Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
溫柔依#0708
溫柔依#0708
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 7.1 /
4.8 /
8.0
94
2.
輕輕一碰身體抖動#9081
輕輕一碰身體抖動#9081
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.2 /
4.4 /
7.7
47
3.
湯川教授#TW3
湯川教授#TW3
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.0 /
7.5 /
6.9
122
4.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.1% 6.0 /
3.7 /
5.2
51
5.
甜以待人#0627
甜以待人#0627
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 8.3 /
6.7 /
7.9
49
6.
孤兒福利院院長#8437
孤兒福利院院長#8437
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 7.8 /
4.4 /
7.3
76
7.
Xx神風X#TW2
Xx神風X#TW2
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 5.7 /
3.6 /
7.8
37
8.
GooSe#YZ00
GooSe#YZ00
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.2 /
4.3 /
7.1
46
9.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.9% 5.2 /
5.9 /
6.5
64
10.
Lirba#TW2
Lirba#TW2
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 9.9 /
5.0 /
7.2
48
11.
小狂犬#小狂犬
小狂犬#小狂犬
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.0 /
7.4
48
12.
CCCCADccccc#cccc
CCCCADccccc#cccc
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.7% 6.1 /
6.2 /
8.2
70
13.
ü長崎良媚ü#0906
ü長崎良媚ü#0906
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.5 /
6.2 /
7.2
45
14.
讓我好好擁抱你#TW2
讓我好好擁抱你#TW2
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 6.4 /
3.6 /
6.5
47
15.
MidLaneEpoch#HKG
MidLaneEpoch#HKG
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 7.3 /
3.0 /
7.0
23
16.
吟松風#TW2
吟松風#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.0 /
7.2
54
17.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 7.3 /
5.4 /
7.1
45
18.
幹您娘死黑鬼#30678
幹您娘死黑鬼#30678
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 7.4 /
4.4 /
9.2
55
19.
林小廷1#1122
林小廷1#1122
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 8.3 /
5.3 /
5.8
35
20.
MuYi#6607
MuYi#6607
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.0% 6.9 /
6.7 /
5.9
50
21.
amber#TW2
amber#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 6.0 /
4.7 /
7.0
43
22.
CH1NGBABE#TW2
CH1NGBABE#TW2
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 8.1 /
5.5 /
7.3
49
23.
語兒小哥哥#Voqc8
語兒小哥哥#Voqc8
TW (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.3% 9.6 /
6.5 /
5.8
59
24.
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 7.2 /
5.5 /
8.0
47
25.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 7.0 /
5.5 /
8.5
26
26.
這一割下去#4873
這一割下去#4873
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 7.1 /
4.1 /
6.4
47
27.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 5.5 /
4.5 /
7.6
36
28.
媽祖叫我自取其乳#TW2
媽祖叫我自取其乳#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 8.8 /
6.8 /
6.2
50
29.
想你了#ZHUKE
想你了#ZHUKE
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 9.1 /
6.7 /
6.1
122
30.
JackeyLove#MMS
JackeyLove#MMS
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.9% 9.0 /
5.3 /
8.4
49
31.
不理妳#0713
不理妳#0713
TW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.4 /
4.3 /
7.4
30
32.
Ero#9333
Ero#9333
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 9.3 /
8.2 /
8.3
47
33.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.2 /
4.9 /
7.6
33
34.
獅子座的盛盛#1999
獅子座的盛盛#1999
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.9% 9.1 /
6.8 /
5.0
81
35.
사랑 노래 어린왕자#1109
사랑 노래 어린왕자#1109
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 45.8% 6.4 /
6.4 /
6.4
48
36.
腎敗難免#恨熊熊
腎敗難免#恨熊熊
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.4% 6.2 /
5.3 /
6.9
58
37.
小鹿亂跑#TW2
小鹿亂跑#TW2
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 91.7% 10.1 /
3.6 /
6.0
12
38.
樹霧U#1805
樹霧U#1805
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 8.5 /
5.3 /
7.1
56
39.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.9% 7.6 /
4.8 /
6.4
34
40.
遇到問題睡大覺#6374
遇到問題睡大覺#6374
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.6% 6.3 /
6.0 /
7.2
133
41.
lyRicsYZ#TW2
lyRicsYZ#TW2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 6.7 /
6.0 /
7.3
54
42.
æAnnieæ#TW2
æAnnieæ#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 95.0% 11.1 /
3.9 /
6.3
20
43.
DAVID為#TW2
DAVID為#TW2
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 85.0% 13.8 /
4.7 /
7.4
20
44.
飛舞達人#4257
飛舞達人#4257
TW (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.1% 14.2 /
6.4 /
6.9
87
45.
Peyz2#7859
Peyz2#7859
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.2 /
4.3 /
7.6
33
46.
有多少艾克以重來#6737
有多少艾克以重來#6737
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.6% 6.2 /
4.5 /
7.3
82
47.
秦朝將軍#TW2
秦朝將軍#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.3% 5.4 /
4.5 /
8.2
55
48.
밍웨이#07i
밍웨이#07i
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 6.7 /
4.1 /
8.0
34
49.
炸魚專用號#4399
炸魚專用號#4399
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.8% 11.4 /
5.7 /
6.7
11
50.
Ezreal#0611
Ezreal#0611
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 7.7 /
5.5 /
6.7
117
51.
o快樂派大星o#TW2
o快樂派大星o#TW2
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 7.6 /
6.1 /
7.6
30
52.
xdsteven#TW2
xdsteven#TW2
TW (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.2% 6.6 /
3.9 /
5.8
47
53.
奇特的上路#7414
奇特的上路#7414
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.6% 8.0 /
6.9 /
4.9
57
54.
Yammy#0219
Yammy#0219
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.9% 8.8 /
5.3 /
5.8
71
55.
Doro#NIKKE
Doro#NIKKE
TW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.5% 7.5 /
5.4 /
7.5
59
56.
Sakuya2236#5997
Sakuya2236#5997
TW (#56)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 73.1% 11.0 /
7.0 /
8.5
67
57.
古今獨步#9742
古今獨步#9742
TW (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo I 50.9% 7.4 /
6.0 /
4.3
57
58.
We 13ack#TW2
We 13ack#TW2
TW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 6.3 /
4.9 /
9.9
15
59.
命中的戀人#TW2
命中的戀人#TW2
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.7% 6.6 /
7.1 /
6.5
79
60.
哈姆太郎型ADC#2536
哈姆太郎型ADC#2536
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 80.6% 10.9 /
7.2 /
9.8
36
61.
DAG8#6074
DAG8#6074
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 6.9 /
5.3 /
8.3
49
62.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.4 /
4.6 /
6.4
28
63.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 7.1 /
5.1 /
7.7
40
64.
國際防疫大使#7849
國際防疫大使#7849
TW (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.3% 8.2 /
5.6 /
5.7
92
65.
bEmATURE#HKG
bEmATURE#HKG
TW (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.3% 8.3 /
6.9 /
7.4
90
66.
so easy#tko
so easy#tko
TW (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 12.5 /
6.1 /
6.9
54
67.
張繽智#0518
張繽智#0518
TW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.4% 5.9 /
5.4 /
6.0
31
68.
Jun eee#je2
Jun eee#je2
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.5% 5.9 /
3.7 /
7.6
164
69.
國家統一007#TW2
國家統一007#TW2
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 7.1 /
6.3 /
5.4
67
70.
Hani#Shum
Hani#Shum
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 47.9% 8.1 /
7.7 /
6.2
94
71.
nangOuO#6690
nangOuO#6690
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.4 /
5.0 /
7.8
30
72.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 4.8 /
4.8 /
5.1
12
73.
ü煙雨醉紅塵ü#TW2
ü煙雨醉紅塵ü#TW2
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.0% 9.6 /
5.9 /
7.5
39
74.
爸爸法洛士999#TW2
爸爸法洛士999#TW2
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.1% 7.1 /
5.9 /
7.0
96
75.
1NzC#x6x1
1NzC#x6x1
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.7% 6.4 /
5.3 /
6.6
35
76.
zzerl#zzerl
zzerl#zzerl
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.8% 6.0 /
2.5 /
6.4
11
77.
那天雨下得多浪漫#最愛娜娜
那天雨下得多浪漫#最愛娜娜
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.0% 5.2 /
5.7 /
7.1
75
78.
落花成詩訴相思#5023
落花成詩訴相思#5023
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.0% 7.4 /
4.8 /
7.2
25
79.
ZGIaMwHy#TW2
ZGIaMwHy#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 10.3 /
7.1 /
6.7
48
80.
灌江口清源妙道顯聖真君#2000
灌江口清源妙道顯聖真君#2000
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 5.4 /
4.4 /
6.3
26
81.
Best Varus TW#TW2
Best Varus TW#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.8% 8.3 /
6.4 /
7.8
106
82.
slDj#7162
slDj#7162
TW (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 85.7% 10.5 /
2.7 /
8.7
28
83.
大師150分快樂事#999
大師150分快樂事#999
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.5% 9.2 /
6.3 /
7.1
255
84.
GALA1#1598
GALA1#1598
TW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 7.0 /
2.8 /
5.8
19
85.
Hide on bush#無敵四冠王
Hide on bush#無敵四冠王
TW (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.3% 6.5 /
4.8 /
5.8
30
86.
Aka小壞蛋#8888
Aka小壞蛋#8888
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 8.1 /
6.1 /
7.9
42
87.
donaldluih#TW2
donaldluih#TW2
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 55.4% 9.5 /
6.8 /
8.3
65
88.
台灣飛踢丸#2551
台灣飛踢丸#2551
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.9% 5.7 /
5.4 /
7.2
63
89.
紅方遠程士兵#7414
紅方遠程士兵#7414
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.8% 5.9 /
4.4 /
8.6
58
90.
分手那晚妳哭著說愛我#5920
分手那晚妳哭著說愛我#5920
TW (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.0% 7.3 /
5.1 /
6.2
63
91.
廢物們別惹我生氣我說真的#8117
廢物們別惹我生氣我說真的#8117
TW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.7% 11.8 /
4.7 /
8.5
33
92.
ミュウツー#ミOxOミ
ミュウツー#ミOxOミ
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.1 /
7.1 /
8.4
15
93.
沁藍海洋香#TW2
沁藍海洋香#TW2
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.0% 7.6 /
5.8 /
8.2
29
94.
小啵卡#TW2
小啵卡#TW2
TW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.4% 6.8 /
6.3 /
9.2
103
95.
落單戀人#8964
落單戀人#8964
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.0% 9.9 /
2.6 /
5.1
10
96.
oNatsukawaMakio#TW2
oNatsukawaMakio#TW2
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.3% 9.3 /
8.2 /
3.6
36
97.
蘇飛今天過得不好#TW2
蘇飛今天過得不好#TW2
TW (#97)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 64.8% 7.2 /
4.9 /
7.8
54
98.
做你知己沒名利#TW2
做你知己沒名利#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.9% 7.8 /
6.2 /
5.8
53
99.
失智小朋友#TW2
失智小朋友#TW2
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 48.8% 6.6 /
5.7 /
8.6
213
100.
Rox Peanut#1523
Rox Peanut#1523
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 7.6 /
5.8 /
7.3
24