
24 CS - 6k vàng
Giày BạcHỏa KhuẩnMáy Chuyển Pha HextechNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Sách QuỷMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiThú Bông Bảo MộngNước Mắt Nữ Thần
Lá Chắn Mãnh SưGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
0 / 1 / 19
41 CS - 7.5k vàng
(14.8)