Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất NA

Người chơi Zac xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
OnionMP4#TTV
OnionMP4#TTV
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.3% 4.7 /
3.0 /
11.8
61
2.
Z#NA1
Z#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 7.8 /
1.9 /
10.2
74
3.
mig15hades#1524
mig15hades#1524
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.8% 6.9 /
3.3 /
10.9
69
4.
BG MF C#BGC
BG MF C#BGC
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 77.6% 5.2 /
3.9 /
12.8
49
5.
MixTapes#NA1
MixTapes#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.2 /
2.2 /
11.7
80
6.
ZacsterGlobster#TTV4
ZacsterGlobster#TTV4
NA (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 88.7% 8.0 /
2.7 /
8.7
53
7.
Yun AHH#ilove
Yun AHH#ilove
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 4.1 /
3.8 /
9.9
63
8.
Enginenuity#NA1
Enginenuity#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.4 /
3.2 /
6.6
99
9.
Astroify#NA1
Astroify#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 5.5 /
3.7 /
11.8
43
10.
Dragmosh#NA1
Dragmosh#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 3.3 /
4.1 /
12.9
61
11.
FINDlNG TEEMO#NA1
FINDlNG TEEMO#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.5 /
5.0 /
13.0
50
12.
Zile#NA1
Zile#NA1
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 6.5 /
4.1 /
13.2
72
13.
Sex Monster Zac#Zac
Sex Monster Zac#Zac
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 5.7 /
3.4 /
8.9
119
14.
Nix#SRB
Nix#SRB
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.1 /
2.2 /
8.8
147
15.
Cathonis#NA1
Cathonis#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 4.1 /
4.4 /
15.2
85
16.
I have no enemy#GROW
I have no enemy#GROW
NA (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.1% 5.5 /
3.6 /
11.1
77
17.
DNZ13#DNZ13
DNZ13#DNZ13
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.1 /
3.9 /
6.7
52
18.
limes and lemons#SOUR
limes and lemons#SOUR
NA (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.7% 6.2 /
3.7 /
14.3
57
19.
ELOCWilliams#NA1
ELOCWilliams#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.4 /
3.2 /
12.2
92
20.
black irl#Focus
black irl#Focus
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.1 /
4.0 /
11.2
221
21.
发动机的轰鸣声#EGINE
发动机的轰鸣声#EGINE
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 4.6 /
3.1 /
7.2
151
22.
5031#0915
5031#0915
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.2 /
3.5 /
8.7
75
23.
IlIlIlIlIllIlIlI#000
IlIlIlIlIllIlIlI#000
NA (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.3% 8.3 /
3.5 /
11.2
105
24.
Dayuni#NA1
Dayuni#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 4.8 /
4.0 /
11.5
58
25.
JOGViking#NA1
JOGViking#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.1 /
4.7 /
12.1
97
26.
henhenplayz#yeet
henhenplayz#yeet
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.7 /
9.0
102
27.
TTizzle830#NA1
TTizzle830#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.0 /
10.8
64
28.
Sayieh#NA1
Sayieh#NA1
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.0 /
7.5
265
29.
caringbunny656#NA1
caringbunny656#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.6 /
4.3 /
8.5
121
30.
soymalojugando0#NA1
soymalojugando0#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.6 /
3.8 /
8.9
81
31.
Rift Commander#NA1
Rift Commander#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.2 /
3.2 /
10.9
202
32.
Stepback J#NA1
Stepback J#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.3 /
4.2 /
9.4
77
33.
CAT IN BLENDER#GLONK
CAT IN BLENDER#GLONK
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.6 /
4.2 /
10.3
289
34.
piscesecho#NA1
piscesecho#NA1
NA (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 84.6% 8.0 /
3.2 /
11.6
52
35.
HookahStream#NA1
HookahStream#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.4 /
5.2 /
13.6
120
36.
Aidas#moon
Aidas#moon
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.5 /
3.3 /
10.0
186
37.
SergalTAFFY#SERGL
SergalTAFFY#SERGL
NA (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 5.4 /
3.1 /
12.8
86
38.
Worst Zac NA#Zac
Worst Zac NA#Zac
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.9 /
3.7 /
9.6
198
39.
Naape#NA1
Naape#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.2 /
3.9 /
10.8
56
40.
Gudapi#NA1
Gudapi#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.7 /
4.0 /
10.3
53
41.
Yung Omelette#SAUCE
Yung Omelette#SAUCE
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.8 /
3.7 /
11.5
103
42.
More Solo#DT1
More Solo#DT1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 2.6 /
5.4 /
13.3
273
43.
MrDawg#NA1
MrDawg#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 3.9 /
4.0 /
11.4
83
44.
Krafinator#NA1
Krafinator#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 4.1 /
4.3 /
10.7
136
45.
Permanent pain#NA1
Permanent pain#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.1 /
3.3 /
10.9
56
46.
PopcornPeter#6969
PopcornPeter#6969
NA (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 72.2% 7.3 /
4.7 /
9.1
126
47.
the chosen#NA1
the chosen#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.3 /
3.3 /
7.0
186
48.
Monster Jelly#1234
Monster Jelly#1234
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
4.4 /
8.0
133
49.
Zac#adsad
Zac#adsad
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.3 /
3.8 /
11.0
377
50.
RamRod#NA69
RamRod#NA69
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 4.2 /
3.6 /
9.0
241
51.
duoqueen1#NA1
duoqueen1#NA1
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.5% 5.9 /
3.5 /
9.0
92
52.
gappa#NA1
gappa#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 3.7 /
4.0 /
11.4
206
53.
Budid#NA1
Budid#NA1
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 6.0 /
6.3 /
6.3
212
54.
Monkeke#NA1
Monkeke#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 2.9 /
4.6 /
12.0
314
55.
iGaslight Inc#NA1
iGaslight Inc#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 4.4 /
6.0 /
13.3
297
56.
グsquirtミ#slush
グsquirtミ#slush
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.1% 5.3 /
4.2 /
7.8
156
57.
ASDFGFADSFJDSGSD#ASDAS
ASDFGFADSFJDSGSD#ASDAS
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 3.5 /
4.9 /
11.6
389
58.
breaduser#000
breaduser#000
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 3.3 /
3.6 /
11.1
401
59.
arerio#00000
arerio#00000
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.5% 5.6 /
5.6 /
8.1
61
60.
Brendy#6969
Brendy#6969
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.9 /
4.6 /
11.3
116
61.
CheesyPudding#fropy
CheesyPudding#fropy
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.5 /
5.2 /
9.8
95
62.
Dalfoozy#NA1
Dalfoozy#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 4.9 /
4.5 /
11.6
202
63.
ffja#NA1
ffja#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.2 /
4.5 /
11.4
353
64.
Six Kings#NA1
Six Kings#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.5 /
5.0 /
6.4
57
65.
Pseudonoun#NA1
Pseudonoun#NA1
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.7% 7.5 /
2.8 /
10.0
43
66.
Jon Snaw#NA1
Jon Snaw#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 3.9 /
3.5 /
10.2
101
67.
UltraFoxy#FOX
UltraFoxy#FOX
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.1 /
4.3 /
9.6
143
68.
ZacsterGlobster#Zac
ZacsterGlobster#Zac
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.4% 5.6 /
4.2 /
9.0
105
69.
Jinks#666
Jinks#666
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 56.9% 4.2 /
3.9 /
11.3
51
70.
Sun Tzu Disciple#NA1
Sun Tzu Disciple#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.4 /
4.3 /
11.2
103
71.
皇阿玛#88888
皇阿玛#88888
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.6% 4.3 /
4.3 /
10.7
174
72.
CtopXam#NA1
CtopXam#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 2.9 /
6.3 /
13.3
96
73.
AsperigusBoi#NA1
AsperigusBoi#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.1 /
5.9 /
9.1
252
74.
Setho#NA1
Setho#NA1
NA (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.7% 4.7 /
3.1 /
12.2
66
75.
ReformedNutZac#NA2
ReformedNutZac#NA2
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 5.4 /
5.9 /
11.5
118
76.
Adam#NA02
Adam#NA02
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.5 /
4.1 /
13.4
42
77.
Monzy#NA1
Monzy#NA1
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.7% 4.3 /
4.0 /
12.1
67
78.
Nani#6866
Nani#6866
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 4.3 /
3.8 /
10.4
60
79.
checca#0001
checca#0001
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 63.5% 7.0 /
2.7 /
9.5
167
80.
sanggichun#11111
sanggichun#11111
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.9% 5.9 /
3.2 /
9.4
57
81.
Zac Brannigan#NA1
Zac Brannigan#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 3.7 /
4.2 /
11.4
268
82.
Zac Made Me Goo#NA1
Zac Made Me Goo#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 2.3 /
4.8 /
12.9
197
83.
arcate#sythe
arcate#sythe
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.7 /
4.9 /
11.4
48
84.
gummy#goopy
gummy#goopy
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.9% 5.4 /
4.2 /
7.8
233
85.
DudePolo#NA1
DudePolo#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 4.4 /
4.4 /
9.9
471
86.
RLpwns#NA1
RLpwns#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 4.7 /
3.3 /
13.3
39
87.
blob enthusiast#NA1
blob enthusiast#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.5 /
5.7 /
12.9
144
88.
Narf#Bonk
Narf#Bonk
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 3.6 /
3.7 /
10.1
51
89.
Luvboy#222
Luvboy#222
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.0 /
3.8 /
6.8
47
90.
skateboardguy99#NA1
skateboardguy99#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 4.6 /
4.1 /
10.6
118
91.
Zepshun#Shaco
Zepshun#Shaco
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 4.8 /
4.2 /
10.4
91
92.
Drafts041#NA1
Drafts041#NA1
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.6% 7.7 /
2.7 /
10.5
59
93.
Belly Jelly#NA1
Belly Jelly#NA1
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.2% 6.9 /
4.1 /
9.1
52
94.
EzFinisH#EzDc
EzFinisH#EzDc
NA (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.9% 3.3 /
3.5 /
11.7
45
95.
Blob Boy#blob
Blob Boy#blob
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 3.4 /
3.0 /
10.5
382
96.
CEX DEFENDER#NA2
CEX DEFENDER#NA2
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.8 /
4.6 /
11.0
72
97.
Scibbles#Mac
Scibbles#Mac
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.8 /
4.5 /
6.2
269
98.
quinbee#QAQ
quinbee#QAQ
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 5.6 /
3.5 /
11.3
75
99.
Zac#KR001
Zac#KR001
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 4.8 /
3.6 /
8.8
194
100.
IlllIlllIlllIlll#000
IlllIlllIlllIlll#000
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.1% 5.0 /
3.9 /
10.1
133